Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Quốc Tế Opal
Ngày thành lập (Founding date): 8 - 11 - 2022
Địa chỉ: Lầu 4, 55Bis Nguyễn Văn Thủ, Phường Đa Kao , Quận 1 , TP Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: Lau 4, 55bis Nguyen Van Thu, Da Kao Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies)
Mã số thuế: Enterprise code:
0317556491
Điện thoại/ Fax: 0919946048
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Opal International JSC
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Quận 1
Người đại diện: Representative:
Trần Hồng Ân
Địa chỉ N.Đ.diện:
280/120/17 Bùi Hữu Nghĩa, Phường 2, Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Minh
Representative address:
280/120/17 Bui Huu Nghia, Ward 2, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Quốc Tế Opal
Hoàn thiện sản phẩm dệt (Finishing of textiles) 13130
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác (Manufacture of knitted and crocheted fabrics) 13210
Sản xuất thảm, chăn đệm (Manufacture of carpets and rugs) 13230
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other textiles n.e.c) 13290
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) (Manufacture of textiles (except apparel)) 13920
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel) 14100
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (Manufacture of knitted and crocheted apparel) 14300
In ấn (Service activities related to printing) 18110
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 18120
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 26100
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (Manufacture of computers and peripheral equipment) 26200
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 32900
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 33120
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 33130
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 33140
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 33190
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 33200
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 47210
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of other rest household articles n.e.c in specialized stores) 47599
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of books, newspapers, journal and stationary in specialized stores) 47610
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing, footwear and leather articles in specialized stores) 4771
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) 47910
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (other retail sale not in stores, stall and markets) 47990
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Lập trình máy vi tính (Computer programming) 62010
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính (Computer consultancy and system administration) 62020
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Other information technology and computer service) 62090
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (Data processing, hosting and related activities) 63110
Cổng thông tin (Web portals) 63120
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm người điều khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình; cho thuê tài sản vô hình phi tài chính (Leasing machines, equipment (without operator); lease of household or personal tools; lease of intangible non-
financial assets
) 77
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Dịch vụ đóng gói (Packaging activities) 82920
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (Repair of computers and peripheral equipment) 95110
Sửa chữa thiết bị liên lạc (Repair of communication equipment) 95120
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng (Repair of consumer electronics) 95210
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình (Repair of household appliances and home) 95220
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú (Washing and cleaning of textile and fur products) 96200
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Quốc Tế Opal
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Dịch Vụ Phương Nam VN
Địa chỉ: Số 1663 Phạm Văn Đồng, Tổ dân phố Nguyễn Huệ, Phường Nam Đồ Sơn, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: No 1663 Pham Van Dong, Nguyen Hue Civil Group, Nam Ward, Do Son District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Dịch Vụ Công Nghệ May Mắn
Địa chỉ: 68 Hoàng Văn Thụ, Phường Thủ Dầu Một, Hồ Chí Minh
Address: 68 Hoang Van Thu, Thu Dau Mot Ward, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Công Ty TNHH Một Thành Viên Di Động Trường Giang
Địa chỉ: Số 548, Ấp Tân Thị, Xã Tân Hào, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Address: No 548, Tan Thi Hamlet, Tan Hao Commune, Tinh Vinh Long, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Leo Link
Địa chỉ: Tầng 4, số 52 đường Lĩnh Nam, Phường Tương Mai, Hà Nội
Address: 4th Floor, No 52, Linh Nam Street, Tuong Mai Ward, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Điện Tử Hàng Hải HP
Địa chỉ: Số 81 Lô 9 Mở Rộng, Tổ 13 (tại nhà bà Vũ Thị Nhung), Phường Hải An, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: No 81, Lot 9 Mo Rong, Civil Group 13 (Tai NHA BA VU THI Nhung), Phuong, Hai An District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tổng Hợp Hoàng Nguyên 79
Địa chỉ: Tổ dân phố số 9, Xã Hải Thịnh, Ninh Bình
Address: So 9 Civil Group, Hai Thinh Commune, Ninh Binh Province
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hân Trường Phát
Địa chỉ: Thửa đất số 389 tờ bản đồsố3- Âp An Thuận A, Xã Mỹ Thạnh An, Thành phố Bến Tre, Bến Tre
Address: Thua Dat So 389 To Ban Doso3- Ap An Thuan A, My Thanh An Commune, Ben Tre City, Ben Tre Province
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vinnetcom
Địa chỉ: 341/54 Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường 14, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 341/54 Xo Viet Nghe Tinh, Ward 14, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ STVP
Địa chỉ: Thôn Đông Đình, Xã Lương Điền, Huyện Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
Address: Dong Dinh Hamlet, Luong Dien Commune, Vinh Tuong District, Vinh Phuc Province
Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ TNVP
Địa chỉ: Thôn Chùa, Xã Lương Điền, Huyện Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
Address: Chua Hamlet, Luong Dien Commune, Vinh Tuong District, Vinh Phuc Province
Thông tin về Công Ty CP Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Quốc Tế Opal
Thông tin về Công Ty CP Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Quốc Tế Opal được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Quốc Tế Opal
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Quốc Tế Opal được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Quốc Tế Opal tại địa chỉ Lầu 4, 55Bis Nguyễn Văn Thủ, Phường Đa Kao , Quận 1 , TP Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0317556491
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu