Công Ty TNHH Ươm Mầm Cờ Vua Việt
Ngày thành lập (Founding date): 26 - 11 - 2019
Địa chỉ: Phòng 212, nhà CT1 chung cư Hợp Lực, Phường Lam Sơn, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá Bản đồ
Address: Zoom 212, Nha CT1 Chung Cu Hop Luc, Lam Son Ward, Thanh Hoa City, Thanh Hoa Province
Ngành nghề chính (Main profession): Giáo dục thể thao và giải trí (Sport and entertainment activities)
Mã số thuế: Enterprise code:
2802811408
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế khu vực thành phố Thanh Hóa - Đông Sơn
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Quang Hải
Địa chỉ N.Đ.diện:
Số 61 Hải Thượng Lãn ông-Phường Đông Vệ-Thành phố Thanh Hoá-Thanh Hoá.
Representative address:
No 61 Hai Thuong Lan Ong, Dong Ve Ward, Thanh Hoa City, Thanh Hoa Province
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Ươm Mầm Cờ Vua Việt
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện (Wholesale of electric lighting equipment, domestic) 46495
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu (Wholesale of other household goods n.e.c) 46499
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (Wholesale of sporting equipments) 46498
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (Wholesale of pharmaceuticals and medical) 46492
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự (Wholesale of furniture and the like) 46496
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh (Wholesale of porcelain, ceramic, glass products) 46494
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (Wholesale of perfumes, cosmetics, cleaning and polishing preparations) 46493
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (Wholesale of books, newspapers, journal and) 46497
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác (Wholesale of luggage, handbags leather or imitation leather) 46491
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài (Human resources provision and management of external human resources functions) 78302
Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (Human resources provision and management of internal human resources functions) 78301
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 79110
Đào tạo cao đẳng (Colleges education) 85410
Đào tạo đại học và sau đại học (Higher and post-graduate education) 85420
Dạy nghề (Occupational training activities) 85322
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 81300
Dịch vụ điều tra (Investigation activities) 80300
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp (Combined office administrative service activities) 82110
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn (Security systems service activities) 80200
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Educational support services) 85600
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Other reservation service activities) 79200
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp (Combined facilities support activities) 81100
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 79120
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c) 85590
Giáo dục nghề nghiệp (Vocational education) 8532
Giáo dục thể thao và giải trí (Sport and entertainment activities) 85510
Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp (Professional and technical school) 85321
Giáo dục trung học cơ sở (Lower secondary education) 85311
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông (Lower secondary and upper secondary education) 8531
Giáo dục trung học phổ thông (Upper secondary education) 85312
Giáo dục văn hoá nghệ thuật (Art, cultural education) 85520
Hoạt động bảo vệ cá nhân (Private security activities) 80100
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 74909
Hoạt động đo đạc bản đồ (Mapping service activities) 71102
Hoạt động khí tượng thuỷ văn (Meteorological activities) 74901
Hoạt động kiến trúc (Architectural activities) 71101
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động nhiếp ảnh (Photographic activities) 74200
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước (Geographic, hydraulic surveying activities) 71103
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Hoạt động thú y (Veterinary activities) 75000
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác (Related technical consultancy activities) 71109
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 71200
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 73200
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật (Research and experimental development on natural sciences and engineering) 72100
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn (Research and experimental development on social sciences and humanities) 72200
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 73100
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm (Transport of passenger by underground railway) 49311
Vận tải hành khách bằng taxi (Transport of passenger by taxi) 49312
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác (Transport of passenger by bicycles, pedicab) 49319
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh (Transport of passenger by inter-urban, urban cars) 49321
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy (Transport of passenger by motorcycles, three- wheeled taxi) 49313
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu (Land transport of passengers n.e.c) 49329
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vệ sinh chung nhà cửa (General cleaning of buildings) 81210
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 81290
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Ươm Mầm Cờ Vua Việt
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Moon Academy
Địa chỉ: 56 Trần Mai Ninh, Phường 10, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Address: 56 Tran Mai Ninh, Ward 10, Vung Tau City, Ba Ria Vung Tau Province
Công Ty Cổ Phần Giáo Dục Fullhouse Academy
Địa chỉ: Số nhà 53 Đường Đê Vàng, Tổ 1, Phường Giang Biên, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
Address: No 53, De Vang Street, Civil Group 1, Giang Bien Ward, Long Bien District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Unique Race Việt Nam
Địa chỉ: Số 25, ngõ 4/1 phố Đình Quán, Phường Phúc Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Address: No 25, Lane 4/1, Dinh Quan Street, Phuc Dien Ward, Bac Tu Liem District, Ha Noi City
Công Ty TNHH MTV Dịch Vụ Phát Triển Việt Hoàng
Địa chỉ: Tầng 1 Số nhà 1167 Đường Trần Nhân Tông, Phường Văn Đẩu, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng
Address: 1st Floor So Nha 1167, Tran Nhan Tong Street, Van Dau Ward, Kien An District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Belle Wellness
Địa chỉ: Số nhà 01 Phố Hồ Tùng Mậu, Phường Khai Quang, Thành phố Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
Address: No 01, Ho Tung Mau Street, Khai Quang Ward, Vinh Yen City, Vinh Phuc Province
Công Ty Cổ Phần Việt Nam Hockey Organization
Địa chỉ: 55 đường 84 Cao Lỗ, Phường 4, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 55, 84 Cao Lo Street, Ward 4, District 8, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Seventy Seven
Địa chỉ: 110/3B Ông Ích Khiêm, Phường 5, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 110/3B Ong Ich Khiem, Ward 5, District 11, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Lửa Thiêng Sports
Địa chỉ: 44 Tân Kỳ Tân Quý, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 44 Tan Ky Tan Quy, Tay Thanh Ward, Tan Phu District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Phát Triển Thể Dục Thể Thao Lê Giang
Địa chỉ: 19/10/11A Nguyễn Văn Tăng, Phường Long Thạnh Mỹ, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 19/10/11a Nguyen Van Tang, Long Thanh My Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Move Fitness
Địa chỉ: 27E đường Võ Trường Toản, Khu phố 1, Phường Thảo Điền, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 27e, Vo Truong Toan Street, Quarter 1, Thao Dien Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Ươm Mầm Cờ Vua Việt
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Ươm Mầm Cờ Vua Việt được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Ươm Mầm Cờ Vua Việt
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Ươm Mầm Cờ Vua Việt được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Ươm Mầm Cờ Vua Việt tại địa chỉ Phòng 212, nhà CT1 chung cư Hợp Lực, Phường Lam Sơn, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá hoặc với cơ quan thuế Thanh Hóa để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2802811408
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu