Công Ty Cổ Phần Mori Clinic
Ngày thành lập (Founding date): 7 - 11 - 2022
Địa chỉ: 136/24 Đặng Văn Ngữ, Phường 13, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: 136/24 Dang Van Ngu, Ward 13, Phu Nhuan District, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other service activities n.e.c)
Mã số thuế: Enterprise code:
0317554342
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Mori Clinic Joint Stock Company
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Mori Clinic JSC
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Lê Đắc Cường
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Mori Clinic
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu (Hairdressing and other beauty treatment) 9631
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cổng thông tin (Web portals) 6312
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp (Combined facilities support activities) 8110
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) (Sauna and steam baths, massage and similar health care services (except sport activities)) 9610
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu (Other information service activities n.e.c) 6399
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c) 8559
Hoạt động chăm sóc tập trung khác (Other residential care activities) 8790
Hoạt động chiếu phim (Motion picture projection activities) 5914
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Other information technology and computer service) 6209
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other service activities n.e.c) 9639
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ (Wedding and related activities) 9633
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc (Sound recording and music publishing activities) 5920
Hoạt động hậu kỳ (Post-production activities) 5912
Hoạt động nhiếp ảnh (Photographic activities) 7420
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Motion picture, video and television programme distribution activities) 5913
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Motion picture production activities) 5911
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (Creative, art and entertainment activities) 9000
Hoạt động thể thao khác (Other sports activites) 9319
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động viễn thông có dây (Wired telecommunication activities) 6110
Hoạt động viễn thông khác (Other telecommunication activities) 6190
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu (Other human health care n.e.c) 8699
Lập trình máy vi tính (Computer programming) 6201
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ (Scientific research and technological development in the field of science, technology and technology) 7212
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn (Scientific research and technological development in the field of human sciences) 7222
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp (Scientific research and technological development in the field of agricultural science) 7214
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên (Scientific research and technological development in the field of natural sciences) 7211
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội (Scientific research and technological development in the field of social sciences) 7221
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược (Scientific research and technological development in the field of medical and pharmaceutical sciences) 7213
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 7320
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (Manufacture of soap and detergents, cleaning and polishing preparations) 2023
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính (Computer consultancy and system administration) 6202
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (Data processing, hosting and related activities) 6311
Xuất bản phần mềm (Software publishing) 5820
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Mori Clinic
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH MTV Global Beauty
Địa chỉ: Số 47 đường số 1, khu phố 2, Phường Phú Hữu, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 47, Street No 1, Quarter 2, Phu Huu Ward, Thanh Pho, Thu Duc District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Song Tâm Spa
Địa chỉ: 459 Trần Hưng Đạo, Phường An Hải Tây, Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng
Address: 459 Tran Hung Dao, An Hai Tay Ward, Son Tra District, Da Nang City
Công Ty TNHH Nguyen Thuy Tien Beauty Center
Địa chỉ: 282 Hòa Hảo, Phường 04, Quận 10, Hồ Chí Minh
Address: 282 Hoa Hao, Ward 04, District 10, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Đẹp - Me In Spa
Địa chỉ: 46 Lê Thị Riêng, Phường Bến Thành, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 46 Le Thi Rieng, Ben Thanh Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Lyna Beauty
Địa chỉ: 139 Đường Trần Văn Kiểu, Phường 10, Quận 6, Hồ Chí Minh
Address: 139, Tran Van Kieu Street, Ward 10, District 6, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thẩm Mỹ Quốc Tế Jiwon
Địa chỉ: Số 50 Phố Tây Sơn, Phường Quang Trung, Quận Đống đa, Hà Nội
Address: No 50, Tay Son Street, Quang Trung Ward, Dong Da District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Sukids
Địa chỉ: Số 07 An Dương Vương, Phường Thành Nhất, TP.Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk
Address: No 07 An Duong Vuong, Thanh Nhat Ward, Buon Ma Thuot City, Dak Lak Province
Công Ty TNHH Quốc Tế Sonia
Địa chỉ: Số 10A Lữ Gia, Phường 15, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 10a Lu Gia, Ward 15, District 1, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Chăm Sóc Sức Khỏe Nhật Tân
Địa chỉ: 218 Ngô Mây, Phường Ngô Mây, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định, Việt Nam
Address: 218 Ngo May, Ngo May Ward, Quy Nhon City, Tinh Binh Dinh, Viet Nam
Công Ty TNHH Sức Khỏe Và Sắc Đẹp Dr. Phương
Địa chỉ: Số 36 Khu liền kề 6B Khu đô thị C17 Bộ Công An, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 36 Khu Lien Ke 6B, C17 Bo Cong An Urban Area, Mo Lao Ward, Ha Dong District, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty CP Mori Clinic
Thông tin về Công Ty CP Mori Clinic được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Mori Clinic
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Mori Clinic được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Mori Clinic tại địa chỉ 136/24 Đặng Văn Ngữ, Phường 13, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0317554342
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu