Công Ty TNHH Anvix
Ngày thành lập (Founding date): 28 - 11 - 2025
Địa chỉ: Số 366 đường Mỹ Đình, Phường Từ Liêm, TP Hà Nội, Việt Nam Bản đồ
Address: No 366, My Dinh Street, Tu Liem Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores)
Mã số thuế: Enterprise code:
0111298254
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Thuế cơ sở 8 thành phố Hà Nội
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Thị Thuý
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Anvix
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (Manufacture of vegetable and animal oils and fats) 1040
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (Manufacture of dairy products) 1050
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 1062
Sản xuất các loại bánh từ bột (Manufacture of bakery products) 1071
Sản xuất đường (Manufacture of sugar) 1072
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (Manufacture of cocoa, chocolate and sugar) 1073
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (Manufacture of macaroni, noodles, couscous and similar farinaceous products) 1074
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 1075
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 1079
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh (Distilling, rectifying and blending of spirits) 1101
Sản xuất rượu vang (Manufacture of wines) 1102
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia (Manufacture of malt liquors and malt) 1103
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Manufacture of soft drinks; production of mineral waters and other bottled waters) 1104
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Manufacture of soft drinks; production of mineral waters and other bottled waters) 1104
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất hoá chất cơ bản (Manufacture of basic chemicals) 2011
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (Manufacture of soap and detergents, cleaning and polishing preparations) 2023
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 2392
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (Manufacture of cement, lime and plaster) 2394
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 2395
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 2410
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp (Manufacture of irradiation, electromedical and electrotherapeutic equipment) 2660
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng (Manufacture of medical and dental instruments and supplies, shape- adjusted and ability recovery) 3250
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 4723
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c) 8559
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Anvix
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Quân An Nguyễn
Địa chỉ: Số nhà 62, đường Mai Kính, thôn 6, Xã Thạch Hà, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam
Address: No 62, Mai Kinh Street, Hamlet 6, Thach Ha Commune, Tinh Ha Tinh, Viet Nam
Công Ty TNHH VN Global
Địa chỉ: Số nhà 17, dãy D6 Yên Phúc, Phường Hà Đông, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 17, Day D6 Yen Phuc, Phuong, Ha Dong District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Duy Xoa
Địa chỉ: Tổ dân phố Bản Mới, Phường Tân Phong, Tỉnh Lai Châu, Việt Nam
Address: Moi Civil Group Hamlet, Tan Phong Ward, Tinh Lai Chau, Viet Nam
Công Ty TNHH TM MTV Hưng Phát 123
Địa chỉ: E5, Đường Nguyễn Ái Quốc, Khu phố Cầu Hang, Phường Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: E5, Nguyen Ai Quoc Street, Cau Hang Quarter, Phuong, Bien Hoa District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH MTV Thịnh Vượng Land
Địa chỉ: E21, Đường D7, Khu phố Vinh Thạnh, Phường Trấn Biên, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: E21, D7 Street, Vinh Thanh Quarter, Tran Bien Ward, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Mordern Life
Địa chỉ: 141A Hoàng Xuân Nhị, Phường Tân Phú, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 141a Hoang Xuan Nhi, Phuong, Tan Phu District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Khôn Dư
Địa chỉ: 4/3 Nguyễn Cảnh Dị, Phường Tân Sơn Nhất, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 4/3 Nguyen Canh Di, Tan Son Nhat Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH MTV Già Làng Tây Nguyên
Địa chỉ: Đường Phạm Văn Đồng, Xã Măng Đen, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam
Address: Pham Van Dong Street, Mang Den Commune, Tinh Quang Ngai, Viet Nam
Công Ty TNHH MTV Thương Mại Đầu Tư Nhật An
Địa chỉ: Lô 41 Lê Anh Xuân, Phường Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: Lot 41 Le Anh Xuan, Buon Ma Thuot Ward, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Công Ty TNHH MTV Võ Ba Lê
Địa chỉ: Ấp Phú Đức B, Xã Chợ Vàm, Tỉnh An Giang, Việt Nam
Address: Phu Duc B Hamlet, Cho Vam Commune, Tinh An Giang, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Anvix
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Anvix được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Anvix
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Anvix được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Anvix tại địa chỉ Số 366 đường Mỹ Đình, Phường Từ Liêm, TP Hà Nội, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0111298254
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu