Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Và Giải Trí NSN
Ngày thành lập (Founding date): 6 - 5 - 2022
Địa chỉ: Tầng 2 Tòa nhà Vietcomreal, số 68 Nguyễn Huệ, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: 2nd Floor, Vietcomreal Building, No 68 Nguyen Hue, Ben Nghe Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores)
Mã số thuế: Enterprise code:
0105848414-001
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Mai Phương
Ngành Đ.ký kinh doanh của Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Và Giải Trí NSN
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of music and video recordings in specialized stores) 47620
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 47230
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 47210
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of books, newspapers, journal and stationary in specialized stores) 47610
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of tobacco products in specialized stores) 47240
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 47530
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of sporting equipment in specialized) 47630
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of games and toys in Specialized stores) 47640
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí (Renting and leasing of recreational and sports goods) 77210
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Cổng thông tin (Web portals) 63120
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 79110
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Educational support services) 85600
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 18120
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 79120
Giáo dục nghề nghiệp (Vocational education) 8532
Giáo dục thể thao và giải trí (Sport and entertainment activities) 85510
Giáo dục văn hoá nghệ thuật (Art, cultural education) 85520
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động bảo tồn, bảo tàng (Museums activities) 91020
Hoạt động chiếu phim (Motion picture projection activities) 5914
Hoạt động của các cơ sở thể thao (Operation of sports facilities) 93110
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề (Activities of amusement parks and theme parks) 93210
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 01620
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Other information technology and computer service) 62090
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 82990
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 01630
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 01610
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc (Sound recording and music publishing activities) 59200
Hoạt động hậu kỳ (Post-production activities) 59120
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Motion picture, video and television programme distribution activities) 59130
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (Creative, art and entertainment activities) 90000
Hoạt động thể thao khác (Other sports activites) 93190
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Hoạt động thư viện và lưu trữ (Library and archives activities) 91010
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 70200
Hoạt động viễn thông khác (Other telecommunication activities) 6190
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (Other amusement and recreation activities n.e.c) 93290
In ấn (Service activities related to printing) 18110
Lập trình máy vi tính (Computer programming) 62010
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 73200
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 73100
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học (Manufacture of magnetic and optical media) 26800
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 16230
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (Manufacture of pulp, paper and paperboard) 17010
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu (Manufacture of other articles of paper and paperboard n.e.c) 17090
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 16220
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (Manufacture of corrugated paper and paperboard and of containers of paper and paperboard) 1702
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 16210
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 26100
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (Manufacture of computers and peripheral equipment) 26200
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (Manufacture of plastics and synthetic rubber in primary forms) 2013
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 26400
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất thiết bị truyền thông (Manufacture of communication equipment) 26300
Sao chép bản ghi các loại (Reproduction of recorded media) 18200
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Repair of transport equipment, except motor) 3315
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 82300
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính (Computer consultancy and system administration) 62020
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (Data processing, hosting and related activities) 63110
Xuất bản phần mềm (Software publishing) 58200
Bản đồ vị trí Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Và Giải Trí NSN
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Tổng Hợp Công Trung
Địa chỉ: Thửa đất 1288, Âp Bình Tảl,Xã Đức Hòa Hạ, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An
Address: Thua Dat 1288, Ap Binh Tal, Duc Hoa Ha Commune, Duc Hoa District, Long An Province
Công Ty TNHH Tài Nguyên Sạch L&R
Địa chỉ: Số 10/35 Ngõ 261 Trần Nguyên Hãn, Phường Nghĩa Xá, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng
Address: No 10/35, 261 Tran Nguyen Han Lane, Nghia Xa Ward, Le Chan District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Vật Liệu Mới Yongsheng
Địa chỉ: Số nhà 28 lô 3E Lê Hồng Phong, Phường Đông Khê, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng
Address: No 28, Lot 3e Le Hong Phong, Dong Khe Ward, Ngo Quyen District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Dịch Vụ Sơn Hải Phát
Địa chỉ: 12/14 Lê Hồng Phong, khu phố Tân Phú 1, Phường Tân Bình, Thành phố Dĩ An, Bình Dương
Address: 12/14 Le Hong Phong, Tan Phu 1 Quarter, Tan Binh Ward, Di An City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH TM & SX Cơ Khí Nhà Xưởng
Địa chỉ: 1396 Phạm Văn Đồng, Phường Hợp Đức, Quận Đồ Sơn, Hải Phòng
Address: 1396 Pham Van Dong, Hop Duc Ward, Do Son District, Hai Phong City
Công Ty Cổ Phần Global Anz
Địa chỉ: 4/23/5 Đường số 3, Khu phố 5, Phường Hiệp Bình Phước, Thành phố Thủ Đức, Hồ Chí Minh
Address: 4/23/5, Street No 3, Quarter 5, Hiep Binh Phuoc Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Logistics - Khai Thác - Thương Mại Khoáng Sản Ore
Địa chỉ: 19/5 Bis Thạch Thị Thanh, Phường Tân Định, Quận 1, Hồ Chí Minh
Address: 19/5 Bis Thach Thi Thanh, Tan Dinh Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Nhôm Kính Thành Trung
Địa chỉ: Thôn Đa Ngưu, Xã Tân Tiến, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên
Address: Da Nguu Hamlet, Tan Tien Commune, Van Giang District, Hung Yen Province
Công Ty TNHH MTV Phát Triển Đầu Tư Khải An
Địa chỉ: Tổ dân phố Gia Bảy, Khu đô thị Picenza, Phường Đồng Bẩm, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên
Address: Gia Bay Civil Group, Picenza Urban Area, Dong Bam Ward, Thai Nguyen City, Thai Nguyen Province
Công Ty TNHH Thương Mại Điện Tử Trang Sức Quốc Tế T&A
Địa chỉ: Số 89-91 Phan Kế Bính, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: No 89-91 Phan Ke Binh, Da Kao Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Thông tin về Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Và Giải Trí NSN
Thông tin về Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Và Giải Trí NSN được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Và Giải Trí NSN
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Và Giải Trí NSN được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Và Giải Trí NSN tại địa chỉ Tầng 2 Tòa nhà Vietcomreal, số 68 Nguyễn Huệ, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0105848414-001
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu