Công Ty TNHH Giải Pháp Tự Động Hóa Và Cơ Khí Chính Xác Việt Nam
Ngày thành lập (Founding date): 13 - 9 - 2025
Địa chỉ: Nhà số 10, ngách 43/61 tổ dân phố Phúc Lý 2, Phường Tây Tựu, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Bản đồ
Address: No 10, Alley 43/61, Phuc Ly 2 Civil Group, Tay Tuu Ward, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất máy thông dụng khác (Manufacture of other general-purpose machinery)
Mã số thuế: Enterprise code:
0111215850
Điện thoại/ Fax: (0239) 5962896
Tên tiếng Anh: English name:
Vietnam Automation Solutions And Precision Mechanical Company Limited
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Vamech Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Vũ Quốc Phong
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Giải Pháp Tự Động Hóa Và Cơ Khí Chính Xác Việt Nam
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 1623
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 2410
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu (Production of precious metals and nonferrous metals) 2420
Đúc sắt thép (Casting of iron and steel) 2431
Đúc kim loại màu (Casting of non-ferrous metals) 2432
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 2512
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) (Manufacture of steam generators, except central heating hot water boilers) 2513
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 2593
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 2610
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (Manufacture of computers and peripheral equipment) 2620
Sản xuất thiết bị truyền thông (Manufacture of communication equipment) 2630
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 2640
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất pin và ắc quy (Manufacture of batteries and accumulators) 2720
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học (Manufacture of fibre optic cables) 2731
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác (Manufacture of other electronic and electric wires and cables) 2732
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (Manufacture of wiring devices) 2733
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Manufacture of electric lighting equipment) 2740
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 2750
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 2790
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác (Manufacture of other pumps, compressors, taps and valves) 2813
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động (Manufacture of bearings, gears, gearing and driving elements) 2814
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung (Manufacture of ovens, furnaces and furnace) 2815
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (Manufacture of lifting and handling equipment) 2816
Sản xuất máy thông dụng khác (Manufacture of other general-purpose machinery) 2819
Sản xuất mô tô, xe máy (Manufacture of motorcycles) 3091
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Repair of fabricated metal products) 3311
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 3313
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing, footwear and leather articles in specialized stores) 4771
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of second-hand goods in specialized) 4774
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 7120
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên (Scientific research and technological development in the field of natural sciences) 7211
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự (Repair of furniture and home furnishings) 9524
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Giải Pháp Tự Động Hóa Và Cơ Khí Chính Xác Việt Nam
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Decker Việt Nam
Địa chỉ: Thửa đất số 97, Tờ bản đồ 249, Thôn Dân Hiệp, Xã Hàm Thuận Bắc, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: Thua Dat So 97, To Ban Do 249, Dan Hiep Hamlet, Ham Thuan Bac Commune, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty TNHH Etugi Thái Nguyên
Địa chỉ: Số nhà 159, Đường Hoàng Văn Thụ, Phường Phan Đình Phùng, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
Address: No 159, Hoang Van Thu Street, Phan Dinh Phung Ward, Tinh Thai Nguyen, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Airflow
Địa chỉ: Liền kề 1-13, Khu đô thị Tứ Hiệp, Xã Thanh Trì, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: Lien Ke 1-13, Tu Hiep Urban Area, Xa, Thanh Tri District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại, Dịch Vụ Và Sản Xuất Cool Tech
Địa chỉ: Số nhà 4, Đường 422, Thôn 1, Xã Dương Hòa, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 4, Street 422, Hamlet 1, Duong Hoa Commune, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn VCC
Địa chỉ: Lô B2-2-2a2, Khu Công nghiệp Nam Thăng Long, đường Tân Phong, Phường Thượng Cát, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: Lot B2-2-2a2, Nam Thang Long Industrial Zone, Tan Phong Street, Thuong Cat Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Jhone Vina
Địa chỉ: Số 306 Hoàng Quốc Việt, Phường Phù Liễn, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: No 306 Hoang Quoc Viet, Phu Lien Ward, Hai Phong City, Viet Nam, Hai Phong City
Công Ty TNHH Máy Móc Và Thiết Bị Azumi Việt Nam
Địa chỉ: Số 9 Ngõ 3, Phố Lê Gia Đỉnh, Đường Phong Lan, Phường Tứ Minh, TP Hải Phòng, Việt Nam
Address: No 9, Lane 3, Le Gia Dinh Street, Phong Lan Street, Tu Minh Ward, Hai Phong Town, Viet Nam, Hai Phong City
Công Ty TNHH Nus Việt Nam
Địa chỉ: Liền kề C.TT1-3 Khu C, Khu đô thị mới Kiến Hưng, Phường Kiến Hưng, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: Lien Ke C.TT1-3 Khu C, Moi Kien Hung Urban Area, Kien Hung Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Công Nghệ Jiesheng
Địa chỉ: Khu phố Do Nha, Phường Phương Liễu, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: Do Nha Quarter, Phuong Lieu Ward, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Điện Và Cơ Khí Angu (Việt Nam)
Địa chỉ: D-34D.48, Khu dân cư Ấp 4 – Vĩnh Tân, Phường Vĩnh Tân, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: D-34D.48, Ap 4 - Vinh Tan Residential Area, Vinh Tan Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Giải Pháp Tự Động Hóa Và Cơ Khí Chính Xác Việt Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Giải Pháp Tự Động Hóa Và Cơ Khí Chính Xác Việt Nam được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Giải Pháp Tự Động Hóa Và Cơ Khí Chính Xác Việt Nam
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Giải Pháp Tự Động Hóa Và Cơ Khí Chính Xác Việt Nam được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Giải Pháp Tự Động Hóa Và Cơ Khí Chính Xác Việt Nam tại địa chỉ Nhà số 10, ngách 43/61 tổ dân phố Phúc Lý 2, Phường Tây Tựu, Thành phố Hà Nội, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0111215850
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu