Công Ty TNHH Một Thành Viên Cơ Khí Và Thương Mại Đinh Nguyễn
Ngày thành lập (Founding date): 30 - 9 - 2025
Địa chỉ: Nhà Số 10 Ngõ 102 Phố Kim Ngưu, Phường Bạch Mai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Bản đồ
Address: No 10, Lane 102, Kim Nguu Street, Bach Mai Ward, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products)
Mã số thuế: Enterprise code:
0111234589
Điện thoại/ Fax: 0913381242
Tên tiếng Anh: English name:
Dinh Nguyen Mechanical And Trading One Member Company Limited
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Dinh Nguyen Mechanical And Trading Co., LTD
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Đinh Văn Thái
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Cơ Khí Và Thương Mại Đinh Nguyễn
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 2512
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) (Manufacture of steam generators, except central heating hot water boilers) 2513
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 2593
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 2610
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (Manufacture of computers and peripheral equipment) 2620
Sản xuất thiết bị truyền thông (Manufacture of communication equipment) 2630
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 2640
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (Manufacture of measuring, testing, navigating and control equipment) 2651
Sản xuất đồng hồ (Manufacture of watches and clocks) 2652
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp (Manufacture of irradiation, electromedical and electrotherapeutic equipment) 2660
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học (Manufacture of optical instruments and equipment) 2670
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học (Manufacture of magnetic and optical media) 2680
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất pin và ắc quy (Manufacture of batteries and accumulators) 2720
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học (Manufacture of fibre optic cables) 2731
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác (Manufacture of other electronic and electric wires and cables) 2732
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (Manufacture of wiring devices) 2733
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Manufacture of electric lighting equipment) 2740
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 2750
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 2790
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) (Manufacture of engines and turbines, except aircraft, vehicle and cycle engines) 2811
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu (Manufacture of fluid power equipment) 2812
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác (Manufacture of other pumps, compressors, taps and valves) 2813
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động (Manufacture of bearings, gears, gearing and driving elements) 2814
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung (Manufacture of ovens, furnaces and furnace) 2815
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (Manufacture of lifting and handling equipment) 2816
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) (Manufacture of office machinery and equipment except computers and peripheral equipment) 2817
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén (Manufacture of power-driven hand tolls) 2818
Sản xuất máy thông dụng khác (Manufacture of other general-purpose machinery) 2819
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (Manufacture of agricultural and forestry machinery) 2821
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (Manufacture of metal-forming machinery and machine tools) 2822
Sản xuất máy luyện kim (Manufacture of machinery for metallurgy) 2823
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng (Manufacture of machinery for mining, quarrying and construction) 2824
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá (Manufacture of machinery for food, beverage and tobacco processing) 2825
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da (Manufacture of machinery for textile, apparel and leather production) 2826
Sản xuất máy chuyên dụng khác (Manufacture of other special-purpose machinery) 2829
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of audio and video equipment in specialized stores) 4742
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) 4791
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Một Thành Viên Cơ Khí Và Thương Mại Đinh Nguyễn
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Hoàng Hùng
Địa chỉ: Thôn Tân Quang, Xã Hàm Yên, Tỉnh Tuyên Quang, Việt Nam
Address: Tan Quang Hamlet, Ham Yen Commune, Tinh Tuyen Quang, Viet Nam
Công Ty TNHH Chính Xác Yi Tong Việt Nam
Địa chỉ: Tổ 2, ấp Xóm Gốc, Xã Long Thành, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: Civil Group 2, Ap, Goc Hamlet, Xa, Long Thanh District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Khuôn Chính Xác Dật Minh
Địa chỉ: Ô 12, lô J11, Tờ bản đồ số 1 - KTĐC Mỹ Phước 3, Khu DC Ấp 3B, Phường Thới Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: O 12, Lot J11, To Ban Do So 1 - KTDC My Phuoc 3, Khu DC Ap 3B, Thoi Hoa Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH D&O Factory Link
Địa chỉ: Lô CN -2, CCN Đoan Bái, Xã Hiệp Hòa, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: Lot CN -2, CCN Doan Bai, Hiep Hoa Commune, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Xây Dựng Và Thương Mại Megasea
Địa chỉ: Cụm công nghiệp Kỳ Sơn, Tổ dân phố Phạm Xá, Phường Tân Hưng, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: Cong Nghiep Ky Son Cluster, Pham Xa Civil Group, Tan Hung Ward, Hai Phong City, Viet Nam, Hai Phong City
Công Ty TNHH Inno Việt Nam
Địa chỉ: Nhà ông Quyết, thôn Bắc Song, Xã Bắc Đông Quan, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: Nha Ong Quyet, Bac Song Hamlet, Bac Dong Quan Commune, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Công Ty TNHH Hồng Hưng Tech
Địa chỉ: Khu Phố Mao Dộc, Phường Phương Liễu, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: Mao Doc Quarter, Phuong Lieu Ward, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Tm-Sx-Xd Đại Nghĩa Group
Địa chỉ: 287 Tổ 9 . Khóm Long Hưng 2, Phường Tân Châu, Tỉnh An Giang, Việt Nam
Address: 287 9 . Khom Long Hung 2 Civil Group, Tan Chau Ward, Tinh An Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH MTV Cơ Khí Chế Tạo Máy Thiên Lộc
Địa chỉ: 440 Đường Kênh A, Xã Bình Lợi, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 440, Kenh A Street, Binh Loi Commune, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Nhôm Kính Long Vũ
Địa chỉ: Số 76 Đường số 13A,Khu phố 28, Phường Bình Hưng Hòa, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 76, 13a Street, Quarter 28, Binh Hung Hoa Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Cơ Khí Và Thương Mại Đinh Nguyễn
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Cơ Khí Và Thương Mại Đinh Nguyễn được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Một Thành Viên Cơ Khí Và Thương Mại Đinh Nguyễn
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Cơ Khí Và Thương Mại Đinh Nguyễn được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Một Thành Viên Cơ Khí Và Thương Mại Đinh Nguyễn tại địa chỉ Nhà Số 10 Ngõ 102 Phố Kim Ngưu, Phường Bạch Mai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0111234589
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu