Công Ty TNHH MTV Nguyễn Thư
Ngày thành lập (Founding date): 26 - 1 - 2022
Địa chỉ: 10/3 Đường số 9, Khu phố 1, Phường Linh Tây, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: 10/3, Street No 9, Quarter 1, Linh Tay Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles)
Mã số thuế: Enterprise code:
0317143649
Điện thoại/ Fax: 0913601366
Tên tiếng Anh: English name:
Nguyen Thu MTV Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Thanh Thư
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mtv Nguyễn Thư
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (Service activities incidental to water transportation) 5222
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 0240
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Khai thác gỗ (Wood logging) 0220
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 0231
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 1623
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (Manufacture of vegetable and animal oils and fats) 1040
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 1621
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 3290
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 1075
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế (Manufacture of refined petroleum products) 1920
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 1079
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Repair of transport equipment, except motor) 3315
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 3811
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Sea and coastal freight water transport) 5012
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vệ sinh chung nhà cửa (General cleaning of buildings) 8121
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 3900
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 3821
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH MTV Nguyễn Thư
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH MTV Điện Máy Phương Nam
Địa chỉ: Thửa đất số 115, Tờ bản đồ số 7, Ấp 5, Xã Sông Đốc, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam
Address: Thua Dat So 115, To Ban Do So 7, Hamlet 5, Song Doc Commune, Tinh Ca Mau, Viet Nam
Công Ty TNHH TM DV Trường Đức Hưng
Địa chỉ: 1759 Quốc Lộ 1A, Phường Tân Thới Hiệp, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 1759, 1a Highway, Tan Thoi Hiep Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Đèn Chiếu Sáng Minh Ngọc Light
Địa chỉ: Số 248, thôn Giang Khánh, Xã Phú Lương, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
Address: No 248, Giang Khanh Hamlet, Phu Luong Commune, Tinh Thai Nguyen, Viet Nam
Công Ty TNHH VT Chí Linh Việt Nam
Địa chỉ: Số 212 Nguyễn Lương Bằng, Phường Chu Văn An, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: No 212 Nguyen Luong Bang, Chu Van An Ward, Hai Phong City, Viet Nam, Hai Phong City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Auto 2K
Địa chỉ: Số nhà 185, đường D3, Phường Phước Long, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 185, D3 Street, Phuoc Long Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH TM - DV Trọng Hùng
Địa chỉ: Lô A05-28 khu dân cư lavender, khu phố Thạnh Phú, Phường Tân Triều, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: Lot A05-28, Lavender Residential Area, Thanh Phu Quarter, Tan Trieu Ward, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Phát Đạt Luxury Car
Địa chỉ: Số 1 đường 13, KDC Phú Mỹ, Phường Tân Mỹ, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 1, Street 13, KDC Phu My, Tan My Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thành Bà Rịa
Địa chỉ: Số 156-158 Nguyễn Hữu Thọ, Khu phố 3 Phước Trung, Phường Bà Rịa, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 156-158 Nguyen Huu Tho, 3 Phuoc Trung Quarter, Ba Ria Vung Tau Province
Công Ty TNHH Thương Mại Và Kĩ Thuật Việt Á
Địa chỉ: Số 1A, Xóm Cậy, Thôn Cổ Điển A, Xã Thanh Trì, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 1a, Cay Hamlet, Co Dien A Hamlet, Xa, Thanh Tri District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Công Thành Phú Yên
Địa chỉ: 52 Nguyễn Tất Thành, Phường Tuy Hòa, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: 52 Nguyen Tat Thanh, Tuy Hoa Ward, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mtv Nguyễn Thư
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mtv Nguyễn Thư được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH MTV Nguyễn Thư
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mtv Nguyễn Thư được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH MTV Nguyễn Thư tại địa chỉ 10/3 Đường số 9, Khu phố 1, Phường Linh Tây, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0317143649
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu