Công Ty TNHH Palette Trần Kỳ
Ngày thành lập (Founding date): 16 - 11 - 2017
Địa chỉ: thôn Lương Quy, Xã Xuân Nộn, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội Bản đồ
Address: Luong Quy Hamlet, Xuan Non Commune, Dong Anh District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers)
Mã số thuế: Enterprise code:
0108062386
Điện thoại/ Fax: 0977356051
Tên tiếng Anh: English name:
Tran Ky Palette Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Huyện Đông Anh
Người đại diện: Representative:
Trần Thế Kỳ
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Palette Trần Kỳ
Bảo quản gỗ (Wood reservation) 16102
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Bốc xếp hàng hóa cảng biển (Seaway cargo handling) 52243
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không (Airway cargo handling) 52245
Bốc xếp hàng hóa cảng sông (Inland water cargo handling) 52244
Bốc xếp hàng hóa đường bộ (Motorway cargo handling) 52242
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt (Railway cargo handling) 52241
Bưu chính (Postal activities) 53100
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Chuyển phát (Courier activities) 53200
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Cưa, xẻ và bào gỗ (Sawmilling and planing of wood) 16101
Dịch vụ đại lý tàu biển (Ship agent service activities) 52291
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển (Forwarding agents activities) 52292
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu (Other transportation support activities n.e.c) 52299
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities) 43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation) 43222
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học (Manufacture of magnetic and optical media) 26800
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 16230
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (Manufacture of pulp, paper and paperboard) 17010
Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn (Manufacture of metal products for kitchen, toilet, dining room) 25991
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 16220
Sản xuất đồng hồ (Manufacture of watches and clocks) 26520
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 16210
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 26100
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (Manufacture of computers and peripheral equipment) 26200
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 26400
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of fabricated metal products n.e.c) 25999
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ (Manufacture of other wooden products) 16291
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện (Manufacture of forest products, cork, straw and plaiting materials, except wood) 16292
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp (Manufacture of irradiation, electromedical and electrotherapeutic equipment) 26600
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (Manufacture of measuring, testing, navigating and control equipment) 26510
Sản xuất thiết bị truyền thông (Manufacture of communication equipment) 26300
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học (Manufacture of optical instruments and equipment) 26700
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới (Inland freight water transport by power driven means) 50221
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ (Inland freight water transport by primitive means) 50222
Vận tải hàng hóa hàng không (Freight air transport) 51200
Vận tải hàng hóa ven biển (Sea freight water transport) 50121
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Sea and coastal freight water transport) 5012
Vận tải hàng hóa viễn dương (Coastal freight water transport) 50122
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm (Transport of passenger by underground railway) 49311
Vận tải hành khách bằng taxi (Transport of passenger by taxi) 49312
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác (Transport of passenger by bicycles, pedicab) 49319
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh (Transport of passenger by inter-urban, urban cars) 49321
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy (Transport of passenger by motorcycles, three- wheeled taxi) 49313
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu (Land transport of passengers n.e.c) 49329
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (Inland passenger water transport) 5021
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới (Inland passenger water transport by power driven) 50211
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ (Inland passenger water transport by primitive means) 50212
Vận tải hành khách hàng không (Passenger air transport) 51100
Vận tải hành khách ven biển (Sea passenger water transport) 50111
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương (Sea and coastal passenger water transport) 5011
Vận tải hành khách viễn dương (Coastal passenger water transport) 50112
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Palette Trần Kỳ
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH TM & DV Sản Xuất Thế Anh
Địa chỉ: Địa chỉ đã chính xác: Thôn Hương Vinh, Xã Đông Cứu, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh
Address: Dia Chi Da Chinh Xac, Huong Vinh Hamlet, Dong Cuu Commune, Gia Binh District, Bac Ninh Province
Công Ty TNHH SX Và Thương Mại Nhật Nam
Địa chỉ: Số 14 Chế Lan Viên KĐT Ecopark, Phường Hải Tân, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương
Address: No 14 Che Lan Vien KDT Ecopark, Hai Tan Ward, Hai Duong City, Hai Duong Province
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Hiệu An Bình
Địa chỉ: A48/1 Âp 1, Xã Hưng Long, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: A48/1 Ap 1, Hung Long Commune, Binh Chanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xây Dựng Và Sản Xuất Thanh Bình
Địa chỉ: Số nhà 226 Tổ 6 Khu 4 Đường Đồng Đăng, Phường Việt Hưng, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh
Address: No 226 6 Khu 4 Civil Group, Dong Dang Street, Viet Hung Ward, Ha Long City, Quang Ninh Province
Công Ty TNHH 2ways Packing
Địa chỉ: Thôn 2 (tại nhà bà Bùi Thị Thuỳ), Xã Gia Minh , Huyện Thuỷ Nguyên , Hải Phòng
Address: Hamlet 2 (Tai NHA BA Bui THI Thuy), Gia Minh Commune, Thuy Nguyen District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Nông Sản Nguyễn Huy
Địa chỉ: 75, đường Khánh Bình 62, Khu phố Bình Chánh Đông, Phường Khánh Bình, Thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương
Address: 75, Khanh Binh 62 Street, Binh Chanh Dong Quarter, Khanh Binh Ward, Tan Uyen Town, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Coto Pack Việt Nam
Địa chỉ: Số 12/24 đường Hùng Vương, Phường Tích Sơn, Thành phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
Address: No 12/24, Hung Vuong Street, Tich Son Ward, Vinh Yen City, Vinh Phuc Province
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Sản Xuất Phát Tiến Thành
Địa chỉ: Số 339 Võ Nguyên Giáp, tổ 6, KP Tân Cang, Phường Phước Tân, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
Address: No 339 Vo Nguyen Giap, Civil Group 6, KP Tan Cang, Phuoc Tan Ward, Bien Hoa City, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Nội Thất Và Quảng Cáo KHD Consent
Địa chỉ: Tỉnh lộ 291, Thôn Đạo Ngạn, Xã Quang Châu, Huyện Việt Yên, Tỉnh Bắc Giang
Address: Tinh Lo 291, Dao Ngan Hamlet, Quang Chau Commune, Viet Yen District, Bac Giang Province
Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Bình Xuyên
Địa chỉ: Lô C, KCN Bình xuyên, Xã Sơn Lôi, Huyện Bình Xuyên, Tỉnh Vĩnh Phúc
Address: Lot C, Binh Xuyen Industrial Zone, Son Loi Commune, Binh Xuyen District, Vinh Phuc Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Palette Trần Kỳ
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Palette Trần Kỳ được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Palette Trần Kỳ
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Palette Trần Kỳ được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Palette Trần Kỳ tại địa chỉ thôn Lương Quy, Xã Xuân Nộn, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0108062386
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu