Công Ty TNHH Sunny Days
Ngày thành lập (Founding date): 8 - 12 - 2020
Địa chỉ: 21 Đặng Dung, Phường Tân Định, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: 21 Dang Dung, Tan Dinh Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Giáo dục văn hoá nghệ thuật (Art, cultural education)
Mã số thuế: Enterprise code:
0316626153
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh
Người đại diện: Representative:
Tạ Minh Anh
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sunny Days
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện (Wholesale of electric lighting equipment, domestic) 46495
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu (Wholesale of other household goods n.e.c) 46499
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (Wholesale of sporting equipments) 46498
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (Wholesale of pharmaceuticals and medical) 46492
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự (Wholesale of furniture and the like) 46496
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh (Wholesale of porcelain, ceramic, glass products) 46494
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of electric equipment, electric materials (motors, generators, transformers, wire…)) 46592
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machinery for textile, apparel and leather production) 46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of other machinery and equipment,) 46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machinery and equipment for mining, quarrying and construction) 46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of office machinery and equipment (except computers and peripheral equipment)) 46594
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical and dental instruments and) 46595
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (Wholesale of perfumes, cosmetics, cleaning and polishing preparations) 46493
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (Wholesale of books, newspapers, journal and) 46497
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác (Wholesale of luggage, handbags leather or imitation leather) 46491
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp (Renting and leasing of agricultural, forestry machinery and equipments) 77301
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods n.e.c) 77309
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) (Renting and leasing of office machinary and equipments, including computer) 77303
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng (Renting and leasing of constructive machinery and) 77302
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính (Leasing of non financial intangible assets) 77400
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 78200
Đại lý (Activities of commission agents) 46101
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Đào tạo cao đẳng (Colleges education) 85410
Đào tạo đại học và sau đại học (Higher and post-graduate education) 85420
Đấu giá (Activities of auction sale) 46103
Dạy nghề (Occupational training activities) 85322
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Educational support services) 85600
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c) 85590
Giáo dục nghề nghiệp (Vocational education) 8532
Giáo dục thể thao và giải trí (Sport and entertainment activities) 85510
Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp (Professional and technical school) 85321
Giáo dục trung học cơ sở (Lower secondary education) 85311
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông (Lower secondary and upper secondary education) 8531
Giáo dục trung học phổ thông (Upper secondary education) 85312
Giáo dục văn hoá nghệ thuật (Art, cultural education) 85520
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 78100
Hoạt động đo đạc bản đồ (Mapping service activities) 71102
Hoạt động hậu kỳ (Post-production activities) 59120
Hoạt động kiến trúc (Architectural activities) 71101
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động nhiếp ảnh (Photographic activities) 74200
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Motion picture, video and television programme distribution activities) 59130
Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình (Television programme production activities) 59113
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh (Video programme production activities) 59111
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Motion picture production activities) 5911
Hoạt động sản xuất phim video (Motion picture, video and television programme production activities) 59112
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước (Geographic, hydraulic surveying activities) 71103
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác (Related technical consultancy activities) 71109
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 71200
Môi giới (Activities of commodity brokers) 46102
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 73200
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật (Research and experimental development on natural sciences and engineering) 72100
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn (Research and experimental development on social sciences and humanities) 72200
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 73100
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Sunny Days
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Sáng Tạo Nghệ Thuật Trường Thịnh
Địa chỉ: số 230 đường Đại Lộ Bình Dương, Phường Phú Hòa, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương
Address: No 230, Dai Lo Binh Duong Street, Phu Hoa Ward, Thu Dau Mot City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Metta' House
Địa chỉ: 121/2/3 Đường Số 06, Phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, Hồ Chí Minh
Address: 121/2/3, Street No 06, Binh Trung Tay Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Giáo Dục MR Khanh Minh
Địa chỉ: 58 Lý Văn Tố, Phường Phước Mỹ, Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam
Address: 58 Ly Van To, Phuoc My Ward, Son Tra District, Da Nang City
Công Ty TNHH Mỹ Thuật CMC Studio
Địa chỉ: 76 Nguyễn Xuân Khoát, Phường Tân Thành, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 76 Nguyen Xuan Khoat, Tan Thanh Ward, Tan Phu District, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Giáo Dục Helsinki Việt Nam
Địa chỉ: Số nhà 31 ngách 332/11C Đường Hoàng Công Chất, Phường Phú Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Address: No 31, 332/11C Alley, Hoang Cong Chat Street, Phu Dien Ward, Bac Tu Liem District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Đào Tạo Kỹ Năng Thanh Hoá
Địa chỉ: Số 146 Mai Hắc Đe, Khu 2 Bình Minh, Phường Đông Hương, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá
Address: No 146 Mai Hac De, Khu 2 Binh Minh, Dong Huong Ward, Thanh Hoa City, Thanh Hoa Province
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thắng Lợi An Cơ
Địa chỉ: Âp Vịnh, Xã An Cơ, Huyện Châu Thành, Tỉnh Tây Ninh
Address: Ap Vinh, An Co Commune, Chau Thanh District, Tay Ninh Province
Công Ty TNHH Dreamee Studio
Địa chỉ: Số 20 (Số mới 14; Trệt + tầng 2), Đường Tân Phú, Khu phố Phú Mỹ Hưng – MidTown, Lô M8, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: No 20 (No Moi 14; TRET + TANG 2), Tan Phu Street, Phu My Hung - Midtown Quarter, Lot M8, Tan Phu Ward, District 7, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Lớp Học Vẽ Chung - Hiếu
Địa chỉ: Nhà số 1 ngách 360/3 Đê La Thành, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
Address: No 1, 360/3 De La Thanh Alley, O Cho Dua Ward, Dong Da District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Giáo Dục Sáng Tạo Fte
Địa chỉ: Số 02 Đường Lê Mao, Phường Lê Mao, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An
Address: No 02, Le Mao Street, Le Mao Ward, Vinh City, Nghe An Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sunny Days
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sunny Days được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Sunny Days
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sunny Days được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Sunny Days tại địa chỉ 21 Đặng Dung, Phường Tân Định, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0316626153
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu