Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Other information technology and computer service)
Miền Bắc
Miền Nam
Doanh nghiệp tại Xã Đông Yên- Huyện Quốc Oai- Hà Nội
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments)
Hoạt động viễn thông khác (Other telecommunication activities)
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy)
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c)
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials)
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food)
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation)
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road)
Chưa có thông tin (No information)
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c)
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects)
Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện (Processing wood and producing products from wood, bamboo and neohouzeaua (except for beds, wardrobes, tables, chairs); producing products from straw, thatch and plaited materials )
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and)
Xây dựng nhà các loại (Construction of buildings)
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Other reservation service activities)
Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan (Agriculture and related service activities)
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects)
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing)