Công Ty TNHH Xây Dựng Và Vật Liệu Xây Dựng Phúc Anh
Ngày thành lập (Founding date): 13 - 4 - 2018
Địa chỉ: 356/6/5 Bạch Đằng, Phường 14, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: 356/6/5 Bach Dang, Ward 14, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments)
Mã số thuế: Enterprise code:
0314987901
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Phuc Anh Building Materials And Construction Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh
Người đại diện: Representative:
Đoàn Như Ý
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Và Vật Liệu Xây Dựng Phúc Anh
Bán buôn cao su (Wholesale of rubber) 46694
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh (Wholesale of plastic materials in primary forms) 46693
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Wholesale of specialized others n.e.c) 46699
Bán buôn dầu thô (Wholesale of crude oil) 46612
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware) 46637
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone) 46633
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) (Wholesale of other chemicals, except agricultural) 46692
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan (Wholesale of gas and related products) 46614
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of electric equipment, electric materials (motors, generators, transformers, wire…)) 46592
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machinery for textile, apparel and leather production) 46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of other machinery and equipment,) 46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machinery and equipment for mining, quarrying and construction) 46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of office machinery and equipment (except computers and peripheral equipment)) 46594
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical and dental instruments and) 46595
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (Wholesale of pesticides, fertilizers and agricultural) 46691
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Wholesale of metal and non-metal waste and scrap) 46697
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép (Wholesale of textile and footwear supplies) 46696
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes) 46635
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác (Wholesale of coke and other solid materials) 46611
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt (Wholesale of textile fibres) 46695
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed) 46631
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan (Wholesale of petroleum, oil and related products) 46613
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 47110
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (Cutting, shaping and finishing of store) 23960
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Đóng tàu và cấu kiện nổi (Building of ships and floating structures) 30110
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí (Building of pleasure and sporting boats) 30120
Đúc kim loại màu (Casting of non-ferrous metals) 24320
Đúc sắt thép (Casting of iron and steel) 24310
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 25920
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 74909
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên (Support activities for petroleum and natural gas) 09100
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (Support activities for other mining and quarrying) 09900
Hoạt động khí tượng thuỷ văn (Meteorological activities) 74901
Hoạt động thú y (Veterinary activities) 75000
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Other mining and quarrying n.e.c) 08990
Khai thác cát, sỏi (Quarrying of sand) 08102
Khai thác đá (Quarrying of stone) 08101
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác đất sét (Quarrying of clay) 08103
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Mining of chemical and fertilizer minerals) 08910
Khai thác muối (Extraction of salt) 08930
Khai thác và thu gom than bùn (Extraction and agglomeration of peat) 08920
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities) 43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation) 43222
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 25910
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 23950
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 25110
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 25930
Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe (Manufacture of railway locomotives and rolling) 30200
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý (Manufacture of basic precious and other non- ferrous metals) 24200
Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan (Manufacture of air and spacecraft and related) 30300
Sản xuất máy chuyên dụng khác (Manufacture of other special-purpose machinery) 2829
Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other special-purpose machinery) 28299
Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng (Manufacture of machinery for constructive materials production) 28291
Sản xuất mô tô, xe máy (Manufacture of motorcycles) 30910
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) (Manufacture of steam generators, except central heating hot water boilers) 25130
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe (Manufacture of parts and accessories for motor) 29300
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other transport equipment n.e.c) 30990
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other non-metallic mineral products) 23990
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 24100
Sản xuất thạch cao (Manufacture of plaster) 23943
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc (Manufacture of bodies (coachwork) for motor vehicles; manufacture of trailers and semi-trailers) 29200
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 25120
Sản xuất vôi (Manufacture of lime) 23942
Sản xuất vũ khí và đạn dược (Manufacture of weapons and ammunition) 25200
Sản xuất xe có động cơ (Manufacture of motor vehicles) 29100
Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội (Manufacture of military fighting vehicles) 30400
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật (Manufacture of bicycles and invalid carriages) 30920
Sản xuất xi măng (Manufacture of cement) 23941
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (Manufacture of cement, lime and plaster) 2394
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Tái chế phế liệu kim loại (Metal waste recovery) 38301
Tái chế phế liệu phi kim loại (Non-metal waste recovery) 38302
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Thu gom rác thải độc hại khác (Collection of other hazardous waste) 38129
Thu gom rác thải y tế (Collection of hospital waste) 38121
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới (Inland freight water transport by power driven means) 50221
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ (Inland freight water transport by primitive means) 50222
Vận tải hàng hóa hàng không (Freight air transport) 51200
Vận tải hàng hóa ven biển (Sea freight water transport) 50121
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Sea and coastal freight water transport) 5012
Vận tải hàng hóa viễn dương (Coastal freight water transport) 50122
Vận tải hành khách hàng không (Passenger air transport) 51100
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xây dựng nhà các loại (Construction of buildings) 41000
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 39000
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác (Treatment and disposal of other hazardous waste) 38229
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 38210
Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế (Treatment and disposal of hospital waste) 38221
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Xây Dựng Và Vật Liệu Xây Dựng Phúc Anh
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Phúc Lợi Phú Quốc
Địa chỉ: Tổ 1, ấp Suối Lớn, Xã Dương Tơ , Thành phố Phú Quốc , Kiên Giang
Address: Civil Group 1, Suoi Lon Hamlet, Duong To Commune, Phu Quoc City, Kien Giang Province
Công Ty TNHH MTV Thương Mại Dịch Vụ Tín Trung
Địa chỉ: Số 2, Đường D9, KDC Chánh Nghĩa, Phường Chánh Nghĩa , Thành phố Thủ Dầu Một , Bình Dương
Address: No 2, D9 Street, KDC Chanh Nghia, Chanh Nghia Ward, Thu Dau Mot City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Kinh Doanh XNK Nam Anh
Địa chỉ: Thôn 6, Xã Phùng Xá , Huyện Thạch Thất , Hà Nội
Address: Hamlet 6, Phung Xa Commune, Thach That District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đầu Tư Phát Triển Quốc Hưng
Địa chỉ: Số 2117/27/7 Phạm Thế Hiển, Phường 6 , Quận 8 , TP Hồ Chí Minh
Address: No 2117/27/7 Pham The Hien, Ward 6, District 8, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Cấn Hữu Hồng Thành
Địa chỉ: Thôn Thượng Khê, Xã Cấn Hữu , Huyện Quốc Oai , Hà Nội
Address: Thuong Khe Hamlet, Can Huu Commune, Quoc Oai District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Jiuding
Địa chỉ: Số 1355, đường Cách Mạng Tháng 8, khu phố 7, Phường Phú Thọ , Thành phố Thủ Dầu Một , Bình Dương
Address: No 1355, Cach Mang Thang 8 Street, Quarter 7, Phu Tho Ward, Thu Dau Mot City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Sắt Thép Xây Dựng An Nhiên
Địa chỉ: Số 143 Đường số 40, Phường Bình Trưng Đông , Thành phố Thủ Đức , TP Hồ Chí Minh
Address: No 143, Street No 40, Binh Trung Dong Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Grand HP Việt Nam
Địa chỉ: Xóm mới, Xã Ngọc Hồi , Huyện Thanh Trì , Hà Nội
Address: Moi Hamlet, Ngoc Hoi Commune, Thanh Tri District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Lâm Thanh Thảo
Địa chỉ: Số 418, Đường Nguyễn Văn Linh, Khu phố 2, Phường Phú Tân , Thành phố Thủ Dầu Một , Bình Dương
Address: No 418, Nguyen Van Linh Street, Quarter 2, Phu Tan Ward, Thu Dau Mot City, Binh Duong Province
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Ngoan Phụng
Địa chỉ: 10/1 Đào Duy Anh, Phường Thuận Lộc , Thành phố Huế , Thừa Thiên - Huế
Address: 10/1 Dao Duy Anh, Thuan Loc Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Và Vật Liệu Xây Dựng Phúc Anh
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Và Vật Liệu Xây Dựng Phúc Anh được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Xây Dựng Và Vật Liệu Xây Dựng Phúc Anh
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Và Vật Liệu Xây Dựng Phúc Anh được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Xây Dựng Và Vật Liệu Xây Dựng Phúc Anh tại địa chỉ 356/6/5 Bạch Đằng, Phường 14, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0314987901
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu