Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Và Thương Mại HC Hà Nội
Ngày thành lập (Founding date): 20 - 1 - 2011
Địa chỉ: Số 5, ngõ 35, đường Đình Thôn - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội Bản đồ
Address: No 5, Lane 35, Dinh Thon Street, Nam Tu Liem District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (Manufacture of metal-forming machinery and machine tools)
Mã số thuế: Enterprise code:
0105128416
Điện thoại/ Fax: 02422422000
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm
Người đại diện: Representative:
Phạm Hồng Chương
Địa chỉ N.Đ.diện:
Khu 6-Huyện Thọ Xuân-Thanh Hoá
Representative address:
Khu 6, Tho Xuan District, Thanh Hoa Province
Các loại thuế: Taxes:
Giá trị gia tăng
Thu nhập doanh nghiệp
Thu nhập cá nhân
Môn bài
Xuất nhập khẩu
Cách tính thuế: Taxes solution:
Khấu trừ
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Cơ Khí Và Thương Mại Hc Hà Nội
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing, footwear and leather articles in specialized stores) 4771
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 45200
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Đúc kim loại màu (Casting of non-ferrous metals) 24320
Đúc sắt thép (Casting of iron and steel) 24310
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 25920
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 33200
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 25910
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động (Manufacture of bearings, gears, gearing and driving elements) 28140
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 25110
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other textiles n.e.c) 13290
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (Manufacture of lifting and handling equipment) 28160
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 25930
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) (Manufacture of engines and turbines, except aircraft, vehicle and cycle engines) 28110
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén (Manufacture of power-driven hand tolls) 28180
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 32900
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý (Manufacture of basic precious and other non- ferrous metals) 24200
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung (Manufacture of ovens, furnaces and furnace) 28150
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác (Manufacture of other pumps, compressors, taps and valves) 28130
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (Manufacture of metal-forming machinery and machine tools) 28220
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) (Manufacture of office machinery and equipment except computers and peripheral equipment) 28170
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (Manufacture of agricultural and forestry machinery) 28210
Sản xuất máy thông dụng khác (Manufacture of other general-purpose machinery) 28190
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) (Manufacture of steam generators, except central heating hot water boilers) 25130
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su (Manufacture of other rubber products) 22120
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 24100
Sản xuất sợi (Preparation and spinning of textile fibres) 13110
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng (Manufacture of medical and dental instruments and supplies, shape- adjusted and ability recovery) 3250
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 25120
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác (Manufacture of knitted and crocheted fabrics) 13210
Sản xuất vải dệt thoi (Weaving of textiles) 13120
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (Manufacture of luggage, handbags, saddlery and) 15120
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Repair of fabricated metal products) 33110
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 33120
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 38110
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xây dựng nhà các loại (Construction of buildings) 41000
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 39000
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 38210
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Và Thương Mại HC Hà Nội
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Công Nghệ Máy Vipack
Địa chỉ: Thửa đất số 99, TBĐ số 294-A, Thôn Biền Đa, Xã Mỹ Đức, Huyện An Lão, Thành phố Hải Phòng
Address: Thua Dat So 99, TBD So 294-A, Bien Da Hamlet, My Duc Commune, An Lao District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Gbest (Việt Nam)
Địa chỉ: Xưởng A4-3.F1, Đường số D3, KCN Nhơn Trạch II – Lộc Khang, Xã Phú Hội, Huyện Nhơn Trạch, Đồng Nai
Address: Xuong A4-3.F1, D3 Street, Nhon Trach Ii - Loc Khang Industrial Zone, Phu Hoi Commune, Nhon Trach District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Sản Xuất Tự Động Hóa Atap
Địa chỉ: Thôn Bấc 1 Tại nhà Ông Vũ Khắc Điền, Xã Thuỷ Đường, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng
Address: Bac 1 tai Nha Ong Vu Khac Dien Hamlet, Thuy Duong Commune, Thuy Nguyen District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Sản Xuất XNK Chế Tạo Máy Miền Nam
Địa chỉ: 125/39, đường Vũng Việt, tổ 81B, Khu phố Đông Chiêu, Phường Tân Đông Hiệp, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương
Address: 125/39, Vung Viet Street, 81B Civil Group, Dong Chieu Quarter, Tan Dong Hiep Ward, Di An City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Taiwa Việt Nam
Địa chỉ: Tầng 11 Tòa nhà Việt á, Số 9, Phố Duy Tân, Phường Dịch Vọng Hậu , Quận Cầu Giấy , Hà Nội
Address: 11th Floor, Viet A Building, No 9, Duy Tan Street, Dich Vong Hau Ward, Cau Giay District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại Và Gia Công Cơ Khí Hà Nội
Địa chỉ: Số 196 Hoàng Quốc Việt, Phường Cổ Nhuế 1 , Quận Bắc Từ Liêm , Hà Nội
Address: No 196 Hoang Quoc Viet, Co Nhue 1 Ward, Bac Tu Liem District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Sản Xuất Cơ Khí Anh Đức
Địa chỉ: Số 986, Ấp Bình Hữu 1, Xã Đức Hòa Thượng, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An
Address: No 986, Binh Huu 1 Hamlet, Duc Hoa Thuong Commune, Duc Hoa District, Long An Province
Công Ty Cổ Phần Kim Khí Chuyên Ngành
Địa chỉ: Số 2A, ngõ 68 Phố Quan Nhân, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội
Address: No 2a, Lane 68, Quan Nhan Street, Trung Hoa Ward, Cau Giay District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Công Nghiệp Bách Quang
Địa chỉ: Khối 4, Thị trấn Diễn Châu , Huyện Diễn Châu , Nghệ An
Address: Khoi 4, Dien Chau Town, Dien Chau District, Nghe An Province
Công Ty TNHH Thương Mại Và Chế Tạo Cơ Khí Minh Khoa
Địa chỉ: 167/5, đường số 8, Khu phố 1, Phường Linh Xuân , Thành phố Thủ Đức , TP Hồ Chí Minh
Address: 167/5, Street No 8, Quarter 1, Linh Xuan Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty CP Cơ Khí Và Thương Mại Hc Hà Nội
Thông tin về Công Ty CP Cơ Khí Và Thương Mại Hc Hà Nội được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Và Thương Mại HC Hà Nội
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Cơ Khí Và Thương Mại Hc Hà Nội được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Và Thương Mại HC Hà Nội tại địa chỉ Số 5, ngõ 35, đường Đình Thôn - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0105128416
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu