Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Môi Trường Thế Giới Mới
Ngày thành lập (Founding date): 7 - 3 - 2017
Địa chỉ: 2733B Phạm Thế Hiển, Phường 7, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: 2733B Pham The Hien, Ward 7, District 8, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services)
Mã số thuế: Enterprise code:
0314268738
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
New World Environment Technology Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Trung Nguyên
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Công Nghệ Môi Trường Thế Giới Mới
Bán buôn cao su (Wholesale of rubber) 46694
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh (Wholesale of plastic materials in primary forms) 46693
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Wholesale of specialized others n.e.c) 46699
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) (Wholesale of other chemicals, except agricultural) 46692
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (Wholesale of pesticides, fertilizers and agricultural) 46691
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Wholesale of metal and non-metal waste and scrap) 46697
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép (Wholesale of textile and footwear supplies) 46696
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt (Wholesale of textile fibres) 46695
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 47110
Chăn nuôi gà (Raising of chickens) 01462
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi gia cầm khác (Raising of other poultry) 01469
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 01490
Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng (Raising of ducks, geese, turkeys) 01463
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm (Activities of poultry hatcheries and production of breeding poultry) 01461
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 74909
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 01620
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 01630
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 01610
Hoạt động khí tượng thuỷ văn (Meteorological activities) 74901
Hoạt động thú y (Veterinary activities) 75000
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan (Hunting, trapping and related service activities) 01700
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Tái chế phế liệu kim loại (Metal waste recovery) 38301
Tái chế phế liệu phi kim loại (Non-metal waste recovery) 38302
Thoát nước (Sewer treatment activities) 37001
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Thu gom rác thải độc hại khác (Collection of other hazardous waste) 38129
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 38110
Thu gom rác thải y tế (Collection of hospital waste) 38121
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 01190
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 01130
Trồng đậu các loại (Growing of leguminous crops) 01182
Trồng hoa, cây cảnh (Growing of flower, plants for ornamental purposes) 01183
Trồng lúa (Growing of paddy) 01110
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 01120
Trồng rau các loại (Growing of vegetables) 01181
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 01500
Xây dựng nhà các loại (Construction of buildings) 41000
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 01640
Xử lý nước thải (Sewer treatment activities) 37002
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 39000
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác (Treatment and disposal of other hazardous waste) 38229
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 38210
Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế (Treatment and disposal of hospital waste) 38221
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Môi Trường Thế Giới Mới
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tôi Là Rác & Nước
Địa chỉ: A2/3B/15 đường Võ Văn Vân, Xã Vĩnh Lộc B, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: A2/3b/15, Vo Van Van Street, Vinh Loc B Commune, Binh Chanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH TMDV Và Vệ Sinh Môi Trường An Khang
Địa chỉ: Số nhà 66, Đường Trần Đại Nghĩa, Tổ 5, Khu phố Bến Đồn, Phường Hòa Lợi, Thành Phố Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Address: No 66, Tran Dai Nghia Street, Civil Group 5, Ben Don Quarter, Hoa Loi Ward, Thanh Pho, Ben Cat District, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Xử Lý Môi Trường Minh Đạt
Địa chỉ: Tại nhà Ông Mai Đắc Từ, Tổ dân phố Đức Thành, Phường Ninh Hải, Thị xã Nghi Sơn, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam
Address: Tai Nha Ong Mai Dac Tu, Duc Thanh Civil Group, Ninh Hai Ward, Nghi Son Town, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Môi Trường Enzo
Địa chỉ: Số 130 Nguyễn Văn Cừ, Phường Gia Thuỵ, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 130 Nguyen Van Cu, Gia Thuy Ward, Long Bien District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Dịch Vụ Môi Trường Kết Tình
Địa chỉ: Số 361, tổ 5B, ấp Xây Dựng, Xã Giang Điền, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: No 361, 5B Civil Group, Xay Dung Hamlet, Giang Dien Commune, Trang Bom District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Môi Trường Minh Dũng
Địa chỉ: Thôn Đông, Xã Hồng Lạc, Huyện Thanh Hà, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam
Address: Dong Hamlet, Hong Lac Commune, Huyen Thanh Ha, Tinh Hai Duong, Viet Nam
Công Ty TNHH Xây Dựng Và Phát Triển Môi Trường Trân An
Địa chỉ: Số 34, Đường Nguyễn Du, Phường Nông Trang, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: No 34, Nguyen Du Street, Nong Trang Ward, Viet Tri City, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty CP Thiết Kế Thi Công Nội Thất Quang Minh
Địa chỉ: Số 16-D28 khu đô thị Geleximco, Phường Dương Nội, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 16-D28, Geleximco Urban Area, Duong Noi Ward, Ha Dong District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Môi Trường Xanh PK
Địa chỉ: 39A đường số 18, ấp Hậu, Xã Tân Thông Hội, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 39a, Street No 18, Hau Hamlet, Tan Thong Hoi Commune, Cu Chi District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Dịch Vụ Môi Trường Công Nghiệp Xanh Group
Địa chỉ: Thôn Đông, Xã Duy Phiên, Huyện Tam Dương, Tỉnh Vĩnh Phúc
Address: Dong Hamlet, Duy Phien Commune, Tam Duong District, Vinh Phuc Province
Thông tin về Công Ty CP Công Nghệ Môi Trường Thế Giới Mới
Thông tin về Công Ty CP Công Nghệ Môi Trường Thế Giới Mới được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Môi Trường Thế Giới Mới
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Công Nghệ Môi Trường Thế Giới Mới được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Môi Trường Thế Giới Mới tại địa chỉ 2733B Phạm Thế Hiển, Phường 7, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0314268738
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu