Công Ty Cổ Phần Costo
Ngày thành lập (Founding date): 19 - 5 - 2022
Địa chỉ: Thôn Mỹ Nội, Xã Bắc Hồng , Huyện Đông Anh , Hà Nội Bản đồ
Address: My Noi Hamlet, Bac Hong Commune, Dong Anh District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities)
Mã số thuế: Enterprise code:
0110001768
Điện thoại/ Fax: 0961996636
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Costo., JSC
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Huyện Đông Anh
Người đại diện: Representative:
Trần Mạnh Tuấn
Địa chỉ N.Đ.diện:
Thôn Mỹ Nội, Xã Bắc Hồng, Huyện Đông Anh, Hà Nội
Representative address:
My Noi Hamlet, Bac Hong Commune, Dong Anh District, Ha Noi City
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Costo
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 47530
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Đúc kim loại màu (Casting of non-ferrous metals) 24320
Đúc sắt thép (Casting of iron and steel) 24310
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 25920
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 71200
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 33200
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 25910
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 16230
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 25110
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (Manufacture of lifting and handling equipment) 28160
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 25930
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 16220
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 16210
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) (Manufacture of textiles (except apparel)) 13920
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu (Production of precious metals and nonferrous metals) 2420
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) (Manufacture of steam generators, except central heating hot water boilers) 25130
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 24100
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 25120
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Repair of fabricated metal products) 33110
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự (Repair of furniture and home furnishings) 95240
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 33120
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 33140
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 33130
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình (Repair of household appliances and home) 95220
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 33190
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Costo
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Kỹ Thuật Bình An
Địa chỉ: Ấp Ba Xưa, Xã Thạnh Mỹ Tây, Huyện Châu Phú, Tỉnh An Giang
Address: Ba Xua Hamlet, Thanh My Tay Commune, Chau Phu District, An Giang Province
Công Ty TNHH Cổng Đẹp Miền Trung
Địa chỉ: Thôn Yên Bình, Xã Cẩm Bình, Huyện Cẩm Xuyên, Tỉnh Hà Tĩnh
Address: Yen Binh Hamlet, Cam Binh Commune, Cam Xuyen District, Ha Tinh Province
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật DKK
Địa chỉ: 11/14 Đỗ Thừa Luông, Phường Tân Quý, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 11/14 Do Thua Luong, Tan Quy Ward, Tan Phu District, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Dịch Vụ Tuấn Lộc
Địa chỉ: 1059 Tỉnh Lô 43, KP2, Phường Bình Chiểu, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 1059 Tinh, Lot 43, KP2, Binh Chieu Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Bambootent
Địa chỉ: Số 68 ngõ 105 đường Láng Hạ, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
Address: No 68, Lane 105, Lang Ha Street, Lang Ha Ward, Dong Da District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Mái Nhà Đẹp
Địa chỉ: 82 đường 10, KDC Khang Điền, Phường Phước Long B, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 82, Street 10, KDC Khang Dien, Phuoc Long B Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Vân Hậu Phát
Địa chỉ: 11 Phong Bắc 7, Phường Hoà Thọ Đông, Quận cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng
Address: 11 Phong Bac 7, Hoa Tho Dong Ward, Cam Le District, Da Nang City
Công Ty TNHH MTV TM XD SG Terrazzo Stone
Địa chỉ: 44 Đường TL 54, Khu phố 2, Phường Thạnh Lộc, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 44, TL 54 Street, Quarter 2, Thanh Loc Ward, District 12, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Thương Mại Duy Đức
Địa chỉ: 62 Nguyễn Thị Đặng, Phường Tân Thới Hiệp, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 62 Nguyen Thi Dang, Tan Thoi Hiep Ward, District 12, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Huỳnh Gia P.K
Địa chỉ: 31 Sông Đình, Thôn Phú Vinh 1, Xã Vĩnh Thạnh, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa
Address: 31 Song Dinh, Phu Vinh 1 Hamlet, Vinh Thanh Commune, Nha Trang City, Khanh Hoa Province
Thông tin về Công Ty CP Costo
Thông tin về Công Ty CP Costo được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Costo
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Costo được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Costo tại địa chỉ Thôn Mỹ Nội, Xã Bắc Hồng , Huyện Đông Anh , Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0110001768
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu