Chi Nhánh Công Ty TNHH Thiết Bị Giáo Dục Cường Thúy
Ngày thành lập (Founding date): 25 - 8 - 2025
Địa chỉ: 414 Lê Văn Khương, Phường Thới An, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam Bản đồ
Address: 414 Le Van Khuong, Thoi An Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Educational support services)
Mã số thuế: Enterprise code:
0105219790-001
Điện thoại/ Fax: 0963581551
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Thuế cơ sở 12 Thành phố Hồ Chí Minh
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Thị Thúy
Ngành Đ.ký kinh doanh của Chi Nhánh Công Ty TNHH Thiết Bị Giáo Dục Cường Thúy
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 1621
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 1623
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (Manufacture of pulp, paper and paperboard) 1701
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (Manufacture of corrugated paper and paperboard and of containers of paper and paperboard) 1702
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu (Manufacture of other articles of paper and paperboard n.e.c) 1709
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 2410
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu (Production of precious metals and nonferrous metals) 2420
Đúc sắt thép (Casting of iron and steel) 2431
Đúc kim loại màu (Casting of non-ferrous metals) 2432
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 2591
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 2593
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất pin và ắc quy (Manufacture of batteries and accumulators) 2720
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học (Manufacture of fibre optic cables) 2731
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác (Manufacture of other electronic and electric wires and cables) 2732
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (Manufacture of wiring devices) 2733
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Manufacture of electric lighting equipment) 2740
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 2750
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 2790
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) (Manufacture of engines and turbines, except aircraft, vehicle and cycle engines) 2811
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu (Manufacture of fluid power equipment) 2812
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác (Manufacture of other pumps, compressors, taps and valves) 2813
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động (Manufacture of bearings, gears, gearing and driving elements) 2814
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung (Manufacture of ovens, furnaces and furnace) 2815
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (Manufacture of lifting and handling equipment) 2816
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) (Manufacture of office machinery and equipment except computers and peripheral equipment) 2817
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén (Manufacture of power-driven hand tolls) 2818
Sản xuất máy thông dụng khác (Manufacture of other general-purpose machinery) 2819
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (Manufacture of agricultural and forestry machinery) 2821
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Nuôi cá (Adopt fish) 3211
Nuôi tôm (Shrimp nursery) 3212
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Repair of fabricated metal products) 3311
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 3313
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Repair of transport equipment, except motor) 3315
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 3319
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) 4791
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Giáo dục thể thao và giải trí (Sport and entertainment activities) 8551
Giáo dục văn hoá nghệ thuật (Art, cultural education) 8552
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c) 8559
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Educational support services) 8560
Bản đồ vị trí Chi Nhánh Công Ty TNHH Thiết Bị Giáo Dục Cường Thúy
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Giáo Dục Hutaco
Địa chỉ: 134 Nguyễn Đình Chiểu, Phường Đông Hòa, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 134 Nguyen Dinh Chieu, Dong Hoa Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tư Vấn Tuyển Sinh Quốc Tế
Địa chỉ: thửa đất số: 78; tờ bản đồ số: 13, Quốc lộ 1A, ấp Phước Yên A, Xã Phú Quới, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Address: Thua Dat So: 78; To Ban Do So: 13, 1a Highway, Phuoc Yen A Hamlet, Phu Quoi Commune, Tinh Vinh Long, Viet Nam
Công Ty TNHH Giáo Dục Họa Mi Đông Anh
Địa chỉ: Số 2- Đường Hoa Đào 1B- Khu tái định cư Bắc sông Thiếp, Xã Đông Anh, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 2, Hoa Dao 1B- Khu Tai Dinh Cu Bac Song Thiep Street, Xa, Dong Anh District, Ha Noi City
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần SHD Corp Tại Tỉnh An Giang
Địa chỉ: Số 20A5 Trần Nguyên Đán, Phường Long Xuyên, Tỉnh An Giang, Việt Nam
Address: No 20a5 Tran Nguyen Dan, Long Xuyen Ward, Tinh An Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH Phát Triển Dịch Vụ Takabayashi
Địa chỉ: Số nhà 42/14 Nguyễn Thành Hãn, Tổ 27, Phường Hòa Cường, TP Đà Nẵng, Việt Nam
Address: No 42/14 Nguyen Thanh Han, Civil Group 27, Hoa Cuong Ward, Da Nang Town, Viet Nam, Da Nang City
Công Ty TNHH Giáo Dục Liên Kết Đào Tạo Bình Phước
Địa chỉ: Tổ 7, khu Phố Bình Tây, Phường Bình Long, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: Civil Group 7, Binh Tay Quarter, Binh Long Ward, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Giải Pháp Tài Chính Và Giáo Dục Apex- Chi Nhánh Hà Nội
Địa chỉ: Số 46 phố Ba La, Phường Kiến Hưng, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 46, Ba La Street, Kien Hung Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Chi Nhánh Cao Bằng - Công Ty Cổ Phần GMT Edu International
Địa chỉ: Số nhà 144, Tổ dân phố 21, Phường Nùng Trí Cao, Tỉnh Cao Bằng, Việt Nam
Address: No 144, Civil Group 21, Nung Tri Cao Ward, Tinh Cao Bang, Viet Nam
Công Ty TNHH Tư Vấn Du Học Và Xuất Khẩu Lao Động Asera
Địa chỉ: Diễn An 1, Xã An Châu, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam
Address: Dien An 1, An Chau Commune, Tinh Nghe An, Viet Nam
Công Ty TNHH Hỗ Trợ Phát Triển Giáo Dục Hòa Nhập Tâm Sáng
Địa chỉ: Số 40 Phố Nguyên Hồng, Phường Hạc Thành, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam
Address: No 40, Nguyen Hong Street, Hac Thanh Ward, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam
Thông tin về Chi Nhánh Công Ty TNHH Thiết Bị Giáo Dục Cường Thúy
Thông tin về Chi Nhánh Công Ty TNHH Thiết Bị Giáo Dục Cường Thúy được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Chi Nhánh Công Ty TNHH Thiết Bị Giáo Dục Cường Thúy
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Chi Nhánh Công Ty TNHH Thiết Bị Giáo Dục Cường Thúy được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Chi Nhánh Công Ty TNHH Thiết Bị Giáo Dục Cường Thúy tại địa chỉ 414 Lê Văn Khương, Phường Thới An, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0105219790-001
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu