Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Ainova Việt Nam
Ngày thành lập (Founding date): 6 - 6 - 2025
Địa chỉ: Số 2 NV9, Khu đô thị Tổng cục 5 Bộ công an, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Bản đồ
Address: No 2 NV9, Tong Cuc 5 Bo Cong An Urban Area, Tan Trieu Commune, Thanh Tri District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Xuất bản phần mềm (Software publishing)
Mã số thuế: Enterprise code:
0111079679
Điện thoại/ Fax: 0971529189
Tên tiếng Anh: English name:
Viet Nam Ainova Group Joint Stock Company
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Viet Nam Ainova Group., JSC
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Đội thuế huyện Thanh Trì
Người đại diện: Representative:
Bùi Việt Tiệp
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Tập Đoàn Ainova Việt Nam
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel) 1410
In ấn (Service activities related to printing) 1811
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 1812
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 4711
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of books, newspapers, journal and stationary in specialized stores) 4761
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) 4791
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 5225
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Xuất bản phần mềm (Software publishing) 5820
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Motion picture production activities) 5911
Lập trình máy vi tính (Computer programming) 6201
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính (Computer consultancy and system administration) 6202
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Other information technology and computer service) 6209
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (Data processing, hosting and related activities) 6311
Cổng thông tin (Web portals) 6312
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu (Other information service activities n.e.c) 6399
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Activities auxiliary to finance n.e.c) 6619
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 7120
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 7320
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí (Renting and leasing of recreational and sports goods) 7721
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 7810
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 7911
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 7912
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 7990
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 8130
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp (Combined office administrative service activities) 8211
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác (Photocopying, document preparation and other specialized office support activities) 8219
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông (Lower secondary and upper secondary education) 8531
Giáo dục nghề nghiệp (Vocational education) 8532
Đào tạo cao đẳng (Colleges education) 8533
Giáo dục thể thao và giải trí (Sport and entertainment activities) 8551
Giáo dục văn hoá nghệ thuật (Art, cultural education) 8552
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c) 8559
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Educational support services) 8560
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề (Activities of amusement parks and theme parks) 9321
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (Other amusement and recreation activities n.e.c) 9329
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Ainova Việt Nam
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Velix
Địa chỉ: 216-218 Trần Hưng Đạo, Phường An Hải, TP Đà Nẵng, Việt Nam
Address: 216-218 Tran Hung Dao, An Hai Ward, Da Nang Town, Viet Nam, Da Nang City
Công Ty TNHH MTV Tradingsoft
Địa chỉ: Xóm 1, Xã Yên Thành, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam
Address: Hamlet 1, Yen Thanh Commune, Tinh Nghe An, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Onepms
Địa chỉ: Tầng 3 - Tòa nhà ICT1, Khu Công viên phần mềm Đà Nẵng số 2, Phường Hải Châu, TP Đà Nẵng, Việt Nam
Address: 3rd Floor, Ict1 Building, Khu Cong Vien Phan Mem Da Nang So 2, Phuong, Hai Chau District, Da Nang City
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn K10T
Địa chỉ: Tầng 4, Tòa nhà số 12-16 phố Đốc Ngữ, Phường Ngọc Hà, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: 4th Floor, Building 12-16, Doc Ngu Street, Ngoc Ha Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH 24hlabs
Địa chỉ: K140/1 đường Hoàng Diệu, Phường Hải Châu, TP Đà Nẵng, Việt Nam
Address: K140/1, Hoang Dieu Street, Phuong, Hai Chau District, Da Nang City
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Công Nghệ Chainverse
Địa chỉ: 14TM4-2 (Số 5, 8th avenue, sunrise H) Khu Đô Thị The Manor Central Park, Thuộc dự án Khu đô thị Nam đường vành đai 3, Phường Định Công, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: 14 TM4, 2 District (No 5, 8TH Avenue, Sunrise H), The Manor Central Park Urban Area, Thuoc Du An, Nam Urban Area, Vanh Dai 3 Street, Dinh Cong Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Sentrux
Địa chỉ: 197 Tô Hiến Thành, Phường Hòa Hưng, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 197 To Hien Thanh, Hoa Hung Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Phát Triển Hệ Sinh Thái Doanh Nghiệp Iam
Địa chỉ: Số 10 ngõ 123/47 đường Thụy Phương, Phường Đông Ngạc, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 10, Lane 123/47, Thuy Phuong Street, Dong Ngac Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Công Nghệ Happy Ecom
Địa chỉ: Số 110, Sunrise I, The Central Park KĐT The Manor Central Park, Phường Hoàng Liệt, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 110, Sunrise I, The Central Park, The Manor Central Park Urban Area, Hoang Liet Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Nt-Synapta
Địa chỉ: Số 6, ngõ 248 đường Lương Thế Vinh, Phường Tây Mỗ, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 6, Lane 248, Luong The Vinh Street, Tay Mo Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty CP Tập Đoàn Ainova Việt Nam
Thông tin về Công Ty CP Tập Đoàn Ainova Việt Nam được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Ainova Việt Nam
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Tập Đoàn Ainova Việt Nam được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Ainova Việt Nam tại địa chỉ Số 2 NV9, Khu đô thị Tổng cục 5 Bộ công an, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0111079679
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu