Công Ty TNHH Khoa Học Công Nghệ Vmasdent
Ngày thành lập (Founding date): 6 - 4 - 2022
Địa chỉ: 923B Tạ Quang Bửu, Phường 5 , Quận 8 , TP Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: 923B Ta Quang Buu, Ward 5, District 8, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c)
Mã số thuế: Enterprise code:
0317237488
Điện thoại/ Fax: 02838647256
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Vmasdent
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Quận 8
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Bá Hiền
Địa chỉ N.Đ.diện:
923B đường Tạ Quang Bửu, Phường 5, Quận 8, TP Hồ Chí Minh
Representative address:
923B, Ta Quang Buu Street, Ward 5, District 8, Ho Chi Minh City
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Khoa Học Công Nghệ Vmasdent
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (other retail sale not in stores, stall and markets) 47990
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) 47910
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ (Retailing other household appliances or mobile at the market) 4784
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính (Leasing of non financial intangible assets) 77400
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Cổng thông tin (Web portals) 63120
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Educational support services) 85600
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu (Other information service activities n.e.c) 63290
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 25920
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động của trụ sở văn phòng (Activities of head office) 70100
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Other information technology and computer service) 62090
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Activities auxiliary to finance n.e.c) 66190
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 70200
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 71200
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 68100
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 33200
Lập trình máy vi tính (Computer programming) 62010
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ (Scientific research and technological development in the field of science, technology and technology) 72120
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp (Scientific research and technological development in the field of agricultural science) 72140
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên (Scientific research and technological development in the field of natural sciences) 72110
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược (Scientific research and technological development in the field of medical and pharmaceutical sciences) 72130
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 73200
Sản xuất điện (Power production) 35101
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 27500
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 32900
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 26100
Sản xuất máy chuyên dụng khác (Manufacture of other special-purpose machinery) 2829
Sản xuất máy thông dụng khác (Manufacture of other general-purpose machinery) 28190
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 26400
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (Manufacture of wiring devices) 27330
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Manufacture of electric lighting equipment) 27400
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 27900
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (Manufacture of measuring, testing, navigating and control equipment) 26510
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học (Manufacture of optical instruments and equipment) 26700
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (Repair of computers and peripheral equipment) 95110
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 33140
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 33130
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình (Repair of household appliances and home) 95220
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 33190
Sửa chữa thiết bị liên lạc (Repair of communication equipment) 95120
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng (Repair of consumer electronics) 95210
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 42930
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 42210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 42230
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 39000
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Khoa Học Công Nghệ Vmasdent
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Hoa Lụa Minh Phát
Địa chỉ: Lô FLK 05-26 MBQH 199, Phường Đông Hải, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam
Address: Lot FLK 05-26 MBQH 199, Dong Hai Ward, Thanh Hoa City, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH Noiran Việt Nam
Địa chỉ: 335 Chu Văn An, Phường 12, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 335 Chu Van An, Ward 12, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Dịch Vụ Tiến Đạt Phan Rang
Địa chỉ: Số 38 Cù Chính Lan, Phường Phước Mỹ, TP. Phan Rang-Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận, Việt Nam
Address: No 38 Cu Chinh Lan, Phuoc My Ward, Phan Rang-Thap Cham Town, Tinh Ninh Thuan, Viet Nam
Công Ty TNHH Mũ Bảo Hiểm Anh Tuấn
Địa chỉ: Khu 11, Xã Tu Vũ, Huyện Thanh Thuỷ, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: Khu 11, Tu Vu Commune, Huyen Thanh Thuy, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty TNHH Nhựa Song Thành
Địa chỉ: 39 Doãn Khuê, Phường Hoà Cường Bắc, Quận Hải Châu, Đà Nẵng
Address: 39 Doan Khue, Hoa Cuong Bac Ward, Hai Chau District, Da Nang City
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Headguard
Địa chỉ: 4/14 Đường Tiền Lân 18, Ấp Tiền Lân, Xã Bà Điểm, Huyện Hóc Môn, Tp Hồ Chí Minh
Address: 4/14, Tien Lan 18 Street, Tien Lan Hamlet, Ba Diem Commune, Hoc Mon District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thực Nghiệp Hong Rui
Địa chỉ: Lô VII-3, Đường D1c, khu công nghiệp Cầu Nghìn, Xã An Thanh, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình, Việt Nam
Address: Lot Vii-3, D1C Street, Cau Nghin Industrial Zone, An Thanh Commune, Huyen Quynh Phu, Tinh Thai Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH Vương Kiệt Việt Nam
Địa chỉ: Số Nhà 20 Tổ 11, Ấp Bình, Xã Hòa Hưng, Huyện Cái Bè, Tỉnh Tiền Giang, Việt Nam
Address: No 20 Civil Group 11, Binh Hamlet, Hoa Hung Commune, Huyen Cai Be, Tinh Tien Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất TH
Địa chỉ: 23/11 đường số 12 , KP 2, Phường Hiệp Bình Phước, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 23/11, Street No 12, KP 2, Hiep Binh Phuoc Ward, Thanh Pho, Thu Duc District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Dawning Haze Ornament (Vn)
Địa chỉ: Nhà xưởng N1, Lô N, Đường số 01, Khu công nghiệp Phúc Long, Xã Long Hiệp, Huyện Bến Lức, Tỉnh Long An, Việt Nam
Address: Nha Xuong N1, Lot N, Street No 01, Phuc Long Industrial Zone, Long Hiep Commune, Huyen Ben Luc, Tinh Long An, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Khoa Học Công Nghệ Vmasdent
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Khoa Học Công Nghệ Vmasdent được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Khoa Học Công Nghệ Vmasdent
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Khoa Học Công Nghệ Vmasdent được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Khoa Học Công Nghệ Vmasdent tại địa chỉ 923B Tạ Quang Bửu, Phường 5 , Quận 8 , TP Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0317237488
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu