Công Ty TNHH Vietpure Foods
Ngày thành lập (Founding date): 23 - 10 - 2025
Địa chỉ: Số 26, ngách 168/21 Nguyễn Xiển, Phường Thanh Xuân, TP Hà Nội, Việt Nam Bản đồ
Address: No 26, 168/21 Nguyen Xien Alley, Phuong, Thanh Xuan District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat)
Mã số thuế: Enterprise code:
0111260571
Điện thoại/ Fax: 0981602125
Tên tiếng Anh: English name:
Vietpure Foods Company Limited
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Vietpure Foods Co ., LTD
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Thuế cơ sở 6 thành phố Hà Nội
Người đại diện: Representative:
Đồng Thị Xoa
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vietpure Foods
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 0119
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 0144
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 0145
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 0149
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 0150
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (Manufacture of macaroni, noodles, couscous and similar farinaceous products) 1074
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 1075
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 1079
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (Manufacture of soap and detergents, cleaning and polishing preparations) 2023
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other chemical products n.e.c) 2029
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu (Manufacture of pharmaceuticals, medicinal chemical and botanical products) 2100
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 4721
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 4723
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ (Scientific research and technological development in the field of science, technology and technology) 7212
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp (Scientific research and technological development in the field of agricultural science) 7214
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 7911
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 7912
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 7990
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Dịch vụ đóng gói (Packaging activities) 8292
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (Other amusement and recreation activities n.e.c) 9329
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Vietpure Foods
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Kinh Doanh Thực Phẩm Minh Hương
Địa chỉ: Nhà bà Cao Thị Vân, thôn Thái Học, Xã Cẩm Tú, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam
Address: Nha Ba Cao Thi Van, Thai Hoc Hamlet, Cam Tu Commune, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH MTV Hoàng Minh MC
Địa chỉ: Khu Bình Ngọc, Phường Móng Cái 1, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam
Address: Khu Binh Ngoc, Mong Cai 1 Ward, Tinh Quang Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Thực Phẩm Sạch Minh Phúc
Địa chỉ: Xóm 4 Thôn Việt Yên, Xã Nam Phù, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: Hamlet 4, Viet Yen Hamlet, Nam Phu Commune, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Gia Công Nhựa Pe Gia Kiệt
Địa chỉ: Số nhà 102, đường Nguyễn Nhân Phùng, Tổ dân phố Mao Dộc, Phường Phương Liễu, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: No 102, Nguyen Nhan Phung Street, Mao Doc Civil Group, Phuong Lieu Ward, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Cung Ứng Thực Phẩm Chất Lượng Cao Bình An
Địa chỉ: P1908 tòa A3, chung cư Ecolife 58 Tố Hữu, Phường Đại Mỗ, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: P1908 Toa A3, Chung Cu Ecolife 58 To Huu, Dai Mo Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thực Phẩm Tươi Sống Hồng Hà
Địa chỉ: 101/16 Kênh 19/5, Phường Tây Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 101/16 Kenh 19/5, Tay Thanh Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Ngọc Chấn Gia Lai
Địa chỉ: Làng Bông Parâo, Phường An Phú, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
Address: Bong Parao Village, An Phu Ward, Tinh Gia Lai, Viet Nam
Công Ty TNHH Long Tuấn Gia Lai
Địa chỉ: Tổ 13, Phường An Phú, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
Address: Civil Group 13, An Phu Ward, Tinh Gia Lai, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Và Thực Phẩm Hải Đăng Food
Địa chỉ: Xóm 1, Thôn Bạch Liên, Xã Hồng Vân, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: Hamlet 1, Bach Lien Hamlet, Hong Van Commune, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Mina Food
Địa chỉ: Thửa đất số 1461 và 4959, tờ bản đồ số 28, Đường NI18, Khu phố 1, Phường Thới Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: Thua Dat So 1461 And 4959, To Ban Do So 28, Ni18 Street, Quarter 1, Thoi Hoa Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vietpure Foods
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vietpure Foods được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Vietpure Foods
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vietpure Foods được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Vietpure Foods tại địa chỉ Số 26, ngách 168/21 Nguyễn Xiển, Phường Thanh Xuân, TP Hà Nội, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0111260571
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu