Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Trung Anh
Ngày thành lập (Founding date): 11 - 10 - 2025
Địa chỉ: 40 Đường 18, khu phố 57, Phường Hiệp Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Bản đồ
Address: 40, Street 18, Quarter 57, Hiep Binh Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Educational support services)
Mã số thuế: Enterprise code:
0319210315
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Trung Anh Technology Joint Stock Company
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Trung Anh JSC
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Đoàn Thị Thu Thuỷ
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Công Nghệ Trung Anh
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 0117
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 0119
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 0122
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 0123
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 0124
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 0125
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 0126
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 0127
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 0129
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 0131
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 0132
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 0150
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 0161
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 0164
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (Manufacture of vegetable and animal oils and fats) 1040
Xay xát và sản xuất bột thô (Manufacture of grain mill products) 1061
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 1062
Sản xuất chè (Tea production) 1076
Sản xuất cà phê (Coffee production) 1077
In ấn (Service activities related to printing) 1811
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 1812
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 4753
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of books, newspapers, journal and stationary in specialized stores) 4761
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Cơ sở lưu trú khác (Other accommodation) 5590
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Xuất bản phần mềm (Software publishing) 5820
Hoạt động viễn thông khác (Other telecommunication activities) 6190
Lập trình máy vi tính (Computer programming) 6201
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính (Computer consultancy and system administration) 6202
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Other information technology and computer service) 6209
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (Data processing, hosting and related activities) 6311
Cổng thông tin (Web portals) 6312
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu (Other information service activities n.e.c) 6399
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 7911
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 7912
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 7990
Giáo dục nhà trẻ (Preschool education) 8511
Giáo dục mẫu giáo (Kindergarten education) 8512
Giáo dục tiểu học (Primary education) 8521
Giáo dục trung học cơ sở (Lower secondary education) 8522
Giáo dục trung học phổ thông (Upper secondary education) 8523
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông (Lower secondary and upper secondary education) 8531
Giáo dục nghề nghiệp (Vocational education) 8532
Đào tạo cao đẳng (Colleges education) 8533
Giáo dục thể thao và giải trí (Sport and entertainment activities) 8551
Giáo dục văn hoá nghệ thuật (Art, cultural education) 8552
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c) 8559
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Educational support services) 8560
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) (Sauna and steam baths, massage and similar health care services (except sport activities)) 9610
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Trung Anh
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Giáo Dục Hutaco
Địa chỉ: 134 Nguyễn Đình Chiểu, Phường Đông Hòa, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 134 Nguyen Dinh Chieu, Dong Hoa Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tư Vấn Tuyển Sinh Quốc Tế
Địa chỉ: thửa đất số: 78; tờ bản đồ số: 13, Quốc lộ 1A, ấp Phước Yên A, Xã Phú Quới, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Address: Thua Dat So: 78; To Ban Do So: 13, 1a Highway, Phuoc Yen A Hamlet, Phu Quoi Commune, Tinh Vinh Long, Viet Nam
Công Ty TNHH Giáo Dục Họa Mi Đông Anh
Địa chỉ: Số 2- Đường Hoa Đào 1B- Khu tái định cư Bắc sông Thiếp, Xã Đông Anh, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 2, Hoa Dao 1B- Khu Tai Dinh Cu Bac Song Thiep Street, Xa, Dong Anh District, Ha Noi City
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần SHD Corp Tại Tỉnh An Giang
Địa chỉ: Số 20A5 Trần Nguyên Đán, Phường Long Xuyên, Tỉnh An Giang, Việt Nam
Address: No 20a5 Tran Nguyen Dan, Long Xuyen Ward, Tinh An Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH Phát Triển Dịch Vụ Takabayashi
Địa chỉ: Số nhà 42/14 Nguyễn Thành Hãn, Tổ 27, Phường Hòa Cường, TP Đà Nẵng, Việt Nam
Address: No 42/14 Nguyen Thanh Han, Civil Group 27, Hoa Cuong Ward, Da Nang Town, Viet Nam, Da Nang City
Công Ty TNHH Giáo Dục Liên Kết Đào Tạo Bình Phước
Địa chỉ: Tổ 7, khu Phố Bình Tây, Phường Bình Long, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: Civil Group 7, Binh Tay Quarter, Binh Long Ward, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Giải Pháp Tài Chính Và Giáo Dục Apex- Chi Nhánh Hà Nội
Địa chỉ: Số 46 phố Ba La, Phường Kiến Hưng, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 46, Ba La Street, Kien Hung Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Chi Nhánh Cao Bằng - Công Ty Cổ Phần GMT Edu International
Địa chỉ: Số nhà 144, Tổ dân phố 21, Phường Nùng Trí Cao, Tỉnh Cao Bằng, Việt Nam
Address: No 144, Civil Group 21, Nung Tri Cao Ward, Tinh Cao Bang, Viet Nam
Công Ty TNHH Tư Vấn Du Học Và Xuất Khẩu Lao Động Asera
Địa chỉ: Diễn An 1, Xã An Châu, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam
Address: Dien An 1, An Chau Commune, Tinh Nghe An, Viet Nam
Công Ty TNHH Hỗ Trợ Phát Triển Giáo Dục Hòa Nhập Tâm Sáng
Địa chỉ: Số 40 Phố Nguyên Hồng, Phường Hạc Thành, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam
Address: No 40, Nguyen Hong Street, Hac Thanh Ward, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam
Thông tin về Công Ty CP Công Nghệ Trung Anh
Thông tin về Công Ty CP Công Nghệ Trung Anh được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Trung Anh
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Công Nghệ Trung Anh được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Trung Anh tại địa chỉ 40 Đường 18, khu phố 57, Phường Hiệp Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0319210315
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu