Công Ty TNHH Xây Dựng Và Đầu Tư Thương Mại Thiên Phú An
Ngày thành lập (Founding date): 13 - 8 - 2025
Địa chỉ: Số 31, ngõ 368 Thôn Cao Xá, Xã Hoài Đức, TP Hà Nội, Việt Nam Bản đồ
Address: No 31, Lane 368, Cao Xa Hamlet, Xa, Hoai Duc District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy)
Mã số thuế: Enterprise code:
0111176256
Điện thoại/ Fax: 0982512868
Tên tiếng Anh: English name:
Thien Phu An Construction And Commercial Investment Company Limited
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Tpa Construction And Commercial Investment Co., LTD
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Thuế cơ sở 23 Thành phố Hà Nội
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Công Phong
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Và Đầu Tư Thương Mại Thiên Phú An
Khai thác và thu gom than cứng (Mining of hard coal) 0510
Khai thác và thu gom than non (Mining of lignite) 0520
Khai thác dầu thô (Extraction of crude petroleum) 0610
Khai thác khí đốt tự nhiên (Extraction of natural gas) 0620
Khai thác quặng sắt (Mining of iron ores) 0710
Khai thác quặng uranium và quặng thorium (Mining of uranium and thorium ores) 0721
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (Mining of other non-ferrous metal ores) 0722
Khai thác quặng kim loại quí hiếm (Mining of precious metals ores) 0730
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Mining of chemical and fertilizer minerals) 0891
Khai thác và thu gom than bùn (Extraction and agglomeration of peat) 0892
Khai thác muối (Extraction of salt) 0893
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên (Support activities for petroleum and natural gas) 0910
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (Support activities for other mining and quarrying) 0990
Sản xuất thảm, chăn, đệm (Manufacture of carpets, blankets and cushions) 1393
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 1621
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 2392
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (Manufacture of cement, lime and plaster) 2394
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 2395
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 2410
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu (Production of precious metals and nonferrous metals) 2420
Đúc sắt thép (Casting of iron and steel) 2431
Đúc kim loại màu (Casting of non-ferrous metals) 2432
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Manufacture of electric lighting equipment) 2740
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 2750
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 4753
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 7120
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 7810
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 7820
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Vệ sinh chung nhà cửa (General cleaning of buildings) 8121
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c) 8559
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Educational support services) 8560
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình (Repair of household appliances and home) 9522
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự (Repair of furniture and home furnishings) 9524
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Xây Dựng Và Đầu Tư Thương Mại Thiên Phú An
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Xây Dựng 579
Địa chỉ: Số nhà 62 Trần Hữu Tước, Phường Tân Hưng, TP Hải Phòng, Việt Nam
Address: No 62 Tran Huu Tuoc, Tan Hung Ward, Hai Phong Town, Viet Nam, Hai Phong City
Công Ty Cổ Phần Đo Đạc Và Thiết Kế Xây Dựng Hà Nội
Địa chỉ: Ngã tư Phú Đông, Xóm Thuận Trại, Thôn Phú Nghĩa, Xã Cổ Đô, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: Nga Tu Phu Dong, Thuan Trai Hamlet, Phu Nghia Hamlet, Co Do Commune, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Tư Vấn Khoáng Sản Bình Minh
Địa chỉ: Số Nhà 441/20 Đường Nguyễn Thái Học, Tổ 40, Khu Phố 18 , Phường Quy Nhơn Nam, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
Address: No 441/20, Nguyen Thai Hoc Street, Civil Group 40, Quarter 18, Quy Nhon Nam Ward, Tinh Gia Lai, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Đo Đạc Bản Đồ Phù Sa
Địa chỉ: 10/162 Khương Đình, Phường Khương Đình, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: 10/162 Khuong Dinh, Khuong Dinh Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Gia Huy Mekong Construction
Địa chỉ: Số 09, Quốc lộ 61 Km33, ấp 9, Xã Vị Thủy, TP Cần Thơ, Việt Nam
Address: No 09, 61 KM33 Highway, Hamlet 9, Vi Thuy Commune, Can Tho Town, Viet Nam
Công Ty TNHH Đo Đạc Vĩnh Phát
Địa chỉ: Số 282 Đường TX25, Phường Thới An, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 282, TX25 Street, Thoi An Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Tư Vấn XD Anh Kỳ CP
Địa chỉ: Khu 2, Xã Cao Phong, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: Khu 2, Cao Phong Commune, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty TNHH MTV Tư Vấn - Xây Dựng Tuấn Phát
Địa chỉ: Thôn 8, Xã Đức Lập, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: Hamlet 8, Duc Lap Commune, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Vincons Cần Thơ
Địa chỉ: Số 110, đường Trần Minh Sơn, Khu tái định cư Trường Đại học Y Dược Cần Thơ, Khu vực 4, Phường Tân An, TP Cần Thơ, Việt Nam
Address: No 110, Tran Minh Son Street, Khu Tai Dinh Cu Truong Dai Hoc Y Duoc Can Tho, Khu Vuc 4, Tan An Ward, Can Tho Town, Viet Nam
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tư Vấn Đo Đạc Điền Thịnh - Chi Nhánh Giồng Riềng
Địa chỉ: Tổ 2, đường tỉnh ĐT.963B, ấp Đồng Tràm, Xã Long Thạnh, Tỉnh An Giang, Việt Nam
Address: Civil Group 2, Duong, Tinh DT.963B, Dong Tram Hamlet, Long Thanh Commune, Tinh An Giang, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Và Đầu Tư Thương Mại Thiên Phú An
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Và Đầu Tư Thương Mại Thiên Phú An được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Xây Dựng Và Đầu Tư Thương Mại Thiên Phú An
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Và Đầu Tư Thương Mại Thiên Phú An được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Xây Dựng Và Đầu Tư Thương Mại Thiên Phú An tại địa chỉ Số 31, ngõ 368 Thôn Cao Xá, Xã Hoài Đức, TP Hà Nội, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0111176256
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu