Công Ty TNHH Việt Ca Maple
Ngày thành lập (Founding date): 17 - 2 - 2022
Địa chỉ: 11A Đường số 02, Phường Bình Trưng Đông, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: 11a, Street No 02, Binh Trung Dong Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation)
Mã số thuế: Enterprise code:
0317155997
Điện thoại/ Fax: 0938572040
Tên tiếng Anh: English name:
Viet Ca Maple Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Vũ Quốc Tuấn
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Ca Maple
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale of motorcycle parts and accessories) 4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Dịch vụ đóng gói (Packaging activities) 8292
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Other mining and quarrying n.e.c) 0899
Khai thác dầu thô (Extraction of crude petroleum) 0610
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (Mining of other non-ferrous metal ores) 0722
Khai thác quặng kim loại quí hiếm (Mining of precious metals ores) 0730
Khai thác quặng sắt (Mining of iron ores) 0710
Khai thác quặng uranium và quặng thorium (Mining of uranium and thorium ores) 0721
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 0311
Khai thác thuỷ sản nội địa (Freshwater fishing) 0312
Khai thác và thu gom than cứng (Mining of hard coal) 0510
Khai thác và thu gom than non (Mining of lignite) 0520
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (Manufacture of other porcelain and ceramic) 2393
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 1079
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 2392
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Việt Ca Maple
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hiền Ngạn Điện Biên
Địa chỉ: Bản Ló, Xã Thanh Luông, Huyện Điện Biên, Tỉnh Điện Biên
Address: Lo Hamlet, Thanh Luong Commune, Dien Bien District, Dien Bien Province
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Nguyên Vũ Điện Biên
Địa chỉ: Số nhà 64, Tổ dân phố 11, Phường Nam Thanh, Thành phố Điện Biên Phủ, Tỉnh Điện Biên
Address: No 64, Civil Group 11, Nam Thanh Ward, Dien Bien Phu City, Dien Bien Province
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Phúc Thành Bình Định
Địa chỉ: 90 Lý Thái Tổ, Phường Quang Trung, Thành phố Quy Nhơn, Bình Định
Address: 90 Ly Thai To, Quang Trung Ward, Quy Nhon City, Binh Dinh Province
Công Ty Cổ Phần Hải Đăng JSC
Địa chỉ: Lô 08A khu đô thị Trường Linh, Phường Cộng Hòa, Thành phố Chí Linh, Tỉnh Hải Dương
Address: Lot 08a, Truong Linh Urban Area, Cong Hoa Ward, Chi Linh City, Hai Duong Province
Công Ty TNHH Nadex VN
Địa chỉ: Thôn Quán Rẽ (tại nhà ông Lưu Văn Thái), Xã Mỹ Đức, Huyện An Lão, Thành phố Hải Phòng
Address: Quan RE Hamlet (Tai NHA ONG Luu VAN Thai), My Duc Commune, An Lao District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Và Dịch Vụ HT
Địa chỉ: Thôn Quán Bế (tại nhà bà Đào Thị Nhanh), Xã An Thái, Huyện An Lão, Thành phố Hải Phòng
Address: Quan BE Hamlet (Tai NHA BA Dao THI Nhanh), An Thai Commune, An Lao District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Lâm Hoàng Group
Địa chỉ: 891/60/10 Nguyễn Kiệm, Phường 3, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 891/60/10 Nguyen Kiem, Ward 3, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Vật Liệu Pandora
Địa chỉ: Số 167, TDP 02, Phường Đằng Hải, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng
Address: No 167, TDP 02, Dang Hai Ward, Hai An District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Sản Xuất Hồng Thuận Phát
Địa chỉ: 33, Đường số 10, Tổ 1A, Khu Phố 1, Thị trấn Tân Thành, Huyện Bắc Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương
Address: 33, Street No 10, 1a Civil Group, Quarter 1, Tan Thanh Town, Bac Tan Uyen District, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tân Trâm
Địa chỉ: Thôn 3, Xã Long Sơn, Huyện Anh Sơn, Tỉnh Nghệ An
Address: Hamlet 3, Long Son Commune, Anh Son District, Nghe An Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Ca Maple
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Ca Maple được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Việt Ca Maple
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Ca Maple được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Việt Ca Maple tại địa chỉ 11A Đường số 02, Phường Bình Trưng Đông, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0317155997
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu