Bán lẻ hình thức khác (trừ bán lẻ tại cửa hàng, lưu động hoặc tại chợ) (Other retailing forms (excluding outlet retailing, mobile retailing or market retailing) )
Miền Bắc
Miền Nam
Doanh nghiệp tại Phường 10- Quận 11- Hồ Chí Minh
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (Manufacture of computers and peripheral equipment)
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions)
Chưa có thông tin (No information)
Sản xuất giày dép (Manufacture of footwear)
Bán lẻ hình thức khác (trừ bán lẻ tại cửa hàng, lưu động hoặc tại chợ) (Other retailing forms (excluding outlet retailing, mobile retailing or market retailing) )
Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh tua du lịch (Operation of travel agencies, tour business)
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;)
Xây dựng nhà các loại (Construction of buildings)
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại; các dịch vụ xử lý, gia công kim loại (Producing other metallic products; metal treating and processing services )
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy (Wholesale of machines, equipment and machine spare parts )
Sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện (Producing products from wood, bamboo and neohouzeaua (except for beds, wardrobes, tables, chairs); producing products from straw, thatch and plaited materials )
Lập trình máy vi tính (Computer programming)
Bán lẻ hình thức khác (trừ bán lẻ tại cửa hàng, lưu động hoặc tại chợ) (Other retailing forms (excluding outlet retailing, mobile retailing or market retailing) )
Bán lẻ hình thức khác (trừ bán lẻ tại cửa hàng, lưu động hoặc tại chợ) (Other retailing forms (excluding outlet retailing, mobile retailing or market retailing) )
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu (Other uncategorized business assistant services)
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp (Plant propagation)
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng (Building civil engineering works)
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing)
Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp (The Communist Party, Civil society, General State administration and general economy )