Địa chỉ: Số 62, đường Đồng Hương - Thị trấn Quốc Oai - Huyện Quốc Oai - Hà Nội
Address: No 62, Dong Huong Street, Quoc Oai Town, Quoc Oai District, Ha Noi City
Ngành nghề chính:
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works)
Địa chỉ: Số 36 phố Đồng Hương - Thị trấn Quốc Oai - Huyện Quốc Oai - Hà Nội
Address: No 36, Dong Huong Street, Quoc Oai Town, Quoc Oai District, Ha Noi City
Ngành nghề chính:
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy)
Địa chỉ: Xóm cây dừa, tổ dân phố Phố Huyện - Thị trấn Quốc Oai - Huyện Quốc Oai - Hà Nội
Address: Cay Dua Hamlet, Huyen Civil Group Street, Quoc Oai Town, Quoc Oai District, Ha Noi City
Ngành nghề chính:
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores)
Địa chỉ: Xóm Đình, đội 2 Ngô Sài, - Thị trấn Quốc Oai - Huyện Quốc Oai - Hà Nội
Address: Dinh Hamlet, 2 Ngo Sai Hamlet, Quoc Oai Town, Quoc Oai District, Ha Noi City
Ngành nghề chính:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c)
Địa chỉ: Số 98 - Thị trấn Quốc Oai - Huyện Quốc Oai - Hà Nội
Address: No 98, Quoc Oai Town, Quoc Oai District, Ha Noi City
Ngành nghề chính:
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores)
Địa chỉ: Cụm Công nghiệp Quốc Oai - Thị trấn Quốc Oai - Huyện Quốc Oai - Hà Nội
Address: Cong Nghiep Quoc Oai Cluster, Quoc Oai Town, Quoc Oai District, Ha Noi City
Ngành nghề chính:
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ (Manufacture of other wooden products)
Địa chỉ: Xóm Hàng Dầu, thôn Đình Tổ, Thị trấn Quốc Oai, Huyện Quốc Oai, Hà Nội
Address: Hang Dau Hamlet, Dinh To Hamlet, Quoc Oai Town, Quoc Oai District, Ha Noi City
Ngành nghề chính:
Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan (Agriculture and related service activities)