Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Truyền Hình Trực Tuyến Việt Nam STV
Ngày thành lập (Founding date): 31 - 3 - 2017
Địa chỉ: 590/E14 Cách Mạng Tháng Tám, Phường 11, Quận 3, TP Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: 590/e14 Cach Mang Thang Tam, Ward 11, District 3, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Motion picture, video and television programme distribution activities)
Mã số thuế: Enterprise code:
0312288665-002
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Truyen Hinh Truc Tuyen Viet Nam STV
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Quận 3
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Lê Hải Thanh
Địa chỉ N.Đ.diện:
436B/42/23 Đường 3/2, Phường 12, Quận 10, TP Hồ Chí Minh
Representative address:
436 B/42/23, Street 3/2, Ward 12, District 10, Ho Chi Minh City
Các loại thuế: Taxes:
Môn bài
Ngành Đ.ký kinh doanh của Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Truyền Hình Trực Tuyến Việt Nam STV
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 47110
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu (Hairdressing and other beauty treatment) 96310
Cho thuê băng, đĩa video (Renting of video tapes and disks) 77220
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Renting and leasing of other personal and households goods) 77290
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí (Renting and leasing of recreational and sports goods) 77210
Cổng thông tin (Web portals) 63120
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 78200
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 79110
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 81300
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp (Combined office administrative service activities) 82110
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Educational support services) 85600
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Other reservation service activities) 79200
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp (Combined facilities support activities) 81100
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 18120
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 79120
Giáo dục nghề nghiệp (Vocational education) 8532
Giáo dục thể thao và giải trí (Sport and entertainment activities) 85510
Giáo dục văn hoá nghệ thuật (Art, cultural education) 85520
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú (Washing and cleaning of textile and fur products) 96200
Hoạt động chiếu phim (Motion picture projection activities) 5914
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao (Activities of sports clubs) 93120
Hoạt động của các cơ sở thể thao (Operation of sports facilities) 93110
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 78100
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Other information technology and computer service) 62090
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ (Wedding and related activities) 96330
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc (Sound recording and music publishing activities) 59200
Hoạt động nhiếp ảnh (Photographic activities) 74200
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Motion picture, video and television programme distribution activities) 59130
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Motion picture production activities) 5911
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 70200
Hoạt động viễn thông khác (Other telecommunication activities) 6190
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (Other amusement and recreation activities n.e.c) 93290
In ấn (Service activities related to printing) 18110
Lập trình máy vi tính (Computer programming) 62010
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 73200
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật (Research and experimental development on natural sciences and engineering) 72100
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn (Research and experimental development on social sciences and humanities) 72200
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác (Photocopying, document preparation and other specialized office support activities) 8219
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 73100
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 82300
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính (Computer consultancy and system administration) 62020
Vệ sinh chung nhà cửa (General cleaning of buildings) 81210
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 81290
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (Data processing, hosting and related activities) 63110
Bản đồ vị trí Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Truyền Hình Trực Tuyến Việt Nam STV
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH MTV Bod Group
Địa chỉ: Tầng 4, Tòa CT1 The Pride, Khu đô thị mới An Hưng, đường Nguyễn Thanh Bình, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
Address: 4th Floor, Toa CT1 The Pride, Moi An Hung Urban Area, Nguyen Thanh Binh Street, La Khe Ward, Ha Dong District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Phân Phối Nội Dung Tháng Sáu
Địa chỉ: Văn phòng số 3.15, số 19-21 Nguyễn Văn Trỗi, Phường 11, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: Van Phong So 3.15, No 19-21 Nguyen Van Troi, Ward 11, Phu Nhuan District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Truyền Thông Quảng Cáo Dna
Địa chỉ: 111 Khu Vực Thới Thạnh, Phường Thới An, Quận Ô Môn, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam
Address: 111 Khu Vuc Thoi Thanh, Thoi An Ward, Quan O Mon, Can Tho City, Viet Nam
Công Ty TNHH Truyền Thông Minami
Địa chỉ: Số 45 ngõ 93 tổ 7 tái định cư x2b, phố Yên Duyên, Phường Yên Sở, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 45, 93 To 7 Tai Dinh Cu X2B Lane, Yen Duyen Street, Yen So Ward, Hoang Mai District, Ha Noi City
Công Ty TNHH RC Media
Địa chỉ: 337-339 Phạm Văn Bạch, Phường 15, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 337-339 Pham Van Bach, Ward 15, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Amv Media
Địa chỉ: 441/14/21 Điện Biên Phủ, Phường 25, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 441/14/21 Dien Bien Phu, Ward 25, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Truyền Thông SPS
Địa chỉ: 553/14 Lũy Bán Bích, Phường Phú Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 553/14 Luy Ban Bich, Phu Thanh Ward, Tan Phu District, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Hplus
Địa chỉ: Tầng 20, Số 1 phố Phạm Huy Thông, Phường Ngọc Khánh, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội
Address: 20th Floor, No 1, Pham Huy Thong Street, Ngoc Khanh Ward, Ba Dinh District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thanh Tân Entertainment
Địa chỉ: BK4 LK24 đường Nl, Khu phố 7, Phường Thống Nhất, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
Address: BK4 LK24, NL Street, Quarter 7, Thong Nhat Ward, Bien Hoa City, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Một Thành Viên Roto
Địa chỉ: 61/28 Lưu Nhân Chú, Phường 5, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 61/28 Luu Nhan Chu, Ward 5, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Thông tin về Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Truyền Hình Trực Tuyến Việt Nam STV
Thông tin về Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Truyền Hình Trực Tuyến Việt Nam STV được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Truyền Hình Trực Tuyến Việt Nam STV
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Truyền Hình Trực Tuyến Việt Nam STV được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Truyền Hình Trực Tuyến Việt Nam STV tại địa chỉ 590/E14 Cách Mạng Tháng Tám, Phường 11, Quận 3, TP Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0312288665-002
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu