Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Thành Thịnh Phát
Ngày thành lập (Founding date): 15 - 10 - 2021
Địa chỉ: Thôn 5, Xã Song Phương, Huyện Hoài Đức, Hà Nội Bản đồ
Address: Hamlet 5, Song Phuong Commune, Hoai Duc District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities)
Mã số thuế: Enterprise code:
0109780407
Điện thoại/ Fax: 0869883833
Tên tiếng Anh: English name:
Thanh Thinh Phat Construction .,Jsc
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Tuyến Huấn
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Thành Thịnh Phát
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 8130
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp (Combined facilities support activities) 8110
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (Support activities for other mining and quarrying) 0990
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (Mining of other non-ferrous metal ores) 0722
Khai thác quặng sắt (Mining of iron ores) 0710
Khai thác và thu gom than cứng (Mining of hard coal) 0510
Khai thác và thu gom than non (Mining of lignite) 0520
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 7120
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 1623
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 2750
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 1621
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít (Manufacture of paints, varnishes and similar coatings, printing ink and mastics) 2022
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Manufacture of electric lighting equipment) 2740
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 2512
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 2392
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (Manufacture of cement, lime and plaster) 2394
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vệ sinh chung nhà cửa (General cleaning of buildings) 8121
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 8129
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Thành Thịnh Phát
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Công Nghệ Và Dịch Vụ D&T
Địa chỉ: Số 2 Lê Hồng Phong - Phố Nguyễn Trãi, Phường Sao Đỏ, Thành phố Chí Linh, Hải Dương
Address: No 2 Le Hong Phong, Nguyen Trai Street, Sao Do Ward, Chi Linh City, Hai Duong Province
Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Đức Khiêm
Địa chỉ: Nhà ông Bùi Văn Chung và bà Lê Thị Chuyên, thôn Trô, Xã Giao An, Huyện Lang Chánh, Thanh Hoá
Address: Nha Ong Bui Van Chung And Ba Le Thi Chuyen, Tro Hamlet, Giao An Commune, Lang Chanh District, Thanh Hoa Province
Công Ty TNHH MTV Tuấn Hòa Phát
Địa chỉ: Thôn Tiên Sơn, Xã Tân Sơn, Thành phố Pleiku, Gia Lai
Address: Tien Son Hamlet, Tan Son Commune, Pleiku City, Gia Lai Province
Công Ty Cổ Phần Phòng Cháy Chữa Cháy Kim Long
Địa chỉ: Số 23, Đường Lê Thị Trung, Khu Phố 2, Phường Phú Lợi, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Address: No 23, Le Thi Trung Street, Quarter 2, Phu Loi Ward, Thanh Pho, Thu Dau Mot District, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Một Thành Viên Kỹ Thuật Hạ Tầng Thiên Nam
Địa chỉ: 15-17 Phan Tây Hồ, Phường 07, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 15-17 Phan Tay Ho, Ward 07, Phu Nhuan District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Giải Pháp Thang Máy
Địa chỉ: Số 215 Lô C5, Khu đô thị Đại Kim, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội
Address: No 215, Lot C5, Dai Kim Urban Area, Dai Kim Ward, Hoang Mai District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Xây Dựng & Phòng Cháy Chữa Cháy Huỳnh Gia
Địa chỉ: Số nhà 111, Xóm 13, Thôn Đục Khê, Xã Hương Sơn, Huyện Mỹ Đức, Hà Nội
Address: No 111, Hamlet 13, Duc Khe Hamlet, Huong Son Commune, My Duc District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Cơ Khí Và Lắp Máy Trang Tín Thành
Địa chỉ: 45 Nguyễn Quý Đức, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng
Address: 45 Nguyen Quy Duc, Khue Trung Ward, Cam Le District, Da Nang City
Công Ty TNHH Tin Học Viễn Thông Thống Nhất
Địa chỉ: 115 đường ĐT741, Xã Vĩnh Hoà, Huyện Phú Giáo, Tỉnh Bình Dương
Address: 115, DT741 Street, Vinh Hoa Commune, Phu Giao District, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng DHM
Địa chỉ: Số nhà 69 Thôn Đồng Đổi, Xã Thanh Mỹ, Thị xã Sơn Tây, Hà Nội
Address: No 69, Dong Doi Hamlet, Thanh My Commune, Son Tay Town, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty CP Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Thành Thịnh Phát
Thông tin về Công Ty CP Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Thành Thịnh Phát được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Thành Thịnh Phát
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Thành Thịnh Phát được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Thành Thịnh Phát tại địa chỉ Thôn 5, Xã Song Phương, Huyện Hoài Đức, Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0109780407
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu