Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products)
Miền Bắc
Miền Nam
Doanh nghiệp tại Phường Dương Nội- Quận Hà Đông- Hà Nội
Sản xuất sợi (Preparation and spinning of textile fibres)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy (Wholesale of machines, equipment and machine spare parts )
Sản xuất sợi (Preparation and spinning of textile fibres)
Hoàn thiện sản phẩm dệt (Finishing of textiles)
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products)
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c)
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng (Building civil engineering works)
Sản xuất dây và thiết bị dây dẫn (Producing electrical conducting wire and equipment)
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals)
Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện (Processing wood and producing products from wood, bamboo and neohouzeaua (except for beds, wardrobes, tables, chairs); producing products from straw, thatch and plaited materials )
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores)
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products)
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c)
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of textiles, knitting yarn, sewing thread and other fabrics in specialized stores)
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board)
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products)
Hoàn thiện sản phẩm dệt (Finishing of textiles)