Công Ty TNHH Thiết Bị Và Dịch Vụ Thành Đạt
Ngày thành lập (Founding date): 15 - 9 - 2025
Địa chỉ: Tầng 8, Tòa Licogi 13, Số 164 Khuất Duy Tiến, Phường Thanh Xuân, TP Hà Nội, Việt Nam Bản đồ
Address: 8th Floor, Toa Licogi 13, No 164 Khuat Duy Tien, Phuong, Thanh Xuan District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c)
Mã số thuế: Enterprise code:
0111217671
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Thanh Dat Equipment And Services Company Limited
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Thanh Dat Equipment And Services
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Thuế cơ sở 6 thành phố Hà Nội
Người đại diện: Representative:
Trần Xuân Bính
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thiết Bị Và Dịch Vụ Thành Đạt
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 1079
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất hoá chất cơ bản (Manufacture of basic chemicals) 2011
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (Manufacture of soap and detergents, cleaning and polishing preparations) 2023
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other chemical products n.e.c) 2029
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) (Manufacture of steam generators, except central heating hot water boilers) 2513
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 2610
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (Manufacture of measuring, testing, navigating and control equipment) 2651
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp (Manufacture of irradiation, electromedical and electrotherapeutic equipment) 2660
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học (Manufacture of optical instruments and equipment) 2670
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) (Manufacture of engines and turbines, except aircraft, vehicle and cycle engines) 2811
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu (Manufacture of fluid power equipment) 2812
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác (Manufacture of other pumps, compressors, taps and valves) 2813
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động (Manufacture of bearings, gears, gearing and driving elements) 2814
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung (Manufacture of ovens, furnaces and furnace) 2815
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (Manufacture of lifting and handling equipment) 2816
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) (Manufacture of office machinery and equipment except computers and peripheral equipment) 2817
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén (Manufacture of power-driven hand tolls) 2818
Sản xuất máy thông dụng khác (Manufacture of other general-purpose machinery) 2819
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng (Manufacture of medical and dental instruments and supplies, shape- adjusted and ability recovery) 3250
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Repair of fabricated metal products) 3311
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 3313
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 3319
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 3811
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 3821
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 3900
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of audio and video equipment in specialized stores) 4742
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) 4791
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (other retail sale not in stores, stall and markets) 4799
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Other information technology and computer service) 6209
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu (Other information service activities n.e.c) 6399
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa (Medical and dental practice activities) 8620
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (Repair of computers and peripheral equipment) 9511
Sửa chữa thiết bị liên lạc (Repair of communication equipment) 9512
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng (Repair of consumer electronics) 9521
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình (Repair of household appliances and home) 9522
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other service activities n.e.c) 9639
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Thiết Bị Và Dịch Vụ Thành Đạt
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Y Tế Trường Thọ
Địa chỉ: Số 6, đường 7th, khu Sunrise H, Khu đô thị The Manor Central Park, Phường Phương Liệt, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 6, 7TH Street, Khu Sunrise H, The Manor Central Park Urban Area, Phuong Liet Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Công Nghệ Thông Minh Xintotoo Việt Nam
Địa chỉ: LK 10-Lô 13 Khu đô thị Tây Bắc, Ninh Khánh, Phường Nếnh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: LK 10, Lot 13, Tay Bac Urban Area, Ninh Khanh, Nenh Ward, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Bảo Lộc Bắc Giang
Địa chỉ: Thôn Thuận, Xã Mỹ Thái, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: Thuan Hamlet, My Thai Commune, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Zuczac
Địa chỉ: Thửa 113 tờ bản đồ 08, tổ dân phố Văn Sơn, Phường Tân Tiến, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: Thua 113 To Ban Do 08, Van Son Civil Group, Tan Tien Ward, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Quốc Tế MHD - Chi Nhánh Miền Bắc
Địa chỉ: 3/463 Đông Hải, TDP Bình Kiều 1, Phường Đông Hải, TP Hải Phòng, Việt Nam
Address: 3/463 Dong Hai, TDP Binh Kieu 1, Dong Hai Ward, Hai Phong Town, Viet Nam, Hai Phong City
Công Ty TNHH Kim Khí Bảo Khang
Địa chỉ: Xóm 8, Thôn Đô Mỹ, Xã Tống Sơn, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam
Address: Hamlet 8, Do My Hamlet, Tong Son Commune, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH Châu Anh Logistics
Địa chỉ: Số 15 Tổ 8, Phường Tích Lương, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
Address: No 15 Civil Group 8, Tich Luong Ward, Tinh Thai Nguyen, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Máy Bơm Miền Bắc
Địa chỉ: Số 185 đường Vĩnh Khang, Xã Ngọc Hồi, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 185, Vinh Khang Street, Ngoc Hoi Commune, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Công Liễu
Địa chỉ: 109 Trần Nhật Duật, Phường Nam Định, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: 109 Tran Nhat Duat, Nam Dinh Ward, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH Am Professional Việt Nam
Địa chỉ: LK12-12 Khu đô thị Quang Minh Green City, Phường Thủy Nguyên, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: LK12-12, Quang Minh Green City Urban Area, Phuong, Thuy Nguyen District, Hai Phong City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thiết Bị Và Dịch Vụ Thành Đạt
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thiết Bị Và Dịch Vụ Thành Đạt được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Thiết Bị Và Dịch Vụ Thành Đạt
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thiết Bị Và Dịch Vụ Thành Đạt được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Thiết Bị Và Dịch Vụ Thành Đạt tại địa chỉ Tầng 8, Tòa Licogi 13, Số 164 Khuất Duy Tiến, Phường Thanh Xuân, TP Hà Nội, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0111217671
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu