Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Quốc Tế Minh Khôi
Ngày thành lập (Founding date): 12 - 8 - 2023
Địa chỉ: Tầng 2, số 14, ngõ 1, Khu Cầu Đơ 3, Phường Hà Cầu, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội Bản đồ
Address: 2nd Floor, No 14, Lane 1, Khu Cau Do 3, Ha Cau Ward, Ha Dong District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products)
Mã số thuế: Enterprise code:
0110445259
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Minh Khoi International Import Export Trading Company Limited
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Minh Khoi International Import Export Trading Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Thị Linh
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Quốc Tế Minh Khôi
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing, footwear and leather articles in specialized stores) 4771
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (other retail sale not in stores, stall and markets) 4799
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) 4791
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of audio and video equipment in specialized stores) 4742
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Educational support services) 8560
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) (Sauna and steam baths, massage and similar health care services (except sport activities)) 9610
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c) 8559
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc (Residential care activities for the honoured, elderly and disabled) 8730
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Other information technology and computer service) 6209
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other service activities n.e.c) 9639
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Hoạt động y tế dự phòng (Standby medical activities) 8691
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu (Other human health care n.e.c) 8699
Khai thác gỗ (Wood logging) 0220
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Lập trình máy vi tính (Computer programming) 6201
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 1623
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (Manufacture of lifting and handling equipment) 2816
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 1621
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (Manufacture of plastics and synthetic rubber in primary forms) 2013
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự (Repair of furniture and home furnishings) 9524
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 3313
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình (Repair of household appliances and home) 9522
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 3319
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính (Computer consultancy and system administration) 6202
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Quốc Tế Minh Khôi
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Thành Tín Decor & Furniture
Địa chỉ: Xóm Ngoại, Thôn 4, Xã Cộng Hòa, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội
Address: Ngoai Hamlet, Hamlet 4, Cong Hoa Commune, Quoc Oai District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Wood Song
Địa chỉ: SỐ136 đường D4 The Global City, Phường An Phú, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: So136, D4 The Global City Street, An Phu Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Halee Group
Địa chỉ: Số 162 Đường Song Hành, Phường An Phú, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: No 162, Song Hanh Street, An Phu Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Fiori
Địa chỉ: sốll, ngách 22, ngõ 291 Khương Trung, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội
Address: Soll, Alley 22, 291 Khuong Trung Lane, Khuong Trung Ward, Thanh Xuan District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Mayson Việt Nam
Địa chỉ: Số 80 Đường Nguyễn Chí Thanh, Phường Láng Thượng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
Address: No 80, Nguyen Chi Thanh Street, Lang Thuong Ward, Dong Da District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Thiên Đan Nhân
Địa chỉ: Phòng 201 tầng 2số 134 Trung Kính, Phường Yên Hoà, Quận cầu Giấy, Thành phố Hà Nội
Address: Zoom 201 Tang 2so 134 Trung Kinh, Yen Hoa Ward, Cau Giay District, Ha Noi City
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Văn Phòng Phẩm Lili
Địa chỉ: số 903, đường đt 741. tổ 3, ấp Đồng Chinh, Xã Phước Hoà, Huyện Phú Giáo, Tỉnh Bình Dương
Address: No 903, DT 741. To 3 Street, Dong Chinh Hamlet, Phuoc Hoa Commune, Phu Giao District, Binh Duong Province
Công Ty TNHH MTV Hùng Tiến Phát
Địa chỉ: SỐ241, Đường Mạc Đỉnh Chi, Phường Tân An, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương
Address: So241, Mac Dinh Chi Street, Tan An Ward, Thu Dau Mot City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH SVR Việt Nam
Địa chỉ: Lầu 3, Số 44, Đường Nguyễn Huệ, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: Lau 3, No 44, Nguyen Hue Street, Ben Nghe Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Minh Anh TQ
Địa chỉ: Số 176, Xã Tắc, Tổ 15, Phường Tân Quang, Thành phố Tuyên Quang, Tỉnh Tuyên Quang
Address: No 176, Tac Commune, Civil Group 15, Tan Quang Ward, Tuyen Quang City, Tuyen Quang Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Quốc Tế Minh Khôi
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Quốc Tế Minh Khôi được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Quốc Tế Minh Khôi
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Quốc Tế Minh Khôi được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Quốc Tế Minh Khôi tại địa chỉ Tầng 2, số 14, ngõ 1, Khu Cầu Đơ 3, Phường Hà Cầu, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0110445259
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu