Công Ty TNHH Dịch Vụ My Beauty
Ngày thành lập (Founding date): 6 - 11 - 2017
Địa chỉ: Số 04, Đường Giải Phóng, Phường 4, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: No 04, Giai Phong Street, Ward 4, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Cắt tóc, làm đầu, gội đầu (Hairdressing and other beauty treatment)
Mã số thuế: Enterprise code:
0314717743
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
My Beauty Service Company Limited
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Mybeauty Co.,Ltd)
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Hương Giang
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ My Beauty
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu (Hairdressing and other beauty treatment) 96310
Bán buôn cà phê (Wholesale of coffee) 46324
Bán buôn chè (Wholesale of tea) 46325
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện (Wholesale of electric lighting equipment, domestic) 46495
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu (Wholesale of other household goods n.e.c) 46499
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (Wholesale of sporting equipments) 46498
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (Wholesale of pharmaceuticals and medical) 46492
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (Wholesale of sugar, milk and dairy products, confectionery, grain mill products, starch products) 46326
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự (Wholesale of furniture and the like) 46496
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh (Wholesale of porcelain, ceramic, glass products) 46494
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of electric equipment, electric materials (motors, generators, transformers, wire…)) 46592
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machinery for textile, apparel and leather production) 46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of other machinery and equipment,) 46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machinery and equipment for mining, quarrying and construction) 46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of office machinery and equipment (except computers and peripheral equipment)) 46594
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical and dental instruments and) 46595
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (Wholesale of perfumes, cosmetics, cleaning and polishing preparations) 46493
Bán buôn rau, quả (Wholesale of fruits and vegetables) 46323
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (Wholesale of books, newspapers, journal and) 46497
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt (Wholesale of meat and meat products) 46321
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn thực phẩm khác (Wholesale of other food) 46329
Bán buôn thủy sản (Wholesale of fish, crustaceans and molluscs) 46322
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác (Wholesale of luggage, handbags leather or imitation leather) 46491
Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of luggage, handbags leather or imitation leather articles in specialized stores) 47713
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 47230
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods in specialized stores) 47721
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of sugar, milk and dairy products, confectionery, grain mill products, starch products in specialized stores) 47224
Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of footwear in specialized stores) 47712
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing, footwear and leather articles in specialized stores) 4771
Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing in specialized stores) 47711
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of automotive fuel in specialized store) 47300
Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of perfumes, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 47722
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of fruits, vegetables in specialized stores) 47223
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of tobacco products in specialized stores) 47240
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of meat and meat products in specialized stores) 47221
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of other food in specialized stores) 47229
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of fish in specialized stores) 47222
Đào tạo cao đẳng (Colleges education) 85410
Đào tạo đại học và sau đại học (Higher and post-graduate education) 85420
Dạy nghề (Occupational training activities) 85322
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Educational support services) 85600
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c) 85590
Giáo dục nghề nghiệp (Vocational education) 8532
Giáo dục thể thao và giải trí (Sport and entertainment activities) 85510
Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp (Professional and technical school) 85321
Giáo dục văn hoá nghệ thuật (Art, cultural education) 85520
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa (General, special medical practice activities) 86201
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa (Medical and dental practice activities) 8620
Hoạt động của các phòng khám nha khoa (Dental practice activities) 86202
Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng (Activities of form-changed, human ability recovery) 86920
Hoạt động y tế dự phòng (Standby medical activities) 86910
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu (Other human health care n.e.c) 86990
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Dịch Vụ My Beauty
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Beauty An Vy
Địa chỉ: 9 Trương Vĩnh Ký, Phường Tân Thành, Quận Tân Phú, Hồ Chí Minh
Address: 9 Truong Vinh Ky, Tan Thanh Ward, Tan Phu District, Ho Chi Minh City
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Dịch Vụ Nhà Ấm
Địa chỉ: 21 Tăng Bạt Hổ, Phường 11, Quận Bình Thạnh, Hồ Chí Minh
Address: 21 Tang Bat Ho, Ward 11, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thera
Địa chỉ: Số 37-39-41 Đường Nguyễn Thi, Phường 13, Quận 5, Hồ Chí Minh
Address: No 37-39-41, Nguyen Thi Street, Ward 13, District 5, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Salon Bảo An
Địa chỉ: Số 62, ngõ 176, Phố Nguyễn Sơn, Phường Bồ Đề, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
Address: No 62, Lane 176, Nguyen Son Street, Bo De Ward, Long Bien District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Arte Hair
Địa chỉ: A-00.08 Sarina, Tầng trệt, Chung cư lô C1, Số 62 Đường Hoàng Thế Thiện, Phường An Lợi Đông, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: A-00.08 Sarina, Ground Floor, Chung Cu, Lot C1, No 62, Hoang The Thien Street, An Loi Dong Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Saigon Travel Lounge
Địa chỉ: 109 Đường Nguyễn Cao, Phường Tân Phong, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 109, Nguyen Cao Street, Tan Phong Ward, District 7, Ho Chi Minh City
Doanh Nghiệp Tư Nhân Tiệm Tóc Sao Mai
Địa chỉ: 9B Bùi Công Trừng, Âp 27, Xã Đông Thạnh, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 9B Bui Cong Trung, Ap 27, Dong Thanh Commune, Hoc Mon District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Nạp Academy
Địa chỉ: Địa chỉ đã chính xác: ấp Phú Thiện, Xã Hòa Hiệp, Huyện Xuyên Mộc, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Address: Dia Chi Da Chinh Xac: Ap Phu Thien, Hoa Hiep Commune, Xuyen Moc District, Ba Ria Vung Tau Province
Công Ty TNHH Một Thành Viên Rose Beauty & Clinic
Địa chỉ: 17 Đường sốll, Phường Tân Kiểng, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 17, Soll Street, Tan Kieng Ward, District 7, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Dịch Vụ Hớt Tóc Ngọc Hằng
Địa chỉ: Số 234 Trần Văn Giàu, Phường Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: No 234 Tran Van Giau, Binh Tri Dong B Ward, Binh Tan District, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ My Beauty
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ My Beauty được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Dịch Vụ My Beauty
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ My Beauty được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Dịch Vụ My Beauty tại địa chỉ Số 04, Đường Giải Phóng, Phường 4, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0314717743
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu