Công Ty CP Công Nghiệp Xe Toàn Cầu
Ngày thành lập (Founding date): 23 - 8 - 2025
Địa chỉ: 245B Phố Xã Đàn, Phường Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Bản đồ
Address: 245B, Pho, Dan Commune, Phuong, Dong Da District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe (Manufacture of parts and accessories for motor)
Mã số thuế: Enterprise code:
0111189784
Điện thoại/ Fax: (0203) 5378883
Tên tiếng Anh: English name:
Industry Global Auto Parts Joiny Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyen Quang Hiếu
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Cp Công Nghiệp Xe Toàn Cầu
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (Manufacture of plastics and synthetic rubber in primary forms) 2013
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su (Manufacture of rubber tyres and tubes; retreading and rebuilding of rubber tyres) 2211
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su (Manufacture of other rubber products) 2219
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 2410
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu (Production of precious metals and nonferrous metals) 2420
Đúc sắt thép (Casting of iron and steel) 2431
Đúc kim loại màu (Casting of non-ferrous metals) 2432
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 2512
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) (Manufacture of steam generators, except central heating hot water boilers) 2513
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 2591
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 2593
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 2610
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (Manufacture of computers and peripheral equipment) 2620
Sản xuất thiết bị truyền thông (Manufacture of communication equipment) 2630
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 2640
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 2750
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) (Manufacture of engines and turbines, except aircraft, vehicle and cycle engines) 2811
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu (Manufacture of fluid power equipment) 2812
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác (Manufacture of other pumps, compressors, taps and valves) 2813
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động (Manufacture of bearings, gears, gearing and driving elements) 2814
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung (Manufacture of ovens, furnaces and furnace) 2815
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (Manufacture of lifting and handling equipment) 2816
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (Manufacture of metal-forming machinery and machine tools) 2822
Sản xuất xe có động cơ (Manufacture of motor vehicles) 2910
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe (Manufacture of parts and accessories for motor) 2930
Sản xuất mô tô, xe máy (Manufacture of motorcycles) 3091
Nuôi cá (Adopt fish) 3211
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 3319
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 4512
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicles on a fee or contract basis) 4513
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 4520
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bán mô tô, xe máy (Sale of motorcycles) 4541
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Bản đồ vị trí Công Ty CP Công Nghiệp Xe Toàn Cầu
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Fibertech Việt Nam
Địa chỉ: Lô đất CN-1, Cụm Công nghiệp Yên Bằng, Xã Ý Yên, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: Lot Dat CN-1, Cong Nghiep Yen Bang Cluster, Y Yen Commune, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH Lioho Industry Việt Nam
Địa chỉ: Lô A-7, Khu công nghiệp Thăng Long Vĩnh Phúc, Xã Bình Nguyên, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: Lot A-7, Thang Long Vinh Phuc Industrial Zone, Binh Nguyen Commune, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty TNHH Phụ Tùng Ô Tô An Pha Great Wall
Địa chỉ: Lô CN-02- KCN Đồng Văn IV, Phường Lê Hồ, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: Lot CN-02, Dong Van Iv Industrial Zone, Le Ho Ward, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH SX - TM - DV Tuấn Auto Bình Dương
Địa chỉ: 174A Phạm Ngọc Thạch, Phường Phú Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 174a Pham Ngoc Thach, Phu Loi Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Astee Horie Việt Nam Hải Phòng
Địa chỉ: Lô CN6, KCN Lai Vu, Xã Lai Khê, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: Lot CN6, Lai Vu Industrial Zone, Lai Khe Commune, Hai Phong City, Viet Nam, Hai Phong City
Công Ty TNHH SX Và TM Dương Linh Việt Nam
Địa chỉ: Thôn Như Quỳnh, Xã Như Quỳnh, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: Nhu Quynh Hamlet, Nhu Quynh Commune, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Công Ty TNHH Geosong Vina
Địa chỉ: Thuê lại một phần nhà xưởng của công ty TNHH Samsong Vina tại lô đất XN3-1F và XN8, khu công nghiệp Đại An mở rộng, Phường Tứ Minh, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: Thue Lai Mot Phan Nha Xuong Cua Cong Ty TNHH Samsong Vina Tai, Lot Dat XN3-1F And XN8, Dai An Mo Rong Industrial Zone, Tu Minh Ward, Hai Phong City, Viet Nam, Hai Phong City
Công Ty TNHH Thương Mại Linh Phụ Kiện Xe Việt Hưng
Địa chỉ: 840/121/1 Hương Lộ 2, Phường Bình Trị Đông, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 840/121/1 Huong Lo 2, Binh Tri Dong Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Bình Thịnh HD
Địa chỉ: Lô 25.07, KĐT phía Tây, Phường Tứ Minh, TP Hải Phòng, Việt Nam
Address: Lot 25.07, KDT Phia Tay, Tu Minh Ward, Hai Phong Town, Viet Nam, Hai Phong City
Công Ty TNHH Thương Mại JV Quốc Tế
Địa chỉ: Thôn Bằng Sở, Xã Hồng Vân, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: Bang So Hamlet, Hong Van Commune, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty Cp Công Nghiệp Xe Toàn Cầu
Thông tin về Công Ty Cp Công Nghiệp Xe Toàn Cầu được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Công Nghiệp Xe Toàn Cầu
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cp Công Nghiệp Xe Toàn Cầu được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty CP Công Nghiệp Xe Toàn Cầu tại địa chỉ 245B Phố Xã Đàn, Phường Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0111189784
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu