Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ GPM
Ngày thành lập (Founding date): 27 - 11 - 2025
Địa chỉ: Nhà số 32, Khu nhà ở cao tầng và văn phòng 102 Trường Chinh, Phường Kim Liên, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Bản đồ
Address: No 32, Khu Nha O Cao Tang And Van Phong 102 Truong Chinh, Kim Lien Ward, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies)
Mã số thuế: Enterprise code:
0111294757
Điện thoại/ Fax: 0843288383
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Hồ Văn Tiến
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ Gpm
Sản xuất thiết bị truyền thông (Manufacture of communication equipment) 2630
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 2640
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (Manufacture of measuring, testing, navigating and control equipment) 2651
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất pin và ắc quy (Manufacture of batteries and accumulators) 2720
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học (Manufacture of fibre optic cables) 2731
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác (Manufacture of other electronic and electric wires and cables) 2732
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (Manufacture of wiring devices) 2733
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Manufacture of electric lighting equipment) 2740
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 2750
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 2790
Sản xuất đồ chơi, trò chơi (Manufacture of games and toys) 3240
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 3313
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Repair of transport equipment, except motor) 3315
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 3319
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá (Steam and air conditioning supply; production of) 3530
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of textiles, knitting yarn, sewing thread and other fabrics in specialized stores) 4751
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 4753
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of second-hand goods in specialized) 4774
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Hoạt động viễn thông có dây (Wired telecommunication activities) 6110
Hoạt động viễn thông không dây (Wireless telecommunication activities) 6120
Hoạt động viễn thông khác (Other telecommunication activities) 6190
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 7320
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng (Repair of consumer electronics) 9521
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình (Repair of household appliances and home) 9522
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Other repair of personal and household goods) 9529
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ GPM
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Trường Thịnh Mobile
Địa chỉ: K1A/1 Lê Trọng Tấn, Phường An Khê, TP Đà Nẵng, Việt Nam
Address: K1a/1 Le Trong Tan, An Khe Ward, Da Nang Town, Viet Nam, Da Nang City
Công Ty TNHH Hữu Xuân Digital
Địa chỉ: Thôn 4, Xã Tân Gianh, Tỉnh Quảng Trị, Việt Nam
Address: Hamlet 4, Tan Gianh Commune, Tinh Quang Tri, Viet Nam
Công Ty TNHH Công Nghệ Điện Tử New HT
Địa chỉ: Số 219 đường Ngô Gia Tự, Phường Kinh Bắc, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: No 219, Ngo Gia Tu Street, Kinh Bac Ward, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Chiptek Vina
Địa chỉ: Tầng 6 tòa nhà Luxury Building, số 99 Võ Chí Công, Phường Xuân Đỉnh, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: 6th Floor, Luxury Building Building, No 99 Vo Chi Cong, Xuan Dinh Ward, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Sơn Được
Địa chỉ: Thôn Hậu Lộc, Xã Vĩnh Phú, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: Hau Loc Hamlet, Vinh Phu Commune, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Công Nghệ Bình Tây
Địa chỉ: 125/4/14C Đường TA 06, Khu phố 24, Phường Thới An, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 125/4/14C, Ta 06 Street, Quarter 24, Thoi An Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Di Động Nguyễn Tính
Địa chỉ: Số 73, Đường Quốc lộ 13, thôn Lộc Thái 6., Xã Lộc Ninh, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: No 73, Highway 13, Loc Thai 6 Hamlet, Loc Ninh Commune, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Alder Hoàng Việt
Địa chỉ: 1/7 Hoàng Việt, Phường Tân Sơn Nhất, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 1/7 Hoang Viet, Tan Son Nhat Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Hướng Thiên An
Địa chỉ: Số 10 Đại La, Phường Bạch Mai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 10 Dai La, Bach Mai Ward, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH MTV Công Nghệ Số Quamin
Địa chỉ: 224C Nguyễn Văn Cừ, Khu vực 4, Phường Cái Khế, TP Cần Thơ, Việt Nam
Address: 224C Nguyen Van Cu, Khu Vuc 4, Cai Khe Ward, Can Tho Town, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ Gpm
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ Gpm được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ GPM
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ Gpm được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ GPM tại địa chỉ Nhà số 32, Khu nhà ở cao tầng và văn phòng 102 Trường Chinh, Phường Kim Liên, Thành phố Hà Nội, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0111294757
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu