Công Ty TNHH Sản Xuất Xuất Nhập Khẩu Nông Nghiệp Hạt Minh Châu
Ngày thành lập (Founding date): 3 - 11 - 2025
Địa chỉ: Số 120, Xóm 3, Thôn Cổ Điển, Xã Vĩnh Thanh, TP Hà Nội, Việt Nam Bản đồ
Address: No 120, Hamlet 3, Co Dien Hamlet, Vinh Thanh Commune, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c)
Mã số thuế: Enterprise code:
0111271485
Điện thoại/ Fax: 0818178523
Tên tiếng Anh: English name:
Minh Chau Seed Agricultural Production Import-Export Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Thuế cơ sở 10 thành phố Hà Nội
Người đại diện: Representative:
Dương Thị Huyền
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Xuất Nhập Khẩu Nông Nghiệp Hạt Minh Châu
Trồng lúa (Growing of paddy) 0111
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 0112
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 0113
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 0114
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào (Growing of tobacco) 0115
Trồng cây lấy sợi (growing of fibre crops) 0116
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 0117
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 0119
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 0122
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 0123
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 0124
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 0125
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 0126
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 0127
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 0129
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 0131
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 0132
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 0141
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) 0142
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 0144
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 0145
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 0149
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 0150
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 0161
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 0162
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 0164
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Khai thác gỗ (Wood logging) 0220
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 0231
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ (Collection of other forest products except timber) 0232
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 0240
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 0311
Khai thác thuỷ sản nội địa (Freshwater fishing) 0312
Nuôi trồng thuỷ sản biển (Marine aquaculture) 0321
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (Manufacture of vegetable and animal oils and fats) 1040
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (Manufacture of dairy products) 1050
Xay xát và sản xuất bột thô (Manufacture of grain mill products) 1061
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 1062
Sản xuất các loại bánh từ bột (Manufacture of bakery products) 1071
Sản xuất đường (Manufacture of sugar) 1072
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (Manufacture of cocoa, chocolate and sugar) 1073
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (Manufacture of macaroni, noodles, couscous and similar farinaceous products) 1074
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 1075
Sản xuất chè (Tea production) 1076
Sản xuất cà phê (Coffee production) 1077
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 1079
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 1080
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (Manufacture of agricultural and forestry machinery) 2821
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 3811
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 3821
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 3900
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 4711
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Sản Xuất Xuất Nhập Khẩu Nông Nghiệp Hạt Minh Châu
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Thương Mại Và XNK Việt Tiệp
Địa chỉ: Phòng 619, Tầng 6, TD Business Center, Lô 20A, Đường Lê Hồng Phong, Phường Gia Viên, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: Zoom 619, 6th Floor, TD Business Center, Lot 20a, Le Hong Phong Street, Gia Vien Ward, Hai Phong City, Viet Nam, Hai Phong City
Chi Nhánh Đăk Lăk - Công Ty TNHH Tư Vấn Và Thẩm Định Giá Cityland
Địa chỉ: thôn 12, Xã Ea Kar, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: Hamlet 12, Ea Kar Commune, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Én Bạc
Địa chỉ: Số nhà 24/42 Phố Đỗ Chính, Phường Gia Viên, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: No 24/42, Do Chinh Street, Gia Vien Ward, Hai Phong City, Viet Nam, Hai Phong City
Công Ty TNHH Green Logistics Việt Nam
Địa chỉ: Số 2/3C, đường Lê Hồng Phong, Phường Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: No 2/3C, Le Hong Phong Street, Phuong, Ngo Quyen District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Tư Vấn Pháp Lý Blue River
Địa chỉ: Tòa nhà SHP Số 12 đường Lạch Tray, Phường Lê Chân, TP Hải Phòng, Việt Nam
Address: SHP So 12 Building, Lach Tray Street, Phuong, Le Chan District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Thương Mại Stream Cargo
Địa chỉ: 209 Thảo Nguyên, Khu đô thị Ecopark, Xã Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: 209 Thao Nguyen, Ecopark Urban Area, Van Giang Commune, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Hóa Đơn Điện Tử Viettak - Chi Nhánh Đồng Nai
Địa chỉ: 281A Nguyễn Ái Quốc, Phường Quang Vinh, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: 281a Nguyen Ai Quoc, Quang Vinh Ward, Bien Hoa City, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Hoàng Lâm Bắc Ninh
Địa chỉ: Tổ dân phố My Điền 2, Phường Nếnh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: My Dien 2 Civil Group, Nenh Ward, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Thế Giới Food
Địa chỉ: Cụm công nghiệp Võ Cường, Phường Võ Cường, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: Cong Nghiep Vo Cuong Cluster, Vo Cuong Ward, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại DV Phú Quý
Địa chỉ: Tầng 6, Tòa Plaschem Tower, Số 562 Nguyễn Văn Cừ, Phường Bồ Đề, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: 6th Floor, Toa Plaschem Tower, No 562 Nguyen Van Cu, Bo De Ward, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Xuất Nhập Khẩu Nông Nghiệp Hạt Minh Châu
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Xuất Nhập Khẩu Nông Nghiệp Hạt Minh Châu được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Sản Xuất Xuất Nhập Khẩu Nông Nghiệp Hạt Minh Châu
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Xuất Nhập Khẩu Nông Nghiệp Hạt Minh Châu được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Sản Xuất Xuất Nhập Khẩu Nông Nghiệp Hạt Minh Châu tại địa chỉ Số 120, Xóm 3, Thôn Cổ Điển, Xã Vĩnh Thanh, TP Hà Nội, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0111271485
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu