Công Ty TNHH Hoa Lan Lan Việt
Ngày thành lập (Founding date): 27 - 11 - 2025
Địa chỉ: 42 Đường số 5K, Phường Tân Thuận, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Bản đồ
Address: 42, 5K Street, Tan Thuan Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes)
Mã số thuế: Enterprise code:
0319285328
Điện thoại/ Fax: 0908247959
Tên tiếng Anh: English name:
Lan Viet Orchids Liability Limited Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Phan Hồng Hải
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hoa Lan Lan Việt
Trồng lúa (Growing of paddy) 0111
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 0112
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 0113
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 0114
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào (Growing of tobacco) 0115
Trồng cây lấy sợi (growing of fibre crops) 0116
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 0117
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 0119
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 0122
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 0123
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 0124
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 0125
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 0126
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 0127
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 0129
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp (Plant propagation) 013
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 0141
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) 0142
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 0144
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 0145
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 0149
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 0150
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 0161
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 0162
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 0164
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Khai thác gỗ (Wood logging) 0220
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác (Gathering of non-wood forest products) 0230
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 0240
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 0311
Khai thác thuỷ sản nội địa (Freshwater fishing) 0312
Nuôi trồng thuỷ sản biển (Marine aquaculture) 0321
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (Manufacture of vegetable and animal oils and fats) 1040
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (Manufacture of dairy products) 1050
Sản xuất các loại bánh từ bột (Manufacture of bakery products) 1071
Sản xuất đường (Manufacture of sugar) 1072
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (Manufacture of cocoa, chocolate and sugar) 1073
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (Manufacture of macaroni, noodles, couscous and similar farinaceous products) 1074
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 1075
Sản xuất chè (Tea production) 1076
Sản xuất cà phê (Coffee production) 1077
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 1079
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 1080
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Wholesale of tobacco products) 4634
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Hoạt động của trụ sở văn phòng (Activities of head office) 7010
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 7120
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên (Scientific research and technological development in the field of natural sciences) 7211
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ (Scientific research and technological development in the field of science, technology and technology) 7212
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược (Scientific research and technological development in the field of medical and pharmaceutical sciences) 7213
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp (Scientific research and technological development in the field of agricultural science) 7214
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội (Scientific research and technological development in the field of social sciences) 7221
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn (Scientific research and technological development in the field of human sciences) 7222
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 7320
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động nhiếp ảnh (Photographic activities) 7420
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 74909
Hoạt động thú y (Veterinary activities) 7500
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Hoa Lan Lan Việt
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Hoa Lan Lan Việt
Địa chỉ: 42 Đường số 5K, Phường Tân Thuận, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 42, 5K Street, Tan Thuan Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Quang Phú Farm
Địa chỉ: Số 20 Lê Thị Pha, Xã Đơn Dương, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: No 20 Le Thi Pha, Don Duong Commune, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty TNHH MTV Nguyễn Thinh
Địa chỉ: 136 Tôn Đức Thắng, tổ 19, Phường Nghĩa Lộ, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam
Address: 136 Ton Duc Thang, Civil Group 19, Nghia Lo Ward, Tinh Quang Ngai, Viet Nam
Công Ty TNHH MTV Cây Xanh Tây Nguyên
Địa chỉ: 138/5 Nguyễn Lương Bằng, Phường Tân Lập, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: 138/5 Nguyen Luong Bang, Tan Lap Ward, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Tre Khổng Lồ
Địa chỉ: Số 367 Hùng Vương, Phường Đạo Thạnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam
Address: No 367 Hung Vuong, Dao Thanh Ward, Tinh Dong Thap, Viet Nam
Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Phát Triển Cảnh Quan Xanh
Địa chỉ: Số 107 Trần Quang Diệu, Phường Tân Hưng, TP Hải Phòng, Việt Nam
Address: No 107 Tran Quang Dieu, Tan Hung Ward, Hai Phong Town, Viet Nam, Hai Phong City
Công Ty TNHH Cây Xanh Thuận Hoa
Địa chỉ: Đường 52, Làng Gẩy, Phường Vĩnh Phúc, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: Street 52, Gay Village, Vinh Phuc Ward, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty TNHH MTV Trạm Hành Xanh
Địa chỉ: Tổ 2 TDP Trường Thọ, Phường Xuân Trường - Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: 2 TDP Truong Tho Civil Group, Xuan Truong - Da Lat Ward, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty TNHH Hoa Hồ Điệp Lệ Ba
Địa chỉ: TDP Nghĩa Hội, Xã Đơn Dương, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: TDP Nghia Hoi, Don Duong Commune, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty TNHH Hoa Lan Hồ Điệp Phúc Mỹ
Địa chỉ: TDP Nghĩa Hội, Xã Đơn Dương, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: TDP Nghia Hoi, Don Duong Commune, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hoa Lan Lan Việt
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hoa Lan Lan Việt được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Hoa Lan Lan Việt
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hoa Lan Lan Việt được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Hoa Lan Lan Việt tại địa chỉ 42 Đường số 5K, Phường Tân Thuận, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0319285328
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu