Công Ty Cổ Phần Thể Thao CT3
Ngày thành lập (Founding date): 13 - 1 - 2022
Địa chỉ: Nhà số 8, khối 1, Khu tập thể 418, Xã Tân Minh, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội Bản đồ
Address: No 8, Khoi 1, Khu Tap The 418, Tan Minh Commune, Soc Son District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Hoạt động thể thao khác (Other sports activites)
Mã số thuế: Enterprise code:
0109886812
Điện thoại/ Fax: 0352961664
Tên tiếng Anh: English name:
CT3 Sport Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Đào Thành Đạt
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Thể Thao Ct3
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 4723
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of textiles, clothing,) 4782
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing, footwear and leather articles in specialized stores) 4771
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 4711
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of sporting equipment in specialized) 4763
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 4520
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí (Renting and leasing of recreational and sports goods) 7721
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 1812
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí (Building of pleasure and sporting boats) 3012
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động thể thao khác (Other sports activites) 9319
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (Other amusement and recreation activities n.e.c) 9329
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
In ấn (Service activities related to printing) 1811
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply) 3600
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel) 1410
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 7320
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe (Manufacture of railway locomotives and rolling) 3020
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (Manufacture of vegetable and animal oils and fats) 1040
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Manufacture of soft drinks; production of mineral waters and other bottled waters) 1104
Sản xuất giày dép (Manufacture of footwear) 1520
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá (Steam and air conditioning supply; production of) 3530
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú (Manufacture of articles of fur) 1420
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (Manufacture of knitted and crocheted apparel) 1430
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (Manufacture of luggage, handbags, saddlery and) 1512
Sao chép bản ghi các loại (Reproduction of recorded media) 1820
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú (Tanning and dressing of leather; dressing and dyeing of fur) 1511
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xay xát và sản xuất bột thô (Manufacture of grain mill products) 1061
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Thể Thao CT3
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Thể Thao KF
Địa chỉ: Căn 199 Louis 1, Khu đô thị Louis Hoàng Văn Thụ, Phường Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: Can 199 Louis 1, Louis Hoang Van Thu Urban Area, Phuong, Hoang Mai District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Dịch Vụ Quán Ăn - Câu Tôm A Đỉnh
Địa chỉ: 1143 Bình Quới, Phường Bình Quới, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 1143 Binh Quoi, Binh Quoi Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Thể Thao Vietnam Dynamic Pickleball Ranking
Địa chỉ: Số 6, Ngõ 61, Đường Đạc Nhất Đạc Lão, Xã Liên Minh, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 6, Lane 61, Dac Nhat Dac Lao Street, Lien Minh Commune, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH TMDV Truyền Thông Bsport
Địa chỉ: Số 89B đường Nguyễn Khuyến, Phường Văn Miếu - Quốc Tử Giám, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 89B, Nguyen Khuyen Street, Van Mieu - Quoc Tu Giam Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH MTV Điệp Năm
Địa chỉ: Thôn Đại Sơn, Xã Tân Hợp, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam
Address: Dai Son Hamlet, Tan Hop Commune, Tinh Lao Cai, Viet Nam
Công Ty CP Công Nghệ Thể Thao Emporis
Địa chỉ: 542/12/26 Nguyễn Ảnh Thủ, Phường Tân Thới Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 542/12/26 Nguyen Anh Thu, Tan Thoi Hiep Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Kim Long An
Địa chỉ: Phòng 2201, TTTM Việt Trung, Khu 2, đường Trục Chính, Xã Hoàng Văn Thụ, Tỉnh Lạng Sơn, Việt Nam
Address: Zoom 2201, TTTM Viet Trung, Khu 2, Truc Chinh Street, Hoang Van Thu Commune, Tinh Lang Son, Viet Nam
Công Ty TNHH Thể Thao Và Giải Trí Phúc Thành
Địa chỉ: Tổ dân phố Thuỷ Sơn 1, Phường Thủy Nguyên, TP Hải Phòng, Việt Nam
Address: Thuy Son 1 Civil Group, Phuong, Thuy Nguyen District, Hai Phong City
DNTN Hồ Câu Giải Trí Thành Trung
Địa chỉ: D2/17J/1X1 Đường Kinh Trung Ương, Ấp 34, Xã Vĩnh Lộc, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: D2/17J/1X1, Kinh Trung Uong Street, Hamlet 34, Vinh Loc Commune, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Đầu Tư Và Dịch Vụ Jeto
Địa chỉ: 66 Bạch Đằng, Phường Hải Châu, TP Đà Nẵng, Việt Nam
Address: 66 Bach Dang, Phuong, Hai Chau District, Da Nang City
Thông tin về Công Ty CP Thể Thao Ct3
Thông tin về Công Ty CP Thể Thao Ct3 được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Thể Thao CT3
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Thể Thao Ct3 được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Thể Thao CT3 tại địa chỉ Nhà số 8, khối 1, Khu tập thể 418, Xã Tân Minh, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0109886812
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu