Công Ty Cổ Phần Gecomex
Ngày thành lập (Founding date): 25 - 7 - 2025
Địa chỉ: Số 8 /165/12 đường Cầu Giấy, Phường Cầu Giấy, TP Hà Nội, Việt Nam Bản đồ
Address: No 8 /165/12, Cau Giay Street, Phuong, Cau Giay District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities)
Mã số thuế: Enterprise code:
0111150593
Điện thoại/ Fax: 02588816699
Tên tiếng Anh: English name:
Gecomex Joint Stock Company
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Gecomex JSC
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Thuế cơ sở 5 Thành phố Hà Nội
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Anh Tuấn
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Gecomex
Trồng lúa (Growing of paddy) 0111
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 0112
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 0113
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 0114
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào (Growing of tobacco) 0115
Trồng cây lấy sợi (growing of fibre crops) 0116
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 0117
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 0119
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 0122
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 0123
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 0124
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 0125
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 0126
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 0127
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 0129
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 0131
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 0132
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 0161
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 0162
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 0164
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng (Manufacture of medical and dental instruments and supplies, shape- adjusted and ability recovery) 3250
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 4721
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of audio and video equipment in specialized stores) 4742
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 4753
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of books, newspapers, journal and stationary in specialized stores) 4761
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) 4791
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Xuất bản phần mềm (Software publishing) 5820
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Motion picture production activities) 5911
Lập trình máy vi tính (Computer programming) 6201
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính (Computer consultancy and system administration) 6202
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Other information technology and computer service) 6209
Cổng thông tin (Web portals) 6312
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Activities auxiliary to finance n.e.c) 6619
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 7120
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên (Scientific research and technological development in the field of natural sciences) 7211
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ (Scientific research and technological development in the field of science, technology and technology) 7212
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược (Scientific research and technological development in the field of medical and pharmaceutical sciences) 7213
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp (Scientific research and technological development in the field of agricultural science) 7214
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 7320
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Vệ sinh chung nhà cửa (General cleaning of buildings) 8121
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 8129
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 8130
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Gecomex
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH MTV Hà Lê Gia
Địa chỉ: 118/53-A7 Bạch Đằng, Phường Bình Thạnh, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 118/53-A7 Bach Dang, Phuong, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần One Trust
Địa chỉ: Tầng 3, Tòa văn phòng T26, khu đô thị Times City, 485 Minh Khai, Phường Vĩnh Tuy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: 3rd Floor, Toa Van Phong T26, Times City Urban Area, 485 Minh Khai, Vinh Tuy Ward, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Chi Nhánh - Công Ty TNHH Tư Vấn JWW
Địa chỉ: Số 438, Đường D33, KDC Việt Sing, Phường An Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 438, D33 Street, KDC Viet Sing, An Phu Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Tư Vấn Và Dịch Vụ Đào Gia
Địa chỉ: Xóm Tân Lai, Xã Đông Thành, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam
Address: Tan Lai Hamlet, Dong Thanh Commune, Tinh Nghe An, Viet Nam
Công Ty TNHH Fomedha Consulting
Địa chỉ: xóm 3, Xã Đô Lương, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam
Address: Hamlet 3, Do Luong Commune, Tinh Nghe An, Viet Nam
Công Ty TNHH French In Plain Sight
Địa chỉ: Tầng 1, Toà Nhà HSC, Số 162B Điện Biên Phủ, Phường Xuân Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 1st Floor, HSC Building, No 162B Dien Bien Phu, Xuan Hoa Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Quality Production Consulting - Chi Nhánh 1
Địa chỉ: Đường T1, tổ 6, ấp Xóm Gò - Bà Ký, Xã Long Phước, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: T1 Street, Civil Group 6, Ap, Go - Ba Ky Hamlet, Long Phuoc Commune, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Chi Nhánh Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn Xuân Cần
Địa chỉ: Số 1/46, đường Lê Văn Duyệt, KP An Hảo, Phường Trấn Biên, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: No 1/46, Le Van Duyet Street, KP An Hao, Tran Bien Ward, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Hevion
Địa chỉ: Số nhà 101 đường N3C The Global City, Phường Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 101, N3C The Global City Street, Phuong, Thu Duc District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH NK Entertainment
Địa chỉ: Số 379 Lương Thế Vinh, Phường Đại Mỗ, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 379 Luong The Vinh, Dai Mo Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty CP Gecomex
Thông tin về Công Ty CP Gecomex được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Gecomex
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Gecomex được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Gecomex tại địa chỉ Số 8 /165/12 đường Cầu Giấy, Phường Cầu Giấy, TP Hà Nội, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0111150593
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu