Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Dịch Vụ Nhân Hòa
Ngày thành lập (Founding date): 3 - 11 - 2025
Địa chỉ: 745-747 đường Quang Trung, Phường Kiến Hưng, TP Hà Nội, Việt Nam Bản đồ
Address: 745- 747, Quang Trung Street, Kien Hung Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of sporting equipment in specialized)
Mã số thuế: Enterprise code:
0111271439
Điện thoại/ Fax: 0941954726
Tên tiếng Anh: English name:
Nhan Hoa Investment And Trading Services Joint Stock Company
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Nhan Hoa Iats.,Jsc
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Thuế cơ sở 15 thành phố Hà Nội
Người đại diện: Representative:
Trần Thị Ngọc Huyền
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Đầu Tư Và Thương Mại Dịch Vụ Nhân Hòa
In ấn (Service activities related to printing) 1811
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 1812
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 2591
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất máy thông dụng khác (Manufacture of other general-purpose machinery) 2819
Sản xuất máy chuyên dụng khác (Manufacture of other special-purpose machinery) 2829
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao (Manufacture of sports goods) 3230
Sản xuất đồ chơi, trò chơi (Manufacture of games and toys) 3240
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 3319
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 4512
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicles on a fee or contract basis) 4513
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 4520
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bán mô tô, xe máy (Sale of motorcycles) 4541
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (Sale, maintenance and repair of motorcycles) 4542
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale of motorcycle parts and accessories) 4543
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 4711
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 4721
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 4723
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of automotive fuel in specialized store) 4730
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of audio and video equipment in specialized stores) 4742
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of textiles, knitting yarn, sewing thread and other fabrics in specialized stores) 4751
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 4753
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of books, newspapers, journal and stationary in specialized stores) 4761
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of sporting equipment in specialized) 4763
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of games and toys in Specialized stores) 4764
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing, footwear and leather articles in specialized stores) 4771
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of food, beverages and tobacco) 4781
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of textiles, clothing,) 4782
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ (Retailing other household appliances or mobile at the market) 4784
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) 4791
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (other retail sale not in stores, stall and markets) 4799
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Dịch Vụ Nhân Hòa
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Đồ Chơi Trẻ Em Tuấn Kids Market
Địa chỉ: Nhà ông Lê Văn Tuấn, Xóm 5, thôn Yến Sơn, Xã Hà Trung, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam
Address: Nha Ong Le Van Tuan, Hamlet 5, Yen Son Hamlet, Ha Trung Commune, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH Green Hoa Binh QT Company
Địa chỉ: Số 2, ngách 50/255 đường Thư Điền, Thôn Ích Duệ, Phường Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: No 2, Alley 50/255, Thu Dien Street, Ich Due Hamlet, Hoa Lu Ward, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH Ovandenhan
Địa chỉ: Số 217/2/5 Đường Thích Quảng Đức, Phường Long Khánh, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: No 217/2/5, Thich Quang Duc Street, Phuong, Long Khanh District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH TC Sport
Địa chỉ: Số 84, Phố Nguyễn Thái Học, Phường Ba Đình, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 84, Nguyen Thai Hoc Street, Phuong, Ba Dinh District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Khang San Sport
Địa chỉ: Số 20, Đường Hoàng Văn Thụ, Phường Hồng Bàng, TP Hải Phòng, Việt Nam
Address: No 20, Hoang Van Thu Street, Phuong, Hong Bang District, Hai Phong City
Công Ty TNHH MTV Thành Công Sport
Địa chỉ: Số 377 Nguyễn Văn Cừ, Khu phố 6 An Thới, Đặc khu Phú Quốc, Tỉnh An Giang, Việt Nam
Address: No 377 Nguyen Van Cu, 6 An Thoi Quarter, Dac Khu Phu Quoc, Tinh An Giang, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Dịch Vụ Nhân Hòa
Địa chỉ: 745-747 đường Quang Trung, Phường Kiến Hưng, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: 745- 747, Quang Trung Street, Kien Hung Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Dịch Vụ Du Lịch Golf Seasee
Địa chỉ: Thửa đất số 155, tờ bản đồ số 25, Tổ 12, Thôn Nam Hà, Xã Thăng An, TP Đà Nẵng, Việt Nam
Address: Thua Dat So 155, To Ban Do So 25, Civil Group 12, Nam Ha Hamlet, Thang An Commune, Da Nang Town, Viet Nam, Da Nang City
Công Ty TNHH MK Fishing Việt Nam
Địa chỉ: Thửa đất số 692, Tờ bản đồ số 65, Khu dân cư Dộc Đề Dưới, Tổ dân phố Tự, Phường Việt Yên, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: Thua Dat So 692, To Ban Do So 65, Doc De Duoi Residential Area, Tu Civil Group, Viet Yen Ward, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ 11 Sport
Địa chỉ: 24 Tố Hữu, Phường Hòa Cường, TP Đà Nẵng, Việt Nam
Address: 24 To Huu, Hoa Cuong Ward, Da Nang Town, Viet Nam, Da Nang City
Thông tin về Công Ty CP Đầu Tư Và Thương Mại Dịch Vụ Nhân Hòa
Thông tin về Công Ty CP Đầu Tư Và Thương Mại Dịch Vụ Nhân Hòa được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Dịch Vụ Nhân Hòa
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Đầu Tư Và Thương Mại Dịch Vụ Nhân Hòa được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Dịch Vụ Nhân Hòa tại địa chỉ 745-747 đường Quang Trung, Phường Kiến Hưng, TP Hà Nội, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0111271439
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu