Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Ansu
Ngày thành lập (Founding date): 17 - 5 - 2023
Địa chỉ: 240/33A Gò Xoài, Khu Phố 3, Phường Bình Hưng Hòa, Quận Bình Tân, Tp Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: 240/33a Go Xoai, Quarter 3, Binh Hung Hoa Ward, Binh Tan District, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c)
Mã số thuế: Enterprise code:
0317838506
Điện thoại/ Fax: 0939428500
Tên tiếng Anh: English name:
Ansu Company Limited
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Công Ty TNHH Ansu
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Trần Thị Huỳnh Hiếu
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Tnhh Ansu
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Other information technology and computer service) 6209
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 0240
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc (Sound recording and music publishing activities) 5920
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
In ấn (Service activities related to printing) 1811
Khai thác gỗ (Wood logging) 0220
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 0231
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Lập trình máy vi tính (Computer programming) 6201
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel) 1410
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ (Scientific research and technological development in the field of science, technology and technology) 7212
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên (Scientific research and technological development in the field of natural sciences) 7211
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược (Scientific research and technological development in the field of medical and pharmaceutical sciences) 7213
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học (Manufacture of magnetic and optical media) 2680
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 1623
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (Manufacture of pulp, paper and paperboard) 1701
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Sản xuất các loại dây bện và lưới (Manufacture of cordage, rope, twine and netting) 1394
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other textiles n.e.c) 1399
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu (Manufacture of other articles of paper and paperboard n.e.c) 1709
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 2593
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác (Manufacture of other electronic and electric wires and cables) 2732
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học (Manufacture of fibre optic cables) 2731
Sản xuất đồ chơi, trò chơi (Manufacture of games and toys) 3240
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 2750
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) (Manufacture of engines and turbines, except aircraft, vehicle and cycle engines) 2811
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao (Manufacture of sports goods) 3230
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (Manufacture of corrugated paper and paperboard and of containers of paper and paperboard) 1702
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 1621
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) (Manufacture of textiles (except apparel)) 1392
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 3290
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 2610
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (Manufacture of computers and peripheral equipment) 2620
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất nhạc cụ (Manufacture of musical instruments) 3220
Sản xuất pin và ắc quy (Manufacture of batteries and accumulators) 2720
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (Manufacture of plastics and synthetic rubber in primary forms) 2013
Sản xuất sản phẩm chịu lửa (Manufacture of refractory products) 2391
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 2640
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (Manufacture of other porcelain and ceramic) 2393
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su (Manufacture of other rubber products) 2219
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú (Manufacture of articles of fur) 1420
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất thảm, chăn, đệm (Manufacture of carpets, blankets and cushions) 1393
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (Manufacture of wiring devices) 2733
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Manufacture of electric lighting equipment) 2740
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 2790
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (Manufacture of measuring, testing, navigating and control equipment) 2651
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học (Manufacture of optical instruments and equipment) 2670
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 2512
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh (Manufacture of glass and glass products) 2310
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (Manufacture of knitted and crocheted apparel) 1430
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác (Manufacture of knitted and crocheted fabrics) 1391
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (Manufacture of luggage, handbags, saddlery and) 1512
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ (Collection of other forest products except timber) 0232
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính (Computer consultancy and system administration) 6202
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (Data processing, hosting and related activities) 6311
Xuất bản phần mềm (Software publishing) 5820
Bản đồ vị trí Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Ansu
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại NK Minh An
Địa chỉ: Thôn Gò Pháo, Xã Hợp Thịnh, Huyện Hiệp Hoà, Bắc Giang
Address: Go Phao Hamlet, Hop Thinh Commune, Hiep Hoa District, Bac Giang Province
Công Ty TNHH Thiết Bị Điện Phước An
Địa chỉ: 39/2 Âp Xuân Thới Đông 2, Xã Xuân Thới Đông, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 39/2 Ap Xuan Thoi Dong 2, Xuan Thoi Dong Commune, Hoc Mon District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Công Nghiệp Van Hoàng Long
Địa chỉ: 67/11/9 Nguyễn Thị Tú, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 67/11/9 Nguyen Thi Tu, Binh Hung Hoa B Ward, Binh Tan District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH NKK Việt Nam
Địa chỉ: Số 183/30 Trần Thái Tông, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng
Address: No 183/30 Tran Thai Tong, An Khe Ward, Thanh Khe District, Da Nang City
Công Ty TNHH Thiết Bị Công Nghiệp Prima Việt Nam
Địa chỉ: Xóm Cầu Nhân, Thôn Hoài Thượng, Xã Liên Bão, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh
Address: Cau Nhan Hamlet, Hoai Thuong Hamlet, Lien Bao Commune, Tien Du District, Bac Ninh Province
Công Ty Cổ Phần Phát Triển Giải Pháp An Toàn Mới Việt Nam
Địa chỉ: Thôn Văn Thượng, Xã Xuân Canh, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội
Address: Van Thuong Hamlet, Xuan Canh Commune, Dong Anh District, Ha Noi City
Công Ty TNHH SX TM DV 63S Production
Địa chỉ: 389/20 Trần Bình Trọng, Phường 01, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 389/20 Tran Binh Trong, Ward 01, District 10, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Elena Shipping BV
Địa chỉ: Tầng 6, Tòa nhà AD Building, 18 Nam Quốc Cang, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 6th Floor, Ad Building Building, 18 Nam Quoc Cang, Pham Ngu Lao Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Công Lưu
Địa chỉ: 116/68 Thiên Phước, Phường 9, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 116/68 Thien Phuoc, Ward 9, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hoàng Thiên Trân
Địa chỉ: 1902 Đường Hồng Lạc, Phường 10, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 1902, Hong Lac Street, Ward 10, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty Tnhh Ansu
Thông tin về Công Ty Tnhh Ansu được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Ansu
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Tnhh Ansu được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Ansu tại địa chỉ 240/33A Gò Xoài, Khu Phố 3, Phường Bình Hưng Hòa, Quận Bình Tân, Tp Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0317838506
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu