Bán buôn chuyên doanh khác (Other specialized wholesale)
Miền Bắc
Miền Nam
Doanh nghiệp tại Xã Vĩnh Quỳnh- Huyện Thanh Trì- Hà Nội
Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Wholesale (excluding automobiles, motors, motorcycles and other motor vehicles) )
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products)
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c)
Bán buôn chuyên doanh khác (Other specialized wholesale)
Quảng cáo (Market research and public opinion polling)
Vận tải đường sắt, đường bộ và vận tải đường ống (Rail transport, road transport, and pipeline conduit)
Sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện (Producing products from wood, bamboo and neohouzeaua (except for beds, wardrobes, tables, chairs); producing products from straw, thatch and plaited materials )
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c)
Vận tải đường bộ khác (Other road transport)
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật (Research and experimental development on natural sciences and engineering)
Vận tải đường bộ khác (Other road transport)
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (Manufacture of fertilizer and nitrogen compounds)
Sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện (Producing products from wood, bamboo and neohouzeaua (except for beds, wardrobes, tables, chairs); producing products from straw, thatch and plaited materials )
Bán buôn chuyên doanh khác (Other specialized wholesale)
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and)
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c)
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other service activities n.e.c)
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật (Research and experimental development on natural sciences and engineering)
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials)