Công Ty Cổ Phần Viện Chăm Sóc Sức Khỏe Cộng Đồng Việt Nam
Ngày thành lập (Founding date): 23 - 3 - 2022
Địa chỉ: C16/9 Lê Văn Việt, Phường Tăng Nhơn Phú A, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: C16/9 Le Van Viet, Tang Nhon Phu A Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products)
Mã số thuế: Enterprise code:
0317216008
Điện thoại/ Fax: 0982658736
Tên tiếng Anh: English name:
Viet Nam Community Health Care Institute Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Trọng Khôi
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Viện Chăm Sóc Sức Khỏe Cộng Đồng Việt Nam
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 4711
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 4721
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 4512
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 4753
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of textiles, knitting yarn, sewing thread and other fabrics in specialized stores) 4751
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 4520
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Renting and leasing of other personal and households goods) 7729
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí (Renting and leasing of recreational and sports goods) 7721
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 7911
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicles on a fee or contract basis) 4513
Dịch vụ đóng gói (Packaging activities) 8292
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Educational support services) 8560
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 7912
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c) 8559
Giáo dục mẫu giáo (Kindergarten education) 8512
Giáo dục nghề nghiệp (Vocational education) 8532
Giáo dục nhà trẻ (Preschool education) 8511
Giáo dục thể thao và giải trí (Sport and entertainment activities) 8551
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông (Lower secondary and upper secondary education) 8531
Giáo dục văn hoá nghệ thuật (Art, cultural education) 8552
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 5225
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (Service activities incidental to land and rail) 5221
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 7120
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 7320
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) (Manufacture of textiles (except apparel)) 1392
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 3290
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su (Manufacture of other rubber products) 2219
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Viện Chăm Sóc Sức Khỏe Cộng Đồng Việt Nam
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Madavic
Địa chỉ: Tổ 11, Phường Trung Thành, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên
Address: Civil Group 11, Trung Thanh Ward, Thai Nguyen City, Thai Nguyen Province
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kha Hoàng
Địa chỉ: 778 đường Nguyễn Duy Trinh, Phường Bình Trưng Đông, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 778, Nguyen Duy Trinh Street, Binh Trung Dong Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Shinyoku
Địa chỉ: T168 Ấp Xoài Đôi, Xã Long Trạch, Huyện Cần Đước, Long An
Address: T168 Ap Xoai Doi, Long Trach Commune, Can Duoc District, Long An Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Dương Thành Công
Địa chỉ: Lầu 3, ACM Building, 96 Cao Thắng, Phường 04, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: Lau 3, Acm Building, 96 Cao Thang, Ward 04, District 3, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Thương Mại Khánh Lâm Media
Địa chỉ: 351/22/4 Bùi Minh Trực, Phường 6, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 351/22/4 Bui Minh Truc, Ward 6, District 8, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Bao Bì Nam Việt
Địa chỉ: 42 Đường số 2, Cityland Center Hill, Phường 7, Quận Gò vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 42, Street No 2, Cityland Center Hill, Ward 7, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần XNK Thảo Mộc Nano Kaze
Địa chỉ: 90/14 Lê Liễu, Phường Tân Quý, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 90/14 Le Lieu, Tan Quy Ward, Tan Phu District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Tibiti
Địa chỉ: 275/26 Đường Bạch Đằng, Phường 15, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 275/26, Bach Dang Street, Ward 15, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Sociu Mart
Địa chỉ: 650-652 Trường Chinh, Phường 15, Quận Tân Bình, Hồ Chí Minh
Address: 650-652 Truong Chinh, Ward 15, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Abaji
Địa chỉ: 590/2/29 Phan Văn Trị, Phường 7, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 590/2/29 Phan Van Tri, Ward 7, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty CP Viện Chăm Sóc Sức Khỏe Cộng Đồng Việt Nam
Thông tin về Công Ty CP Viện Chăm Sóc Sức Khỏe Cộng Đồng Việt Nam được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Viện Chăm Sóc Sức Khỏe Cộng Đồng Việt Nam
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Viện Chăm Sóc Sức Khỏe Cộng Đồng Việt Nam được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Viện Chăm Sóc Sức Khỏe Cộng Đồng Việt Nam tại địa chỉ C16/9 Lê Văn Việt, Phường Tăng Nhơn Phú A, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0317216008
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu