Công Ty TNHH Murasaki Việt Nam
Ngày thành lập (Founding date): 4 - 5 - 2022
Địa chỉ: 1155/53/1A Đường Tỉnh Lộ 43, Khu Phố 2, Phường Bình Chiểu, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: 1155/53/1a Duong, Tinh Lo 43, Quarter 2, Binh Chieu Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities)
Mã số thuế: Enterprise code:
0317272330
Điện thoại/ Fax: 0939716923
Tên tiếng Anh: English name:
Murasaki Vietnam Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Võ Thị Mẫn
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Murasaki Việt Nam
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 0145
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 1812
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 5225
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
In ấn (Service activities related to printing) 1811
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác gỗ (Wood logging) 0220
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 0131
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 0132
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 1623
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học (Manufacture of fibre optic cables) 2731
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén (Manufacture of power-driven hand tolls) 2818
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 1621
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe (Manufacture of parts and accessories for motor) 2930
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 0150
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 8129
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Murasaki Việt Nam
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Neovictory
Địa chỉ: Số 108 đường Trần Đình Xu, Phường Nguyễn Cư Trinh, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: No 108, Tran Dinh Xu Street, Nguyen Cu Trinh Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Giao Nhận Vận Chuyển King Express
Địa chỉ: 488/11 Đường Tân Thới Hiệp 21, Phường Tân Thới Hiệp, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 488/11, Tan Thoi Hiep 21 Street, Tan Thoi Hiep Ward, District 12, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thung Lũng Hàng Hóa Quốc Tế
Địa chỉ: Số 01 Khu đất đấu giá Văn Trai, Xã Văn Phú, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 01 Khu Dat Dau Gia Van Trai, Van Phu Commune, Thuong Tin District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu GP
Địa chỉ: Số 10 ngách 17/6 ngõ 180, Đường Tây Mỗ, Phường Tây Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Address: No 10, Alley 17/6, Lane 180, Tay Mo Street, Tay Mo Ward, Nam Tu Liem District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Thiên Hà Thủy Việt Nam
Địa chỉ: Phòng 9.14, Tầng 9, Tòa nhà Golden King, số 15 Nguyễn Lương Bằng, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: Zoom 9.14, 9th Floor, Golden King Building, No 15 Nguyen Luong Bang, Tan Phu Ward, District 7, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu M&T Logs
Địa chỉ: Tại nhà ông Nguyễn Hữu Bính, Thôn Kim Sơn, Xã Tân Trào, Huyện Kiến Thuỵ, Thành phố Hải Phòng
Address: Tai Nha Ong Nguyen Huu Binh, Kim Son Hamlet, Tan Trao Commune, Kien Thuy District, Hai Phong City
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại & Dịch Vụ Hàng Hải GBM
Địa chỉ: Số 9, Đường Nội Khu Mỹ Phước, Phường Tân Phong, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 9, Noi Khu My Phuoc Street, Tan Phong Ward, District 7, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH B-Renewable
Địa chỉ: 39-41 Đường Ngô Thị Bì, Khu Him Lam, Phường Tân Hưng, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 39- 41, Ngo Thi Bi Street, Khu Him Lam, Tan Hung Ward, District 7, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu THT Việt Nam
Địa chỉ: Số 31/123 đường vòng Vạn Mỹ, Phường Máy Chai, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: No 31/123, Vong Van My Street, May Chai Ward, Ngo Quyen District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Mekong Ticket
Địa chỉ: Số 388J72A, Đường Nguyễn Văn Cừ, Phường An Khánh, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ
Address: No 388j72a, Nguyen Van Cu Street, An Khanh Ward, Ninh Kieu District, Can Tho City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Murasaki Việt Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Murasaki Việt Nam được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Murasaki Việt Nam
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Murasaki Việt Nam được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Murasaki Việt Nam tại địa chỉ 1155/53/1A Đường Tỉnh Lộ 43, Khu Phố 2, Phường Bình Chiểu, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0317272330
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu