Công Ty Cổ Phần Bao Bì Bảo Lâm
Ngày thành lập (Founding date): 24 - 9 - 2025
Địa chỉ: 459CC Bạch Mai, Phường Bạch Mai, TP Hà Nội, Việt Nam Bản đồ
Address: 459CC Bach Mai, Bach Mai Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (Manufacture of pulp, paper and paperboard)
Mã số thuế: Enterprise code:
0111227334
Điện thoại/ Fax: 0934561420
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Thuế cơ sở 3 thành phố Hà Nội
Người đại diện: Representative:
Thái Thanh Huyền
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Bao Bì Bảo Lâm
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel) 1410
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (Manufacture of pulp, paper and paperboard) 1701
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (Manufacture of corrugated paper and paperboard and of containers of paper and paperboard) 1702
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu (Manufacture of other articles of paper and paperboard n.e.c) 1709
In ấn (Service activities related to printing) 1811
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 1812
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít (Manufacture of paints, varnishes and similar coatings, printing ink and mastics) 2022
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 2610
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (Manufacture of computers and peripheral equipment) 2620
Sản xuất thiết bị truyền thông (Manufacture of communication equipment) 2630
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 2640
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (Manufacture of measuring, testing, navigating and control equipment) 2651
Sản xuất đồng hồ (Manufacture of watches and clocks) 2652
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp (Manufacture of irradiation, electromedical and electrotherapeutic equipment) 2660
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học (Manufacture of optical instruments and equipment) 2670
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học (Manufacture of magnetic and optical media) 2680
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất pin và ắc quy (Manufacture of batteries and accumulators) 2720
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học (Manufacture of fibre optic cables) 2731
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác (Manufacture of other electronic and electric wires and cables) 2732
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (Manufacture of wiring devices) 2733
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Manufacture of electric lighting equipment) 2740
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 2750
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 2790
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) (Manufacture of engines and turbines, except aircraft, vehicle and cycle engines) 2811
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu (Manufacture of fluid power equipment) 2812
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác (Manufacture of other pumps, compressors, taps and valves) 2813
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động (Manufacture of bearings, gears, gearing and driving elements) 2814
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung (Manufacture of ovens, furnaces and furnace) 2815
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (Manufacture of lifting and handling equipment) 2816
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) (Manufacture of office machinery and equipment except computers and peripheral equipment) 2817
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén (Manufacture of power-driven hand tolls) 2818
Sản xuất máy thông dụng khác (Manufacture of other general-purpose machinery) 2819
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (Manufacture of agricultural and forestry machinery) 2821
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (Manufacture of metal-forming machinery and machine tools) 2822
Sản xuất máy luyện kim (Manufacture of machinery for metallurgy) 2823
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng (Manufacture of machinery for mining, quarrying and construction) 2824
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá (Manufacture of machinery for food, beverage and tobacco processing) 2825
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da (Manufacture of machinery for textile, apparel and leather production) 2826
Sản xuất máy chuyên dụng khác (Manufacture of other special-purpose machinery) 2829
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Repair of transport equipment, except motor) 3315
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 3319
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply) 3600
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 3811
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 3821
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 3900
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Cơ sở lưu trú khác (Other accommodation) 5590
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Hoạt động của trụ sở văn phòng (Activities of head office) 7010
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí (Renting and leasing of recreational and sports goods) 7721
Cho thuê băng, đĩa video (Renting of video tapes and disks) 7722
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Renting and leasing of other personal and households goods) 7729
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 7911
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 7912
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 7990
Vệ sinh chung nhà cửa (General cleaning of buildings) 8121
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 8129
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 8130
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp (Combined office administrative service activities) 8211
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác (Photocopying, document preparation and other specialized office support activities) 8219
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Dịch vụ đóng gói (Packaging activities) 8292
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Giáo dục nhà trẻ (Preschool education) 8511
Giáo dục mẫu giáo (Kindergarten education) 8512
Giáo dục văn hoá nghệ thuật (Art, cultural education) 8552
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c) 8559
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Educational support services) 8560
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Bao Bì Bảo Lâm
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Đt Thương Mại Kha Phụng
Địa chỉ: Số 159 Đường ĐT 750, Tổ 5, Ấp Đồng Bà Ba, Xã Long Hòa, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 159, DT 750 Street, Civil Group 5, Dong Ba Ba Hamlet, Long Hoa Commune, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Phú Giang Lạng Sơn
Địa chỉ: Số 33, Đường Hữu Nghị, Khu Công nghiệp VSIP Lạng Sơn, Xã Hữu Lũng, Tỉnh Lạng Sơn, Việt Nam
Address: No 33, Huu Nghi Street, Vsip Lang Son Industrial Zone, Huu Lung Commune, Tinh Lang Son, Viet Nam
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Đức Trang
Địa chỉ: Khu Đô Thị Phúc Sơn, Xã Thổ Tang, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: Phuc Son Urban Area, Tho Tang Commune, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty TNHH Huy Thắng Paper
Địa chỉ: Số 889 đường Tân Hà, Phường Kiến An, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: No 889, Tan Ha Street, Phuong, Kien An District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Sản Xuất Giấy Tân Đại Thành Lào Cai
Địa chỉ: Số nhà 29, đường Đinh Tiên Hoàng, Phường Yên Bái, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam
Address: No 29, Dinh Tien Hoang Street, Yen Bai Ward, Tinh Lao Cai, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Giấy Tân Kim Ngân Lào Cai
Địa chỉ: Số 140, đường Cao Thắng, Phường Yên Bái, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam
Address: No 140, Cao Thang Street, Yen Bai Ward, Tinh Lao Cai, Viet Nam
Công Ty TNHH Bao Bì Hồng Anh
Địa chỉ: Đường Đặng Phúc Thông, Thôn Dốc Lã, Xã Phù Đổng, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: Dang Phuc Thong Street, Doc La Hamlet, Phu Dong Commune, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất TM Và DV Song Long QN
Địa chỉ: Lô 07 + 08 CN7 Cụm Công nghiệp Phương Nam, Phường Yên Tử, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam
Address: Lot 07 + 08 CN7 Cum Cong Nghiep Phuong Nam, Yen Tu Ward, Tinh Quang Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại - Sản Xuất Giấy Kinh Bắc
Địa chỉ: Khu Quyết Tiến, Xã An Nghĩa, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: Khu Quyet Tien, An Nghia Commune, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Sản Xuất Phú Quý
Địa chỉ: Số 11, Tổ dân phố Nghĩa Sơn, Phường Nam Đồ Sơn, TP Hải Phòng, Việt Nam
Address: No 11, Nghia Son Civil Group, Nam Ward, Do Son District, Hai Phong City
Thông tin về Công Ty CP Bao Bì Bảo Lâm
Thông tin về Công Ty CP Bao Bì Bảo Lâm được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Bao Bì Bảo Lâm
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Bao Bì Bảo Lâm được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Bao Bì Bảo Lâm tại địa chỉ 459CC Bạch Mai, Phường Bạch Mai, TP Hà Nội, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0111227334
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu