Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Hạ Tầng Minh Thuận
Ngày thành lập (Founding date): 27 - 11 - 2025
Địa chỉ: 26 Phố Đinh Núp , Phường Yên Hòa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Bản đồ
Address: 26, Dinh Nup Street, Yen Hoa Ward, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works)
Mã số thuế: Enterprise code:
0111296056
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Minh Thuan Infrastructure Development And Investment Company Limited
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Minh Thuan Infrastructure Development And Investment Co.,Ltd
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Vũ Bắc Hà
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Và Phát Triển Hạ Tầng Minh Thuận
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 0119
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Khai thác gỗ (Wood logging) 0220
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác (Gathering of non-wood forest products) 0230
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 0240
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply) 3600
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Wholesale of tobacco products) 4634
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 4711
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of textiles, knitting yarn, sewing thread and other fabrics in specialized stores) 4751
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of books, newspapers, journal and stationary in specialized stores) 4761
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of music and video recordings in specialized stores) 4762
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of sporting equipment in specialized) 4763
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing, footwear and leather articles in specialized stores) 4771
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 5225
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) (Other financial service activities, except insurance and pension funding activities n.e.c) 6499
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 8129
Giáo dục nhà trẻ (Preschool education) 8511
Giáo dục mẫu giáo (Kindergarten education) 8512
Giáo dục tiểu học (Primary education) 8521
Giáo dục trung học cơ sở (Lower secondary education) 8522
Giáo dục trung học phổ thông (Upper secondary education) 8523
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông (Lower secondary and upper secondary education) 8531
Giáo dục nghề nghiệp (Vocational education) 8532
Đào tạo cao đẳng (Colleges education) 8533
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c) 8559
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (Other amusement and recreation activities n.e.c) 9329
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Hạ Tầng Minh Thuận
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Trần Đại Phát
Địa chỉ: Số 103 đường Nguyễn Du, Phường Hoàng Mai, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam
Address: No 103, Nguyen Du Street, Phuong, Hoang Mai District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xuất Nhập Khẩu Huy Thành Phát
Địa chỉ: 11/9 đường 13, khu phố Bình Hòa, Phường Lái Thiêu, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 11/9, Street 13, Binh Hoa Quarter, Lai Thieu Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Hạ Tầng & Năng Lượng Hoàng Kim Phát
Địa chỉ: Số 2A ngõ 105 Xuân La, Phường Xuân Đỉnh, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 2a, 105 Xuan La Lane, Xuan Dinh Ward, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Tổng Thầu Thacons
Địa chỉ: Số 10 Nam Đồng, Phường Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 10 Nam Dong, Phuong, Dong Da District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Đường Bộ Ii Hòa Bình
Địa chỉ: Xóm Lục Cả, Xã Kim Bôi, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: Luc Ca Hamlet, Kim Boi Commune, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Vật Liệu Xây Dựng Giao Thông Phương Thành
Địa chỉ: Số 365 Đường Trần Quang Khải, Phường Bắc Giang, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: No 365, Tran Quang Khai Street, Bac Giang Ward, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Xây Dựng Nguyên Phi
Địa chỉ: Xóm Nghi Phương 1, Xã Thần Lĩnh, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam
Address: Nghi Phuong 1 Hamlet, Than Linh Commune, Tinh Nghe An, Viet Nam
Công Ty TNHH Xd&tm Sao Vàng
Địa chỉ: Tổ dân phố 5, Xã Na Son, Tỉnh Điện Biên, Việt Nam
Address: Civil Group 5, Na Son Commune, Tinh Dien Bien, Viet Nam
Công Ty TNHH Xây Lắp Thương Mại Nhiên Kiệt
Địa chỉ: Thôn Phúc Minh, Xã Nghĩa Hành, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam
Address: Phuc Minh Hamlet, Nghia Hanh Commune, Tinh Quang Ngai, Viet Nam
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Vật Liệu Phoenix
Địa chỉ: Khu B, Khu Kinh tế Đông Nam Nghệ An, Xã Trung Lộc, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam
Address: Khu B, Khu Kinh Te Dong Nam Nghe An, Trung Loc Commune, Tinh Nghe An, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Và Phát Triển Hạ Tầng Minh Thuận
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Và Phát Triển Hạ Tầng Minh Thuận được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Hạ Tầng Minh Thuận
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Và Phát Triển Hạ Tầng Minh Thuận được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Hạ Tầng Minh Thuận tại địa chỉ 26 Phố Đinh Núp , Phường Yên Hòa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0111296056
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu