Công Ty TNHH TMDV Thiết Bị Phụ Tùng Cơ Khí Sơn Tùng Phát
Ngày thành lập (Founding date): 13 - 2 - 2023
Địa chỉ: 91C/38/6 Ngô Chí Quốc, Khu phố 2, Phường Bình Chiểu, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: 91C/38/6 Ngo Chi Quoc, Quarter 2, Binh Chieu Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c)
Mã số thuế: Enterprise code:
0317676823
Điện thoại/ Fax: 0892915647
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Sơn Tông
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tmdv Thiết Bị Phụ Tùng Cơ Khí Sơn Tùng Phát
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 45120
Bán mô tô, xe máy (Sale of motorcycles) 4541
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale of motorcycle parts and accessories) 4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 45200
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (Sale, maintenance and repair of motorcycles) 45420
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicles on a fee or contract basis) 4513
Đúc kim loại màu (Casting of non-ferrous metals) 24320
Đúc sắt thép (Casting of iron and steel) 24310
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 25920
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 70200
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 33200
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 25910
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động (Manufacture of bearings, gears, gearing and driving elements) 28140
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 25110
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (Manufacture of lifting and handling equipment) 28160
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác (Manufacture of other electronic and electric wires and cables) 27320
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học (Manufacture of fibre optic cables) 27310
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 27500
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) (Manufacture of engines and turbines, except aircraft, vehicle and cycle engines) 28110
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén (Manufacture of power-driven hand tolls) 28180
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu (Production of precious metals and nonferrous metals) 2420
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 26100
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác (Manufacture of other pumps, compressors, taps and valves) 28130
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá (Manufacture of machinery for food, beverage and tobacco processing) 28250
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da (Manufacture of machinery for textile, apparel and leather production) 28260
Sản xuất máy chuyên dụng khác (Manufacture of other special-purpose machinery) 2829
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (Manufacture of metal-forming machinery and machine tools) 28220
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng (Manufacture of machinery for mining, quarrying and construction) 28240
Sản xuất máy luyện kim (Manufacture of machinery for metallurgy) 28230
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) (Manufacture of office machinery and equipment except computers and peripheral equipment) 28170
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (Manufacture of agricultural and forestry machinery) 28210
Sản xuất máy thông dụng khác (Manufacture of other general-purpose machinery) 28190
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (Manufacture of computers and peripheral equipment) 26200
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe (Manufacture of parts and accessories for motor) 29300
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 26400
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 24100
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp (Manufacture of irradiation, electromedical and electrotherapeutic equipment) 26600
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (Manufacture of wiring devices) 27330
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Manufacture of electric lighting equipment) 27400
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 27900
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (Manufacture of measuring, testing, navigating and control equipment) 26510
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng (Manufacture of medical and dental instruments and supplies, shape- adjusted and ability recovery) 3250
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu (Manufacture of fluid power equipment) 28120
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học (Manufacture of optical instruments and equipment) 26700
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 25120
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Repair of fabricated metal products) 33110
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 33120
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (Repair of computers and peripheral equipment) 95110
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 33140
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 33130
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 33190
Sửa chữa thiết bị liên lạc (Repair of communication equipment) 95120
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng (Repair of consumer electronics) 95210
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Repair of transport equipment, except motor) 33150
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH TMDV Thiết Bị Phụ Tùng Cơ Khí Sơn Tùng Phát
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Đầu Tư Diemblu
Địa chỉ: Số 237 phố Dương Khuê, Phường Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Address: No 237, Duong Khue Street, My Dinh 1 Ward, Nam Tu Liem District, Ha Noi City
Công Ty TNHH MTV Dịch Vụ Minh Khánh Ngọc
Địa chỉ: Số nhà 27, Đường tỉnh 769, tổ 17, ấp An Bình, Xã Bình An, Huyện Long Thành, Tỉnh Đồng Nai
Address: No 27, Duong, Tinh 769, Civil Group 17, An Binh Hamlet, Binh An Commune, Long Thanh District, Dong Nai Province
Công Ty Cổ Phần Vietspray
Địa chỉ: Nhà số 3, Ngách 21 Ngõ 13 Đường Lĩnh Nam, Phường Mai Động, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội
Address: No 3, Alley 21, Lane 13, Linh Nam Street, Mai Dong Ward, Hoang Mai District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Kỹ Thuật CK Pre
Địa chỉ: 230/37 Nguyễn Xiên, Phường Trường Thạnh, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 230/37 Nguyen Xien, Truong Thanh Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Phát Triển Vương Khang
Địa chỉ: Nhà 010- CTT8 Khu nhà ở Kiến Hưng Luxury, Đường Phúc La, Phường Kiến Hưng, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
Address: Nha 010- CTT8 Khu Nha O Kien Hung Luxury, Phuc La Street, Kien Hung Ward, Ha Dong District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Tư Vấn Và Xây Lắp Bình Minh
Địa chỉ: SN 135, đường Đinh Điền, phố Tân An, Phường Tân Thành, Thành phố Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình
Address: No 135, Dinh Dien Street, Tan An Street, Tan Thanh Ward, Ninh Binh City, Ninh Binh Province
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Atl Toàn Cầu
Địa chỉ: Số 19B, Ngách 268/58/18 Đường Ngọc Thụy, Phường Ngọc Thuỵ, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
Address: No 19B, Alley 268/58/18, Ngoc Thuy Street, Ngoc Thuy Ward, Long Bien District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Kỹ Thuật STD Việt Nam
Địa chỉ: Số 2, Đường số 3, KDC Tân Đông Hiệp, KP.Chiêu Liêu, Phường Tân Đông Hiệp, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương
Address: No 2, Street No 3, KDC Tan Dong Hiep, KP.Chieu Lieu, Tan Dong Hiep Ward, Di An City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Một Thành Viên Khang Thượng
Địa chỉ: 191/42 Đường 13/3, Khu 7, Thị Trấn Dầu Tiếng, Huyện Dầu Tiếng, Tỉnh Bình Dương
Address: 191/42, Street 13/3, Khu 7, Dau Tieng Town, Dau Tieng District, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Hanoval
Địa chỉ: Số 64, Đường Quang Trung, Xã Ngọc Hồi, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội
Address: No 64, Quang Trung Street, Ngoc Hoi Commune, Thanh Tri District, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tmdv Thiết Bị Phụ Tùng Cơ Khí Sơn Tùng Phát
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tmdv Thiết Bị Phụ Tùng Cơ Khí Sơn Tùng Phát được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH TMDV Thiết Bị Phụ Tùng Cơ Khí Sơn Tùng Phát
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tmdv Thiết Bị Phụ Tùng Cơ Khí Sơn Tùng Phát được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH TMDV Thiết Bị Phụ Tùng Cơ Khí Sơn Tùng Phát tại địa chỉ 91C/38/6 Ngô Chí Quốc, Khu phố 2, Phường Bình Chiểu, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0317676823
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu