Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Agritech VN199
Ngày thành lập (Founding date): 2 - 12 - 2025
Địa chỉ: Số 6, Ngõ 2 Đường Cổ Điển A, Xóm Đầu Làng, Xã Thanh Trì, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Bản đồ
Address: No 6, Lane 2, Co Dien A Street, Dau Lang Hamlet, Xa, Thanh Tri District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation)
Mã số thuế: Enterprise code:
0111300520
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Agritech VN199 Company Limited
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Công Ty TNHH Agritech VN199
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Trương Ánh Phượng
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Tnhh Agritech Vn199
Trồng lúa (Growing of paddy) 0111
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 0112
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 0113
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 0114
Trồng cây lấy sợi (growing of fibre crops) 0116
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 0117
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 0119
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 0122
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 0123
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 0124
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 0125
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 0126
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 0127
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 0129
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp (Plant propagation) 013
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 0141
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 0145
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 0149
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 0150
Nuôi trồng thuỷ sản biển (Marine aquaculture) 0321
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (Manufacture of vegetable and animal oils and fats) 1040
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (Manufacture of dairy products) 1050
Xay xát và sản xuất bột thô (Manufacture of grain mill products) 1061
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 1062
Sản xuất các loại bánh từ bột (Manufacture of bakery products) 1071
Sản xuất đường (Manufacture of sugar) 1072
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (Manufacture of cocoa, chocolate and sugar) 1073
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (Manufacture of macaroni, noodles, couscous and similar farinaceous products) 1074
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 1075
Sản xuất chè (Tea production) 1076
Sản xuất cà phê (Coffee production) 1077
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 1079
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 1080
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (Manufacture of fertilizer and nitrogen compounds) 2012
Sản xuất sản phẩm chịu lửa (Manufacture of refractory products) 2391
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 2392
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (Manufacture of cement, lime and plaster) 2394
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 2395
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other non-metallic mineral products) 2399
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 4711
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 4721
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Sea and coastal freight water transport) 5012
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Bản đồ vị trí Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Agritech VN199
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Linh Bảo Lâm
Địa chỉ: Thôn Dân Chủ (tại nhà ông Đinh Văn Quy), Xã Yên Từ, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: DAN CHU Hamlet (Tai NHA ONG Dinh VAN Quy), Yen Tu Commune, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH Minh Quang CP
Địa chỉ: Xóm Bãi Bệ, Xã Mường Thàng, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: Bai Be Hamlet, Muong Thang Commune, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty TNHH Kinh Doanh VLXD Minh Quân
Địa chỉ: Xóm 14, Xã Yên Cường, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: Hamlet 14, Yen Cuong Commune, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH Tôn Thép Thanh Bình
Địa chỉ: Xóm 9, Xã Cát Thành, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: Hamlet 9, Cat Thanh Commune, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH Hùng Hiệp Nguyên
Địa chỉ: Làng Khe Bố, Xã Tam Quang, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam
Address: Khe Bo Village, Tam Quang Commune, Tinh Nghe An, Viet Nam
Công Ty TNHH TM Và Dịch Vụ Vận Tải Tây Bắc
Địa chỉ: SN 589 Đại Đồng, Thôn 7, Xã Yên Bình, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam
Address: No 589 Dai Dong, Hamlet 7, Yen Binh Commune, Tinh Lao Cai, Viet Nam
Công Ty TNHH Xây Dựng Và Vận Tải Ngọc Hoa
Địa chỉ: Thôn 1, Xã Quỳnh Thắng, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam
Address: Hamlet 1, Quynh Thang Commune, Tinh Nghe An, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Long Khuyên
Địa chỉ: Số 229 Trần Hưng Đạo, Tổ 9, Phường Đoàn Kết, Tỉnh Lai Châu, Việt Nam
Address: No 229 Tran Hung Dao, Civil Group 9, Doan Ket Ward, Tinh Lai Chau, Viet Nam
Công Ty TNHH Hương Khánh HK
Địa chỉ: Thôn Thượng Đáp, Xã Nam Sách, TP Hải Phòng, Việt Nam
Address: Thuong Dap Hamlet, Nam Sach Commune, Hai Phong Town, Viet Nam, Hai Phong City
Công Ty TNHH Xây Dựng Hoàn Thiện An Gia
Địa chỉ: Tổ dân phố Cao Xá, Phường Sơn Nam, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: Cao Xa Civil Group, Son Nam Ward, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Tnhh Agritech Vn199
Thông tin về Công Ty Tnhh Agritech Vn199 được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Agritech VN199
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Tnhh Agritech Vn199 được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Agritech VN199 tại địa chỉ Số 6, Ngõ 2 Đường Cổ Điển A, Xóm Đầu Làng, Xã Thanh Trì, Thành phố Hà Nội, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0111300520
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu