Công Ty TNHH Thép Trường An Phát
Ngày thành lập (Founding date): 20 - 10 - 2021
Địa chỉ: Lô A6, Cụm công nghiệp cơ kim khí, Xã Phùng Xá, Huyện Thạch Thất, Hà Nội Bản đồ
Address: Lot A6, Cong Nghiep Co Kim Khi Cluster, Phung Xa Commune, Thach That District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores)
Mã số thuế: Enterprise code:
0109785035
Điện thoại/ Fax: 0981666366
Tên tiếng Anh: English name:
Truong An Phat Steel Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Khả Trường
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thép Trường An Phát
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing, footwear and leather articles in specialized stores) 4771
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 4512
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of books, newspapers, journal and stationary in specialized stores) 4761
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 4753
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 4520
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Đóng tàu và cấu kiện nổi (Building of ships and floating structures) 3011
Đúc sắt thép (Casting of iron and steel) 2431
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (Service activities incidental to land and rail) 5221
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác gỗ (Wood logging) 0220
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 0231
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 2591
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 1623
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 2395
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động (Manufacture of bearings, gears, gearing and driving elements) 2814
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (Manufacture of lifting and handling equipment) 2816
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 2593
Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe (Manufacture of railway locomotives and rolling) 3020
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 1621
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung (Manufacture of ovens, furnaces and furnace) 2815
Sản xuất máy chuyên dụng khác (Manufacture of other special-purpose machinery) 2829
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) (Manufacture of office machinery and equipment except computers and peripheral equipment) 2817
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (Manufacture of other porcelain and ceramic) 2393
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 2410
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 2512
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 2392
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (Manufacture of cement, lime and plaster) 2394
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ (Collection of other forest products except timber) 0232
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Thép Trường An Phát
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Tôn Thép An Phát
Địa chỉ: 121/3 Phan Văn Hớn, Ấp Tây Lân, Xã Bà Điểm, Huyện Hóc Môn, Tp Hồ Chí Minh
Address: 121/3 Phan Van Hon, Tay Lan Hamlet, Ba Diem Commune, Hoc Mon District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Một Hòa Jewelry
Địa chỉ: Số 87/37 Nguyễn Sỹ Sách, Phường 15, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: No 87/37 Nguyen Sy Sach, Ward 15, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Và Thương Mại Thép Đại Phúc
Địa chỉ: Tổ 13 Thôn Đồng Côi, Thị Trấn Nam Giang, Huyện Nam Trực, Tỉnh Nam Định, Việt Nam
Address: Civil Group 13, Dong Coi Hamlet, Nam Giang Town, Huyen Nam Truc, Tinh Nam Dinh, Viet Nam
Công Ty TNHH Kim Loại Kim Sơn Sài Gòn
Địa chỉ: Số B2 Đường Tiền Lân 4, KDC Hoàng Hải , Xã Bà Điểm, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No B2, Tien Lan 4 Street, KDC Hoang Hai, Ba Diem Commune, Hoc Mon District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Dịch Vụ Đầu Tư Phát Triển Cát Tiên BT
Địa chỉ: Thửa đất số 745, tờ bản đồ số 05, ấp Phước Hoà, Thị trấn Châu Thành, Huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam
Address: Thua Dat So 745, To Ban Do So 05, Phuoc Hoa Hamlet, Chau Thanh Town, Huyen Chau Thanh, Tinh Ben Tre, Viet Nam
Công Ty TNHH Intera Việt Nam
Địa chỉ: 66/12/10 Đường số 45, Phường 14, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 66/12/10, Street No 45, Ward 14, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Đầu Tư Phát Triển Duy Mạnh
Địa chỉ: 81 Tổ 10, Khu Phố 3, Thị Trấn Mỏ Cày, Huyện Mỏ Cày Nam, Bến Tre
Address: 81 Civil Group 10, Quarter 3, Mo Cay Town, Mo Cay Nam District, Ben Tre Province
Công Ty TNHH TM DV Bình My
Địa chỉ: Số 53, tổ 2, ấp 6, Xã Vĩnh Tân, Huyện Vĩnh Cửu, Đồng Nai
Address: No 53, Civil Group 2, Hamlet 6, Vinh Tan Commune, Vinh Cuu District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Đầu Tư Nhân Phát
Địa chỉ: Số 125 ấp Đầu Giồng, Thị Trấn Trần Đề, Huyện Trần Đề, Tỉnh Sóc Trăng, Việt Nam
Address: No 125 Dau Giong Hamlet, Tran De Town, Huyen Tran De, Tinh Soc Trang, Viet Nam
Công Ty TNHH Trường Thịnh Global
Địa chỉ: Số 3, đường Nguyễn Bình, Phường Bần Yên Nhân, Thị xã Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: No 3, Nguyen Binh Street, Ban Yen Nhan Ward, My Hao Town, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thép Trường An Phát
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thép Trường An Phát được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Thép Trường An Phát
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thép Trường An Phát được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Thép Trường An Phát tại địa chỉ Lô A6, Cụm công nghiệp cơ kim khí, Xã Phùng Xá, Huyện Thạch Thất, Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0109785035
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu