Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Sạch Tỉnh Quảng Nam
Ngày thành lập (Founding date): 18 - 9 - 2019
Địa chỉ: Tổ 3, Khối Tân Thành, Phường Cẩm An, Thành phố Hội An, Tỉnh Quảng Nam Bản đồ
Address: Civil Group 3, Khoi Tan Thanh, Cam An Ward, Hoi An City, Quang Nam Province
Ngành nghề chính (Main profession): Hoạt động thể thao khác (Other sports activites)
Mã số thuế: Enterprise code:
4001189330
Điện thoại/ Fax: 0905946948
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Thành phố Hội An
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Quốc Hùng
Địa chỉ N.Đ.diện:
Tổ 4, Khối Phước Hải-Phường Cửa Đại-Thành phố Hội An-Quảng Nam.
Representative address:
Civil Group 4, Khoi Phuoc Hai, Cua Dai Ward, Hoi An City, Quang Nam Province
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Nông Nghiệp Sạch Tỉnh Quảng Nam
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware) 46637
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone) 46633
Bán buôn giày dép (Wholesale of footwear) 46414
Bán buôn hàng may mặc (Wholesale of wearing apparel) 46413
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes) 46635
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác (Wholesale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products) 46412
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed) 46631
Bán buôn vải (Wholesale of textiles) 46411
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay villa activities) 55102
Bưu chính (Postal activities) 53100
Chuyển phát (Courier activities) 53200
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác (Other food and beverage service activities) 56109
Dịch vụ đại lý tàu biển (Ship agent service activities) 52291
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển (Forwarding agents activities) 52292
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu (Other transportation support activities n.e.c) 52299
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (Service activities incidental to water transportation) 5222
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa (Service activities incidental to inland water) 52222
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương (Service activities incidental to coastal) 52221
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Khách sạn (Short stay villa activities) 55101
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities) 43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation) 43222
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (Other food and beverage service activities) 56101
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay guesthouse activities) 55103
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự (Guest rooms and similar accommodations activities) 55104
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (Manufacture of pulp, paper and paperboard) 17010
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ (Manufacture of other wooden products) 16291
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện (Manufacture of forest products, cork, straw and plaiting materials, except wood) 16292
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới (Inland freight water transport by power driven means) 50221
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ (Inland freight water transport by primitive means) 50222
Vận tải hàng hóa hàng không (Freight air transport) 51200
Vận tải hàng hóa ven biển (Sea freight water transport) 50121
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Sea and coastal freight water transport) 5012
Vận tải hàng hóa viễn dương (Coastal freight water transport) 50122
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm (Transport of passenger by underground railway) 49311
Vận tải hành khách bằng taxi (Transport of passenger by taxi) 49312
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác (Transport of passenger by bicycles, pedicab) 49319
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh (Transport of passenger by inter-urban, urban cars) 49321
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy (Transport of passenger by motorcycles, three- wheeled taxi) 49313
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu (Land transport of passengers n.e.c) 49329
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách hàng không (Passenger air transport) 51100
Vận tải hành khách ven biển (Sea passenger water transport) 50111
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương (Sea and coastal passenger water transport) 5011
Vận tải hành khách viễn dương (Coastal passenger water transport) 50112
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Sạch Tỉnh Quảng Nam
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Thể Thao Danh Thủ
Địa chỉ: Phú Gia 1-12 Vinhomes Dragonbay Số 1 Bến Đoan, Phường Hồng Gai, Thành Phố Hạ Long, Quảng Ninh
Address: Phu Gia 1-12 Vinhomes Dragonbay So 1 Ben Doan, Hong Gai Ward, Ha Long City, Quang Ninh Province
Doanh Nghiệp Tư Nhân Liêu Phong
Địa chỉ: 542/52 Nguyễn Huệ, Phường 9, Thành phố Sóc Trăng, Tỉnh Sóc Trăng
Address: 542/52 Nguyen Hue, Ward 9, Soc Trang City, Soc Trang Province
Công Ty TNHH Saigon Skateboards
Địa chỉ: 88 Đường số 3, Phường Bình Hưng Hòa, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 88, Street No 3, Binh Hung Hoa Ward, Binh Tan District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH 247 Fitness
Địa chỉ: 23/10 Trần Khắc Chân, Phường 15, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 23/10 Tran Khac Chan, Ward 15, Phu Nhuan District, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Miền Tâm Thức
Địa chỉ: A72 Đường Số 3, KDC Kim Sơn, Phường Tân Phong, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: A72, Street No 3, KDC Kim Son, Tan Phong Ward, District 7, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Tom Muscle Hub
Địa chỉ: B2 12 01 Đường 38, Khu Đô Thị Cát Lái, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: B2 12 01, Street 38, Cat Lai Urban Area, Cat Lai Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Liên Đoàn Xe Đạp - Mô Tô Thể Thao Tỉnh Đồng Tháp
Địa chỉ: 140 Lê Duẫn, Phường Mỹ Phú , Thành phố Cao Lãnh , Đồng Tháp
Address: 140 Le Duan, My Phu Ward, Cao Lanh City, Dong Thap Province
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Thể Thao Xstars
Địa chỉ: Số 33 ngõ 387 đường Vũ Tông Phan, Phường Khương Đình , Quận Thanh Xuân , Hà Nội
Address: No 33, Lane 387, Vu Tong Phan Street, Khuong Dinh Ward, Thanh Xuan District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Du Lịch Quốc Tế Lucky Fun
Địa chỉ: Xóm 6 Đồng Roi, Xã Tiên Dược , Huyện Sóc Sơn , Hà Nội
Address: 6 Dong Roi Hamlet, Tien Duoc Commune, Soc Son District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Hai Thành Viên Võ Thuật Tổng Hợp Vua Thời Điểm
Địa chỉ: Số 1 Đường Lê Hiến Mai , Phường Thạnh Mỹ Lợi, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 1, Le Hien Mai Street, Thanh My Loi Ward, Thanh Pho, Thu Duc District, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty CP Nông Nghiệp Sạch Tỉnh Quảng Nam
Thông tin về Công Ty CP Nông Nghiệp Sạch Tỉnh Quảng Nam được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Sạch Tỉnh Quảng Nam
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Nông Nghiệp Sạch Tỉnh Quảng Nam được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Sạch Tỉnh Quảng Nam tại địa chỉ Tổ 3, Khối Tân Thành, Phường Cẩm An, Thành phố Hội An, Tỉnh Quảng Nam hoặc với cơ quan thuế Quảng Nam để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 4001189330
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu