Công Ty TNHH Hanaka Việt Nam
Ngày thành lập (Founding date): 31 - 8 - 2023
Địa chỉ: Số 26, Ngõ 85, Phố 8/3, Phường Quỳnh Mai, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Bản đồ
Address: No 26, Lane 85, Street 8/3, Quynh Mai Ward, Hai Ba Trung District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade)
Mã số thuế: Enterprise code:
0110467069
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Hanaka Viet Nam Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Thị Bích Hà
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hanaka Việt Nam
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing, footwear and leather articles in specialized stores) 4771
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 4711
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of audio and video equipment in specialized stores) 4742
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (Manufacture of dairy products) 1050
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 1623
Sản xuất các loại bánh từ bột (Manufacture of bakery products) 1071
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 1621
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 2610
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (Manufacture of computers and peripheral equipment) 2620
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (Manufacture of macaroni, noodles, couscous and similar farinaceous products) 1074
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 1075
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 2640
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 1062
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xay xát và sản xuất bột thô (Manufacture of grain mill products) 1061
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Hanaka Việt Nam
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH XNK Phát Cát
Địa chỉ: Số 83, Tổ 5, Khóm Xuân Hoà, Phường Tịnh Biên, Tỉnh An Giang, Việt Nam
Address: No 83, Civil Group 5, Khom Xuan Hoa, Tinh Bien Ward, Tinh An Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH Bao Bì Công Nghệ Thân Thiện Môi Trường Kỳ Thụy
Địa chỉ: 455-455A-457 Hoàng Sa, Phường Xuân Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 455- 455a-457, Hoang Sa District, Da Nang City
Công Ty TNHH Vật Liệu Mới Tam Phú (Việt Nam)
Địa chỉ: Phòng 407, Tầng 4, Toà nhà Trung tâm thương mại Hải Phòng, Số 22 đường Lý Tự Trọng, Phường Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: Zoom 407, 4th Floor, Trung Tam Thuong Mai Hai Phong Building, No 22, Ly Tu Trong Street, Phuong, Hong Bang District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Aroma Forest Việt Nam
Địa chỉ: 214/36A Vạn Kiếp, Phường Gia Định, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 214/36a Van Kiep, Gia Dinh Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Bảo Anh BP
Địa chỉ: Số nhà 178 , Đường DT 759 Thôn 4, Xã Đa Kia, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: No 178, DT 759 Street, Hamlet 4, Da Kia Commune, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH TMTH Dũng Hồng
Địa chỉ: Thượng Giang, Xã Lệ Thủy, Tỉnh Quảng Trị, Việt Nam
Address: Thuong Giang, Le Thuy Commune, Tinh Quang Tri, Viet Nam
Công Ty TNHH Sản Xuất Dịch Vụ Và Thương Mại Dũng Phát
Địa chỉ: Số 4 ngách 18 ngõ 221 đường Đình Xuyên, Xã Phù Đổng, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 4, Alley 18, Lane 221, Dinh Xuyen Street, Phu Dong Commune, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Công Nghệ DT Lab
Địa chỉ: Số 151 đường Hàn Thuyên, Xã Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: No 151, Han Thuyen Street, Luong Tai Commune, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Lana Global XNK
Địa chỉ: Số nhà 22 Trung Dương, Xã Gia Lâm, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 22 Trung Duong, Xa, Gia Lam District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Yoshino Gypsum Hải Phòng
Địa chỉ: Lô CN12-01, Khu phi thuế quan và Khu công nghiệp Nam Đình Vũ (Khu 1), Khu kinh tế Đình Vũ - Cát Hải, Phường Đông Hải, TP Hải Phòng, Việt Nam
Address: Lot CN12-01, Khu Phi Thue Quan And, Nam Dinh Vu Industrial Zone (Khu 1), Khu Kinh Te Dinh Vu, Cat Hai District, Hai Phong City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hanaka Việt Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hanaka Việt Nam được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Hanaka Việt Nam
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hanaka Việt Nam được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Hanaka Việt Nam tại địa chỉ Số 26, Ngõ 85, Phố 8/3, Phường Quỳnh Mai, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0110467069
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu