Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Trường Khánh An
Ngày thành lập (Founding date): 24 - 5 - 2022
Địa chỉ: 153/2A Điện Biên Phủ, Phường 15 , Quận Bình Thạnh , TP Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: 153/2a Dien Bien Phu, Ward 15, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road)
Mã số thuế: Enterprise code:
0317304166
Điện thoại/ Fax: 0979841658
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh
Người đại diện: Representative:
Bùi Thị Nga
Địa chỉ N.Đ.diện:
262/26/5 Tôn Thất Thuyết, phường 03, Quận 4, TP Hồ Chí Minh
Representative address:
262/26/5 Ton That Thuyet, Ward 03, District 4, Ho Chi Minh City
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ Trường Khánh An
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 4512
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of audio and video equipment in specialized stores) 4742
Bán mô tô, xe máy (Sale of motorcycles) 4541
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale of motorcycle parts and accessories) 4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 4520
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (Sale, maintenance and repair of motorcycles) 4542
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Renting and leasing of other personal and households goods) 7729
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Chuyển phát (Courier activities) 5320
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicles on a fee or contract basis) 4513
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Activities auxiliary to finance n.e.c) 6619
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
In ấn (Service activities related to printing) 1811
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (Manufacture of pulp, paper and paperboard) 1701
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Repair of transport equipment, except motor) 3315
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Sea and coastal freight water transport) 5012
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Trường Khánh An
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Kinh Doanh Dịch Vụ Vận Tải Hồng Ngọc
Địa chỉ: Thôn Đồng Én, Xã Hoàng Đồng, Thành phố Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn
Address: Dong En Hamlet, Hoang Dong Commune, Lang Son City, Lang Son Province
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Minh Nhật BD
Địa chỉ: Số 39, đường DL 12, khu phố 3B, Phường Thới Hòa, Thị Xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương
Address: No 39, DL 12 Street, 3B Quarter, Thoi Hoa Ward, Ben Cat Town, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Vận Chuyển Hàng Hóa Minh Thành
Địa chỉ: 366 Nguyễn Trãi, Phường 08, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 366 Nguyen Trai, Ward 08, District 5, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH TMDV Vận Tải Thành Hưng
Địa chỉ: Tòa nhà KochamSố 16, Đường Lê Duẩn, Phường Hoà Phú, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương
Address: Kochamso 16 Building, Le Duan Street, Hoa Phu Ward, Thu Dau Mot City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Vận Tải Đỗ Phát
Địa chỉ: Số 126 phố Chợ Lũng, Phường Đằng Hải, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng
Address: No 126, Lung Market Street, Dang Hai Ward, Hai An District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Kinh Doanh Dịch Vụ Vận Tải Minh Khang
Địa chỉ: Thôn Thạch Lựu 3 (tại nhà ông Đào Văn Mạnh), Xã An Thái, Huyện An Lão, Thành phố Hải Phòng
Address: THACH Luu 3 Hamlet (Tai NHA ONG Dao VAN MANH), An Thai Commune, An Lao District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Phương Thảo Logistis
Địa chỉ: Số 34, đường N4, KDC phát triển đô thị Tân Bình, 630- Lê Hồng Phong, khu phố Tân Phước, Phường Tân Bình, Thành phố Dĩ An, Bình Dương
Address: No 34, N4 Street, KDC Phat Trien Do Thi Tan Binh, 630- Le Hong Phong, Tan Phuoc Quarter, Tan Binh Ward, Di An City, Binh Duong Province
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Thương Mại Sinh Lợi
Địa chỉ: Tổ 14, Khu phố Phước Lộc, Phường Tân Phước, Thị Xã Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Address: Civil Group 14, Phuoc Loc Quarter, Tan Phuoc Ward, Phu My Town, Ba Ria Vung Tau Province
Công Ty Cổ Phần Bao Bọc Hưng Yên
Địa chỉ: Thôn Nho Lâm, Xã Tân Lập, Huyện Yên Mỹ, Hưng Yên
Address: Nho Lam Hamlet, Tan Lap Commune, Yen My District, Hung Yen Province
Công Ty TNHH TMDV Văn Trường
Địa chỉ: 93 Đường số 45, Phường 06, Quận 4, Hồ Chí Minh
Address: 93, Street No 45, Ward 06, District 4, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ Trường Khánh An
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ Trường Khánh An được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Trường Khánh An
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ Trường Khánh An được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Trường Khánh An tại địa chỉ 153/2A Điện Biên Phủ, Phường 15 , Quận Bình Thạnh , TP Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0317304166
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu