Công Ty TNHH Thép Minh Khang
Ngày thành lập (Founding date): 30 - 9 - 2021
Địa chỉ: Lô A11, Cụm công nghiệp Cơ kim khí, Xã Phùng Xá, Huyện Thạch Thất, Hà Nội Bản đồ
Address: Lot A11, Cong Nghiep Co Kim Khi Cluster, Phung Xa Commune, Thach That District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores)
Mã số thuế: Enterprise code:
0109758899
Điện thoại/ Fax: 0971251818
Tên tiếng Anh: English name:
Minh Khang Steel Co.,Ltd
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Khả Giáp
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thép Minh Khang
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Đúc kim loại màu (Casting of non-ferrous metals) 2432
Đúc sắt thép (Casting of iron and steel) 2431
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 2591
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động (Manufacture of bearings, gears, gearing and driving elements) 2814
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 2593
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén (Manufacture of power-driven hand tolls) 2818
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác (Manufacture of other pumps, compressors, taps and valves) 2813
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) (Manufacture of office machinery and equipment except computers and peripheral equipment) 2817
Sản xuất máy thông dụng khác (Manufacture of other general-purpose machinery) 2819
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 2410
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Thép Minh Khang
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Mừng Minh Tuyền
Địa chỉ: Thửa đất 1183, Tờ bản đồ số 5-1, Ấp 3A, Xã Hựu Thạnh, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An, Việt Nam
Address: Thua Dat 1183, To Ban Do So 5-1, 3a Hamlet, Huu Thanh Commune, Huyen Duc Hoa, Tinh Long An, Viet Nam
Công Ty TNHH Vàng Bạc Đá Quý Tân Châu
Địa chỉ: Số 52, Khóm I, Thị Trấn Mỹ Long, Huyện Cầu Ngang, Tỉnh Trà Vinh, Việt Nam
Address: No 52, Khom I, My Long Town, Huyen Cau Ngang, Tinh Tra Vinh, Viet Nam
Công Ty TNHH TMSX Việt Anh HN
Địa chỉ: Số 464 Phố Lê Duẩn, Phường Phương Liên - Trung Tự, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 464, Le Duan Street, Phuong Lien - Trung Tu Ward, Dong Da District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Tôn Thép An Phát
Địa chỉ: 121/3 Phan Văn Hớn, Ấp Tây Lân, Xã Bà Điểm, Huyện Hóc Môn, Tp Hồ Chí Minh
Address: 121/3 Phan Van Hon, Tay Lan Hamlet, Ba Diem Commune, Hoc Mon District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Một Hòa Jewelry
Địa chỉ: Số 87/37 Nguyễn Sỹ Sách, Phường 15, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: No 87/37 Nguyen Sy Sach, Ward 15, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Và Thương Mại Thép Đại Phúc
Địa chỉ: Tổ 13 Thôn Đồng Côi, Thị Trấn Nam Giang, Huyện Nam Trực, Tỉnh Nam Định, Việt Nam
Address: Civil Group 13, Dong Coi Hamlet, Nam Giang Town, Huyen Nam Truc, Tinh Nam Dinh, Viet Nam
Công Ty TNHH Kim Loại Kim Sơn Sài Gòn
Địa chỉ: Số B2 Đường Tiền Lân 4, KDC Hoàng Hải , Xã Bà Điểm, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No B2, Tien Lan 4 Street, KDC Hoang Hai, Ba Diem Commune, Hoc Mon District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Dịch Vụ Đầu Tư Phát Triển Cát Tiên BT
Địa chỉ: Thửa đất số 745, tờ bản đồ số 05, ấp Phước Hoà, Thị trấn Châu Thành, Huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam
Address: Thua Dat So 745, To Ban Do So 05, Phuoc Hoa Hamlet, Chau Thanh Town, Huyen Chau Thanh, Tinh Ben Tre, Viet Nam
Công Ty TNHH Intera Việt Nam
Địa chỉ: 66/12/10 Đường số 45, Phường 14, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 66/12/10, Street No 45, Ward 14, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Đầu Tư Phát Triển Duy Mạnh
Địa chỉ: 81 Tổ 10, Khu Phố 3, Thị Trấn Mỏ Cày, Huyện Mỏ Cày Nam, Bến Tre
Address: 81 Civil Group 10, Quarter 3, Mo Cay Town, Mo Cay Nam District, Ben Tre Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thép Minh Khang
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thép Minh Khang được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Thép Minh Khang
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thép Minh Khang được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Thép Minh Khang tại địa chỉ Lô A11, Cụm công nghiệp Cơ kim khí, Xã Phùng Xá, Huyện Thạch Thất, Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0109758899
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu